Tỷ giá PVCOMBank ngày 05/01/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 05/01/2025Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 04/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 04/01/2025
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 04/01/2025
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.240
0 |
25.550 0 |
25.250
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160,2
0 |
164,95 0 |
161,77
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.482
0 |
26.820 0 |
25.739
0 |
Euro | ||
gbp |
30.721
0 |
31.959 0 |
31.031
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.292
0 |
16.159 0 |
15.555
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.145
0 |
18.874 0 |
18.328
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
16.827
0 |
17.937 0 |
16.927
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.195
0 |
3.319 0 |
3.227
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
13.595
0 |
14.520 0 |
13.695
0 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 05/01/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la New Zealand | 13.595 | 14.520 | 13.695 | 17:19:47 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.595 | 14.520 | 13.695 | 17:19:02 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.595 | 14.520 | 13.695 | 17:19:03 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.491 | 14.508 | 13.591 | 17:19:38 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.785 | 15.245 | 14.885 | 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.895 | 15.325 | 14.995 | 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.895 | 15.315 | 14.995 | 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.820 | 15.150 | 14.920 | 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.550 | 25.250 | 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.550 | 25.250 | 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.550 | 25.250 | 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.249 | 25.559 | 25.259 | 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.770 | 25.550 | 24.780 | 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la Mỹ | 24.760 | 25.550 | 24.770 | 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.670 | 25.540 | 24.680 | 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.675 | 25.535 | 24.685 | 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Yên Nhật | 160,2 | 164,95 | 161,77 | 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Yên Nhật | 160,2 | 164,95 | 161,77 | 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Yên Nhật | 160,2 | 164,95 | 161,77 | 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Yên Nhật | 160,09 | 164,84 | 161,67 | 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025 | |
Yên Nhật | 164,6 | 168,3 | 165,6 | 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025 | |
Yên Nhật | 164,4 | 167,6 | 164,5 | 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024 | |
Yên Nhật | 164,4 | 167,6 | 164,5 | 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024 | |
Yên Nhật | 155,57 | 164,21 | 157,13 | 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Euro | 25.482 | 26.820 | 25.739 | 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Euro | 25.482 | 26.820 | 25.739 | 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Euro | 25.482 | 26.820 | 25.739 | 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Euro | 25.695 | 27.046 | 25.955 | 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025 | |
Euro | 26.000 | 26.800 | 26.100 | 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025 | |
Euro | 25.827 | 27.184 | 26.088 | 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024 | |
Euro | 25.845 | 27.262 | 26.106 | 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024 | |
Euro | 25.825 | 27.178 | 26.087 | 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Bảng Anh | 30.721 | 31.959 | 31.031 | 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.721 | 31.959 | 31.031 | 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Bảng Anh | 30.721 | 31.959 | 31.031 | 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.068 | 32.322 | 31.382 | 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.141 | 32.397 | 31.455 | 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025 | |
Bảng Anh | 31.141 | 32.397 | 31.455 | 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.169 | 32.495 | 31.475 | 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.054 | 32.302 | 31.367 | 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.292 | 16.159 | 15.555 | 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.292 | 16.159 | 15.555 | 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.292 | 16.159 | 15.555 | 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.275 | 16.143 | 15.539 | 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.650 | 16.150 | 15.750 | 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la Australia | 15.650 | 16.150 | 15.750 | 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.426 | 16.083 | 15.583 | 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.299 | 16.164 | 15.561 | 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.145 | 18.874 | 18.328 | 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.145 | 18.874 | 18.328 | 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.145 | 18.874 | 18.328 | 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.205 | 18.933 | 18.389 | 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.278 | 19.010 | 18.463 | 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la Singapore | 18.278 | 19.010 | 18.463 | 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.262 | 19.039 | 18.447 | 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.181 | 19.037 | 18.453 | 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Canada | 16.827 | 17.937 | 16.927 | 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.827 | 17.937 | 16.927 | 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.827 | 17.937 | 16.927 | 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.861 | 17.971 | 16.961 | 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.884 | 17.994 | 16.984 | 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la Canada | 16.884 | 17.994 | 16.984 | 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la Canada | 16.853 | 17.972 | 16.965 | 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Canada | 16.790 | 17.904 | 16.890 | 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.195 | 3.319 | 3.227 | 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.195 | 3.319 | 3.227 | 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.195 | 3.319 | 3.227 | 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.199 | 3.324 | 3.231 | 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 3.326 | 3.234 | 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 3.326 | 3.234 | 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.194 | 3.325 | 3.226 | 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.200 | 3.321 | 3.230 | 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ