Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 04/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 03/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 03/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 03/12/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
5
25.475
2
25.280
5
Đô la Mỹ
jpy 166,47
0,08
172,52
0,02
167,97
0,08
Yên Nhật
eur 26.439
97
27.753
93
26.589
97
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.853
144
32.778
138
32.003
144
Bảng Anh
aud 16.080
-48
17.294
-49
16.230
-48
Đô la Australia
sgd 18.607
51
19.223
50
18.757
51
Đô la Singapore
cad 17.668
-5
19.077
-3
17.768
-5
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 10
10
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
-3.334
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:09 ngày 04/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.230 25.475 25.280 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.473 25.275 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 25.506 25.288 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 25.506 25.288 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 25.506 25.288 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 25.506 25.288 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 25.506 25.288 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.238 25.506 25.288 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 166,47 172,52 167,97 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 166,39 172,5 167,89 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 161,56 167,63 163,06 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 161,56 167,63 163,06 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024
JPY Yên Nhật 161,56 167,63 163,06 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 161,56 167,63 163,06 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 161,56 167,63 163,06 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 161,56 167,63 163,06 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 26.439 27.753 26.589 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.342 27.660 26.492 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.345 28.210 26.495 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.345 28.210 26.495 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024
EUR Euro 26.345 28.210 26.495 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 26.345 28.210 26.495 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 26.345 28.210 26.495 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 26.345 28.210 26.495 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 31.853 32.778 32.003 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.709 32.640 31.859 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.606 32.537 31.756 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.606 32.537 31.756 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024
GBP Bảng Anh 31.606 32.537 31.756 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 31.606 32.537 31.756 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 31.606 32.537 31.756 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 31.606 32.537 31.756 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 16.080 17.294 16.230 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.128 17.343 16.278 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 16.256 17.470 16.406 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 16.256 17.470 16.406 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024
AUD Đô la Australia 16.256 17.470 16.406 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 16.256 17.470 16.406 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 16.256 17.470 16.406 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 16.256 17.470 16.406 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.607 19.223 18.757 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.556 19.173 18.706 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.585 19.300 18.735 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.585 19.300 18.735 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.585 19.300 18.735 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.585 19.300 18.735 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.585 19.300 18.735 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.585 19.300 18.735 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.334 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.358 17:20:14 Thứ tư 27/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 10 0 0 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 17.668 19.077 17.768 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.673 19.080 17.773 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.824 19.236 17.924 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
CAD Đô la Canada 17.824 19.236 17.924 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024
CAD Đô la Canada 17.824 19.236 17.924 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 17.824 19.236 17.924 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 17.824 19.236 17.924 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 17.824 19.236 17.924 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ