Tỷ giá OCB ngày 03/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 02/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 02/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.225
-13 |
25.473 -33 |
25.275
-13 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,39
4,83 |
172,5 4,87 |
167,89
4,83 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.342
-3 |
27.660 -550 |
26.492
-3 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.709
103 |
32.640 103 |
31.859
103 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.128
-128 |
17.343 -127 |
16.278
-128 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.556
-29 |
19.173 -127 |
18.706
-29 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.673
-151 |
19.080 -156 |
17.773
-151 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
3.334
-24 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 03/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.225 | 25.473 | 25.275 | 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 25.506 | 25.288 | 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 25.506 | 25.288 | 17:17:02 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 25.506 | 25.288 | 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 25.506 | 25.288 | 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 25.506 | 25.288 | 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 25.506 | 25.288 | 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 25.506 | 25.288 | 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024 | |
Yên Nhật | 166,39 | 172,5 | 167,89 | 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,56 | 167,63 | 163,06 | 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,56 | 167,63 | 163,06 | 17:17:14 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,56 | 167,63 | 163,06 | 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,56 | 167,63 | 163,06 | 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,56 | 167,63 | 163,06 | 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,56 | 167,63 | 163,06 | 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,56 | 167,63 | 163,06 | 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024 | |
Euro | 26.342 | 27.660 | 26.492 | 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Euro | 26.345 | 28.210 | 26.495 | 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Euro | 26.345 | 28.210 | 26.495 | 17:17:26 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Euro | 26.345 | 28.210 | 26.495 | 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Euro | 26.345 | 28.210 | 26.495 | 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Euro | 26.345 | 28.210 | 26.495 | 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024 | |
Euro | 26.345 | 28.210 | 26.495 | 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024 | |
Euro | 26.345 | 28.210 | 26.495 | 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:38 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.709 | 32.640 | 31.859 | 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.606 | 32.537 | 31.756 | 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.606 | 32.537 | 31.756 | 17:17:48 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.606 | 32.537 | 31.756 | 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.606 | 32.537 | 31.756 | 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.606 | 32.537 | 31.756 | 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.606 | 32.537 | 31.756 | 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.606 | 32.537 | 31.756 | 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.128 | 17.343 | 16.278 | 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.256 | 17.470 | 16.406 | 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.256 | 17.470 | 16.406 | 17:18:00 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.256 | 17.470 | 16.406 | 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.256 | 17.470 | 16.406 | 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.256 | 17.470 | 16.406 | 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.256 | 17.470 | 16.406 | 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.256 | 17.470 | 16.406 | 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.556 | 19.173 | 18.706 | 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.300 | 18.735 | 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.300 | 18.735 | 17:18:13 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.300 | 18.735 | 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.300 | 18.735 | 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.300 | 18.735 | 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.300 | 18.735 | 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.300 | 18.735 | 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.334 | 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 17:19:31 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 17:19:29 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 17:19:41 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 17:19:44 Thứ năm 28/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 17:20:14 Thứ tư 27/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 17:19:41 Thứ ba 26/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:06 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Thứ năm 28/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:38 Thứ tư 27/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ ba 26/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:46 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:55 Thứ ba 26/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.673 | 19.080 | 17.773 | 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.824 | 19.236 | 17.924 | 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.824 | 19.236 | 17.924 | 17:18:25 Chủ nhật 01/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.824 | 19.236 | 17.924 | 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.824 | 19.236 | 17.924 | 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.824 | 19.236 | 17.924 | 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.824 | 19.236 | 17.924 | 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.824 | 19.236 | 17.924 | 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ