Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 04/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 03/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 03/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/01/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.240
0
25.550
0
25.250
0
Đô la Mỹ
jpy 160,2
0
164,95
0
161,77
0
Yên Nhật
eur 25.482
0
26.820
0
25.739
0
Euro
gbp 30.721
0
31.959
0
31.031
0
Bảng Anh
aud 15.292
0
16.159
0
15.555
0
Đô la Australia
sgd 18.145
0
18.874
0
18.328
0
Đô la Singapore
cad 16.827
0
17.937
0
16.927
0
Đô la Canada
hkd 3.195
0
3.319
0
3.227
0
Đô la Hồng Kông
nzd 13.595
0
14.520
0
13.695
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:02 ngày 04/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 13.595 14.520 13.695 17:19:02 Thứ bảy 04/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.595 14.520 13.695 17:19:03 Thứ sáu 03/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.491 14.508 13.591 17:19:38 Thứ năm 02/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.785 15.245 14.885 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.895 15.325 14.995 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.895 15.315 14.995 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.820 15.150 14.920 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.820 15.150 14.920 17:18:57 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.240 25.550 25.250 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 25.550 25.250 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.249 25.559 25.259 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.770 25.550 24.780 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.760 25.550 24.770 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.540 24.680 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 160,2 164,95 161,77 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025
JPY Yên Nhật 160,2 164,95 161,77 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025
JPY Yên Nhật 160,09 164,84 161,67 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 164,6 168,3 165,6 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 164,4 167,6 164,5 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 164,4 167,6 164,5 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 155,57 164,21 157,13 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 155,57 164,21 157,13 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 25.482 26.820 25.739 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025
EUR Euro 25.482 26.820 25.739 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025
EUR Euro 25.695 27.046 25.955 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 26.000 26.800 26.100 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 25.827 27.184 26.088 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 25.845 27.262 26.106 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.825 27.178 26.087 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 25.825 27.178 26.087 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 30.721 31.959 31.031 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025
GBP Bảng Anh 30.721 31.959 31.031 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025
GBP Bảng Anh 31.068 32.322 31.382 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 31.141 32.397 31.455 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 31.141 32.397 31.455 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 31.169 32.495 31.475 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.054 32.302 31.367 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 31.054 32.302 31.367 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.292 16.159 15.555 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025
AUD Đô la Australia 15.292 16.159 15.555 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025
AUD Đô la Australia 15.275 16.143 15.539 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.650 16.150 15.750 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.650 16.150 15.750 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.426 16.083 15.583 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.299 16.164 15.561 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.299 16.164 15.561 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.145 18.874 18.328 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.145 18.874 18.328 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.205 18.933 18.389 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.278 19.010 18.463 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.278 19.010 18.463 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.262 19.039 18.447 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.181 19.037 18.453 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.181 19.037 18.453 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 16.827 17.937 16.927 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025
CAD Đô la Canada 16.827 17.937 16.927 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025
CAD Đô la Canada 16.861 17.971 16.961 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 16.884 17.994 16.984 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 16.884 17.994 16.984 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 16.853 17.972 16.965 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 16.790 17.904 16.890 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 16.790 17.904 16.890 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.319 3.227 17:18:36 Thứ bảy 04/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.319 3.227 17:18:42 Thứ sáu 03/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.324 3.231 17:19:09 Thứ năm 02/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.326 3.234 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.326 3.234 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.325 3.226 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.321 3.230 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.321 3.230 17:18:36 Thứ bảy 28/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ