Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 7, 29/03/2025 9:07:16

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 24/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/03/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.405
30
25.800
30
25.445
30
Đô la Mỹ
jpy -- 174
-0,4
168,3
-0,5
Yên Nhật
eur -- 28.190
30
27.380
30
Euro
chf -- 29.400
50
28.560
60
Franc Thụy sĩ
gbp -- 33.650
40
32.680
40
Bảng Anh
aud -- 16.380
20
15.910
20
Đô la Australia
sgd -- 19.480
10
18.920
20
Đô la Singapore
cad -- 18.160
20
17.640
20
Đô la Canada
hkd -- 3.355
1
3.233
2
Đô la Hồng Kông
thb -- 771
-1
741
-1
Bạt Thái Lan
dkk -- 3.789
3
3.650
3
Krone Đan Mạch
nok -- 2.484
9
2.385
10
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 24/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia -- 16.380 15.910 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
-- 16.360 15.890 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
-- 16.360 15.890 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
-- 16.380 15.910 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
-- 16.450 15.980 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
-- 16.530 16.050 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
-- 16.580 16.100 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
-- 16.420 15.950 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.405 25.800 25.445 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
25.375 25.770 25.415 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
25.375 25.770 25.415 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
25.345 25.740 25.385 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
25.330 25.720 25.370 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
25.320 25.720 25.360 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
25.320 25.720 25.360 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
25.320 25.725 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật -- 174 168,3 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
-- 174,4 168,8 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
-- 174,4 168,8 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
-- 174,5 168,8 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
-- 175,3 169,6 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
-- 173,8 168,1 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
-- 174 168,3 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
-- 174,6 168,8 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro -- 28.190 27.380 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
-- 28.160 27.350 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
-- 28.160 27.350 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
-- 28.190 27.380 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
-- 28.310 27.490 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
-- 28.380 27.560 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
-- 28.340 27.520 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
-- 28.210 27.400 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ -- 29.400 28.560 17:17:41 Thứ hai 24/03/2025
-- 29.350 28.500 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
-- 29.350 28.500 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
-- 29.690 28.830 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
-- 29.540 28.690 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
-- 29.530 28.680 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
-- 29.400 28.550 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
-- 29.270 28.430 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh -- 33.650 32.680 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
-- 33.610 32.640 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
-- 33.610 32.640 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
-- 33.670 32.690 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
-- 33.770 32.790 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
-- 33.720 32.740 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
-- 33.700 32.730 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
-- 33.540 32.560 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy -- 2.484 2.385 17:19:43 Thứ hai 24/03/2025
-- 2.475 2.375 17:19:40 Chủ nhật 23/03/2025
-- 2.475 2.375 17:19:44 Thứ bảy 22/03/2025
-- 2.475 2.376 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025
-- 2.474 2.375 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
-- 2.471 2.371 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
-- 2.472 2.373 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
-- 2.450 2.351 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore -- 19.480 18.920 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
-- 19.470 18.900 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
-- 19.470 18.900 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
-- 19.430 18.880 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
-- 19.510 18.950 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
-- 19.480 18.930 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
-- 19.510 18.950 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
-- 19.450 18.888 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada -- 18.160 17.640 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
-- 18.140 17.620 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
-- 18.140 17.620 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
-- 18.130 17.610 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
-- 18.120 17.600 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
-- 18.140 17.620 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
-- 18.150 17.630 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
-- 18.040 17.520 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông -- 3.355 3.233 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
-- 3.354 3.231 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
-- 3.354 3.231 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
-- 3.350 3.228 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
-- 3.351 3.228 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
-- 3.345 3.226 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
-- 3.348 3.226 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
-- 3.344 3.222 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan -- 771 741 17:18:51 Thứ hai 24/03/2025
-- 772 742 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
-- 772 742 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
-- 774 743 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
-- 777 746 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
-- 775 744 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
-- 777 746 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
-- 774 744 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch -- 3.789 3.650 17:19:37 Thứ hai 24/03/2025
-- 3.786 3.647 17:19:34 Chủ nhật 23/03/2025
-- 3.786 3.647 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
-- 3.790 3.652 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
-- 3.808 3.669 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
-- 3.813 3.675 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
-- 3.805 3.668 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
-- 3.790 3.652 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá PGB so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản24/03/202523/03/202522/03/202521/03/202520/03/202519/03/202518/03/202517/03/202505k10k15k20k