Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 23/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/03/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.375
0
25.770
0
25.415
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
174,4
0
168,8
0
Yên Nhật
eur 0
0
28.160
0
27.350
0
Euro
chf 0
0
29.350
0
28.500
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.610
0
32.640
0
Bảng Anh
aud 0
0
16.360
0
15.890
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.470
0
18.900
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.140
0
17.620
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.354
0
3.231
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
772
0
742
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.786
0
3.647
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.475
0
2.375
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:40 ngày 23/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.360 15.890 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.360 15.890 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.380 15.910 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.450 15.980 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.530 16.050 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.580 16.100 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.420 15.950 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 0 16.380 15.910 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.770 25.415 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.375 25.770 25.415 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.345 25.740 25.385 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.720 25.370 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.720 25.360 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.720 25.360 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.725 25.360 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,4 168,8 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,4 168,8 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,5 168,8 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 0 175,3 169,6 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 0 173,8 168,1 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174 168,3 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,6 168,8 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 0 174,7 169 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 0 28.160 27.350 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 0 28.160 27.350 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 0 28.190 27.380 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 0 28.310 27.490 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 0 28.380 27.560 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 0 28.340 27.520 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 0 28.210 27.400 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 0 28.140 27.330 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.350 28.500 17:17:42 Chủ nhật 23/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.350 28.500 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.690 28.830 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.540 28.690 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.530 28.680 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.400 28.550 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.270 28.430 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.300 28.450 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.610 32.640 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.610 32.640 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.670 32.690 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.770 32.790 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.720 32.740 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.700 32.730 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.540 32.560 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 0 33.550 32.580 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.475 2.375 17:19:40 Chủ nhật 23/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.475 2.375 17:19:44 Thứ bảy 22/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.475 2.376 17:20:16 Thứ sáu 21/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.474 2.375 17:20:20 Thứ năm 20/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.471 2.371 17:20:23 Thứ tư 19/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.472 2.373 17:20:00 Thứ ba 18/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.450 2.351 17:19:47 Thứ hai 17/03/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.435 2.340 17:19:42 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.470 18.900 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.470 18.900 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.430 18.880 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.510 18.950 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.480 18.930 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.510 18.950 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.450 18.888 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.410 18.850 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.140 17.620 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.140 17.620 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.130 17.610 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.120 17.600 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.140 17.620 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.150 17.630 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 0 18.040 17.520 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 0 17.980 17.470 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.354 3.231 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.354 3.231 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.350 3.228 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.351 3.228 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.345 3.226 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.348 3.226 17:18:50 Thứ ba 18/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.344 3.222 17:18:43 Thứ hai 17/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.345 3.223 17:18:42 Chủ nhật 16/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 742 17:18:55 Chủ nhật 23/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 742 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 774 743 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 777 746 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 775 744 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 777 746 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 774 744 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 743 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.786 3.647 17:19:34 Chủ nhật 23/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.786 3.647 17:19:39 Thứ bảy 22/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.790 3.652 17:20:08 Thứ sáu 21/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.808 3.669 17:20:08 Thứ năm 20/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.813 3.675 17:20:12 Thứ tư 19/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.805 3.668 17:19:54 Thứ ba 18/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.790 3.652 17:19:41 Thứ hai 17/03/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.780 3.640 17:19:35 Chủ nhật 16/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ