Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 30/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 29/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 29/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/12/2022

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.360
-90
23.725
-55
23.385
-80
Đô la Mỹ
jpy 172,99
1,7
184,83
2
173,99
1,7
Yên Nhật
eur 24.531
-65
25.869
-30
24.671
-65
Euro
chf 25.007
-53
26.008
-13
25.107
-53
Franc Thụy sĩ
gbp 27.704
-147
28.954
-113
27.804
-147
Bảng Anh
aud 15.633
95
16.527
117
15.733
95
Đô la Australia
sgd 17.175
22
18.025
50
17.275
22
Đô la Singapore
cad 16.964
-23
17.850
10
17.064
-23
Đô la Canada
hkd 2.942
-13
3.174
-9
2.952
-13
Đô la Hồng Kông
thb 652,84
-1,9
713,09
-0,92
662,84
-1,9
Bạt Thái Lan
nzd 14.497
17
15.338
36
14.597
17
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,92
0,1
17,6
0,09
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,26
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.567
2
3.349
-2
Nhân dân tệ
khr 0
0
23.625
-20
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:37 ngày 30/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 16.964 17.850 17.064 17:17:53 Thứ sáu 30/12/2022
CAD Đô la Canada 16.987 17.840 17.087 17:17:53 Thứ năm 29/12/2022
CAD Đô la Canada 17.060 17.915 17.160 17:17:54 Thứ tư 28/12/2022
CAD Đô la Canada 17.011 17.875 17.111 17:17:55 Thứ ba 27/12/2022
CAD Đô la Canada 17.007 17.830 17.107 17:17:54 Thứ hai 26/12/2022
CAD Đô la Canada 16.981 17.783 17.081 17:17:54 Chủ nhật 25/12/2022
CAD Đô la Canada 16.981 17.783 17.081 17:17:55 Thứ bảy 24/12/2022
CAD Đô la Canada 16.966 17.767 17.066 17:17:55 Thứ sáu 23/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.360 23.725 23.385 17:17:02 Thứ sáu 30/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.450 23.780 23.465 17:17:02 Thứ năm 29/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.450 23.785 23.465 17:17:02 Thứ tư 28/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.410 23.740 23.425 17:17:02 Thứ ba 27/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.450 23.775 23.465 17:17:02 Thứ hai 26/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.390 23.780 23.410 17:17:02 Chủ nhật 25/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.390 23.780 23.410 17:17:02 Thứ bảy 24/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.390 23.780 23.410 17:17:02 Thứ sáu 23/12/2022
JPY Yên Nhật 172,99 184,83 173,99 17:17:09 Thứ sáu 30/12/2022
JPY Yên Nhật 171,29 182,83 172,29 17:17:09 Thứ năm 29/12/2022
JPY Yên Nhật 170,94 182,47 171,94 17:17:10 Thứ tư 28/12/2022
JPY Yên Nhật 171,47 183,07 172,47 17:17:10 Thứ ba 27/12/2022
JPY Yên Nhật 172,8 184,08 173,8 17:17:09 Thứ hai 26/12/2022
JPY Yên Nhật 172,35 183,33 173,35 17:17:09 Chủ nhật 25/12/2022
JPY Yên Nhật 172,35 183,33 173,35 17:17:10 Thứ bảy 24/12/2022
JPY Yên Nhật 172,56 183,55 173,56 17:17:10 Thứ sáu 23/12/2022
EUR Euro 24.531 25.869 24.671 17:17:17 Thứ sáu 30/12/2022
EUR Euro 24.596 25.899 24.736 17:17:17 Thứ năm 29/12/2022
EUR Euro 24.534 25.834 24.674 17:17:18 Thứ tư 28/12/2022
EUR Euro 24.558 25.901 24.698 17:17:18 Thứ ba 27/12/2022
EUR Euro 24.547 25.853 24.687 17:17:17 Thứ hai 26/12/2022
EUR Euro 24.467 25.810 24.607 17:17:17 Chủ nhật 25/12/2022
EUR Euro 24.467 25.810 24.607 17:17:18 Thứ bảy 24/12/2022
EUR Euro 24.446 25.788 24.586 17:17:18 Thứ sáu 23/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.007 26.008 25.107 17:17:25 Thứ sáu 30/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.060 26.021 25.160 17:17:24 Thứ năm 29/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.928 25.875 25.028 17:17:25 Thứ tư 28/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.912 25.867 25.012 17:17:25 Thứ ba 27/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.840 25.769 24.940 17:17:25 Thứ hai 26/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.786 25.784 24.886 17:17:25 Chủ nhật 25/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.786 25.784 24.886 17:17:25 Thứ bảy 24/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.870 25.873 24.970 17:17:25 Thứ sáu 23/12/2022
GBP Bảng Anh 27.704 28.954 27.804 17:17:31 Thứ sáu 30/12/2022
GBP Bảng Anh 27.851 29.067 27.951 17:17:31 Thứ năm 29/12/2022
GBP Bảng Anh 27.869 29.061 27.969 17:17:31 Thứ tư 28/12/2022
GBP Bảng Anh 27.854 29.063 27.954 17:17:32 Thứ ba 27/12/2022
GBP Bảng Anh 27.925 29.111 28.025 17:17:32 Thứ hai 26/12/2022
GBP Bảng Anh 27.861 29.020 27.961 17:17:32 Chủ nhật 25/12/2022
GBP Bảng Anh 27.861 29.020 27.961 17:17:32 Thứ bảy 24/12/2022
GBP Bảng Anh 27.863 29.023 27.963 17:17:32 Thứ sáu 23/12/2022
AUD Đô la Australia 15.633 16.527 15.733 17:17:38 Thứ sáu 30/12/2022
AUD Đô la Australia 15.538 16.410 15.638 17:17:38 Thứ năm 29/12/2022
AUD Đô la Australia 15.620 16.498 15.720 17:17:39 Thứ tư 28/12/2022
AUD Đô la Australia 15.580 16.447 15.680 17:17:40 Thứ ba 27/12/2022
AUD Đô la Australia 15.513 16.386 15.613 17:17:39 Thứ hai 26/12/2022
AUD Đô la Australia 15.477 16.316 15.577 17:17:39 Chủ nhật 25/12/2022
AUD Đô la Australia 15.477 16.316 15.577 17:17:40 Thứ bảy 24/12/2022
AUD Đô la Australia 15.425 16.261 15.525 17:17:40 Thứ sáu 23/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.175 18.025 17.275 17:17:46 Thứ sáu 30/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.153 17.975 17.253 17:17:46 Thứ năm 29/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.166 17.986 17.266 17:17:46 Thứ tư 28/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.155 17.980 17.255 17:17:47 Thứ ba 27/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.101 17.924 17.201 17:17:47 Thứ hai 26/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.074 17.871 17.174 17:17:47 Chủ nhật 25/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.074 17.871 17.174 17:17:48 Thứ bảy 24/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.090 17.896 17.190 17:17:47 Thứ sáu 23/12/2022
KHR KHR 0 23.625 0 17:18:37 Thứ sáu 30/12/2022
KHR KHR 0 23.645 0 17:18:36 Thứ năm 29/12/2022
KHR KHR 0 23.655 0 17:18:37 Thứ tư 28/12/2022
KHR KHR 0 23.655 0 17:18:39 Thứ ba 27/12/2022
KHR KHR 0 23.625 0 17:18:39 Thứ hai 26/12/2022
KHR KHR 0 23.625 0 17:18:39 Chủ nhật 25/12/2022
KHR KHR 0 23.625 0 17:18:41 Thứ bảy 24/12/2022
KHR KHR 0 23.695 0 17:18:40 Thứ sáu 23/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.349 17:18:31 Thứ sáu 30/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.351 17:18:29 Thứ năm 29/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.344 17:18:31 Thứ tư 28/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.557 3.343 17:18:33 Thứ ba 27/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.348 17:18:32 Thứ hai 26/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.451 3.330 17:18:32 Chủ nhật 25/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.451 3.330 17:18:34 Thứ bảy 24/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.453 3.330 17:18:33 Thứ sáu 23/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:25 Thứ sáu 30/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:24 Thứ năm 29/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:25 Thứ tư 28/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:27 Thứ ba 27/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:26 Thứ hai 26/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:26 Chủ nhật 25/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:27 Thứ bảy 24/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:27 Thứ sáu 23/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ sáu 30/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:21 Thứ năm 29/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ tư 28/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ ba 27/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:24 Thứ hai 26/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Chủ nhật 25/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ bảy 24/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:24 Thứ sáu 23/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,6 17:18:18 Thứ sáu 30/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,82 17,51 17:18:17 Thứ năm 29/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,8 17,49 17:18:18 Thứ tư 28/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,44 17:18:20 Thứ ba 27/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,41 17:18:20 Thứ hai 26/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,42 17,32 17:18:19 Chủ nhật 25/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,42 17,32 17:18:21 Thứ bảy 24/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,45 17,31 17:18:20 Thứ sáu 23/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.497 15.338 14.597 17:18:14 Thứ sáu 30/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.480 15.302 14.580 17:18:13 Thứ năm 29/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.493 15.304 14.593 17:18:14 Thứ tư 28/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.463 15.282 14.563 17:18:16 Thứ ba 27/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.488 15.261 14.588 17:18:15 Thứ hai 26/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.472 15.229 14.572 17:18:14 Chủ nhật 25/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.472 15.229 14.572 17:18:16 Thứ bảy 24/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.447 15.200 14.547 17:18:16 Thứ sáu 23/12/2022
THB Bạt Thái Lan 652,84 713,09 662,84 17:18:06 Thứ sáu 30/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654,74 714,01 664,74 17:18:06 Thứ năm 29/12/2022
THB Bạt Thái Lan 651,98 710,88 661,98 17:18:07 Thứ tư 28/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654,28 714,13 664,28 17:18:08 Thứ ba 27/12/2022
THB Bạt Thái Lan 651,23 710,41 661,23 17:18:08 Thứ hai 26/12/2022
THB Bạt Thái Lan 650,08 710,04 660,08 17:18:08 Chủ nhật 25/12/2022
THB Bạt Thái Lan 650,08 710,04 660,08 17:18:09 Thứ bảy 24/12/2022
THB Bạt Thái Lan 650,66 711,02 660,66 17:18:08 Thứ sáu 23/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.942 3.174 2.952 17:18:00 Thứ sáu 30/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.955 3.183 2.965 17:18:00 Thứ năm 29/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.956 3.183 2.966 17:18:01 Thứ tư 28/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.173 2.955 17:18:03 Thứ ba 27/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.951 3.178 2.961 17:18:02 Thứ hai 26/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.107 2.955 17:18:02 Chủ nhật 25/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.107 2.955 17:18:03 Thứ bảy 24/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.108 2.956 17:18:02 Thứ sáu 23/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ