Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 30/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 30/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 29/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 29/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/11/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.040
30
24.440
30
24.110
30
Đô la Mỹ
jpy 159,33
-0,03
168,74
-0,01
161,33
-0,03
Yên Nhật
eur 25.972
-105
27.243
-100
26.062
-105
Euro
chf 27.241
86
28.167
78
27.341
86
Franc Thụy sĩ
gbp 30.173
-1
31.236
5
30.273
-1
Bảng Anh
aud 15.690
-21
16.426
-7
15.790
-21
Đô la Australia
sgd 17.824
-19
18.508
-35
17.924
-19
Đô la Singapore
cad 17.484
-32
18.250
-33
17.584
-32
Đô la Canada
hkd 3.031
-2
3.167
-2
3.041
-2
Đô la Hồng Kông
thb 663,11
-5,86
723,42
-5,88
673,11
-5,86
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.272
31
14.664
29
Đô la New Zealand
krw 0
0
22,06
-0,04
17,66
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.478
0
3.362
-1
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.251
-4
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:28 ngày 30/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.484 18.250 17.584 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.516 18.283 17.616 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.471 18.206 17.571 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.414 18.181 17.514 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.440 18.187 17.540 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.440 18.187 17.540 17:18:37 Thứ bảy 25/11/2023
CAD Đô la Canada 17.368 18.115 17.468 17:20:00 Thứ sáu 24/11/2023
CAD Đô la Canada 17.357 18.095 17.457 17:19:31 Thứ năm 23/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.440 24.110 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.410 24.080 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.013 24.408 24.083 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.025 24.425 24.095 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.440 24.110 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.440 24.110 17:17:02 Thứ bảy 25/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.440 24.110 17:17:03 Thứ sáu 24/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.410 24.080 17:17:03 Thứ năm 23/11/2023
JPY Yên Nhật 159,33 168,74 161,33 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 159,36 168,75 161,36 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 157,86 167,27 159,86 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 157,82 167,21 159,82 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 157,31 166,76 159,31 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 157,31 166,76 159,31 17:17:16 Thứ bảy 25/11/2023
JPY Yên Nhật 156,91 166,37 158,91 17:17:25 Thứ sáu 24/11/2023
JPY Yên Nhật 157,07 166,52 159,07 17:17:27 Thứ năm 23/11/2023
EUR Euro 25.972 27.243 26.062 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.077 27.343 26.167 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 25.990 27.243 26.080 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 25.997 27.257 26.087 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 26.004 27.255 26.094 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 26.004 27.255 26.094 17:17:30 Thứ bảy 25/11/2023
EUR Euro 25.941 27.191 26.031 17:17:55 Thứ sáu 24/11/2023
EUR Euro 25.920 27.139 26.010 17:17:51 Thứ năm 23/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.241 28.167 27.341 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.155 28.089 27.255 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.042 27.981 27.142 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.019 27.948 27.119 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.933 27.105 17:17:56 Chủ nhật 26/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 27.933 27.105 17:17:44 Thứ bảy 25/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.952 27.884 27.052 17:18:22 Thứ sáu 24/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.949 27.884 27.049 17:18:14 Thứ năm 23/11/2023
GBP Bảng Anh 30.173 31.236 30.273 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 30.174 31.231 30.274 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 30.054 31.102 30.154 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 30.040 31.102 30.140 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 30.037 31.100 30.137 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 30.037 31.100 30.137 17:17:55 Thứ bảy 25/11/2023
GBP Bảng Anh 29.873 30.935 29.973 17:18:47 Thứ sáu 24/11/2023
GBP Bảng Anh 29.873 30.933 29.973 17:18:30 Thứ năm 23/11/2023
AUD Đô la Australia 15.690 16.426 15.790 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.711 16.433 15.811 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.672 16.378 15.772 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.631 16.563 15.731 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.615 16.329 15.715 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.615 16.329 15.715 17:18:09 Thứ bảy 25/11/2023
AUD Đô la Australia 15.566 16.292 15.666 17:19:11 Thứ sáu 24/11/2023
AUD Đô la Australia 15.543 16.263 15.643 17:18:50 Thứ năm 23/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.824 18.508 17.924 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.843 18.543 17.943 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.788 18.471 17.888 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.762 18.446 17.862 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.759 18.449 17.859 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.759 18.449 17.859 17:18:23 Thứ bảy 25/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.734 18.420 17.834 17:19:36 Thứ sáu 24/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.730 18.424 17.830 17:19:09 Thứ năm 23/11/2023
KHR KHR 0 24.251 0 17:20:28 Thứ năm 30/11/2023
KHR KHR 0 24.255 0 17:20:41 Thứ tư 29/11/2023
KHR KHR 0 24.280 0 17:20:10 Thứ ba 28/11/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:10 Thứ hai 27/11/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:39 Chủ nhật 26/11/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:11 Thứ bảy 25/11/2023
KHR KHR 0 24.255 0 17:23:40 Thứ sáu 24/11/2023
KHR KHR 0 24.215 0 17:22:06 Thứ năm 23/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.362 17:20:01 Thứ năm 30/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.363 17:20:17 Thứ tư 29/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.464 3.348 17:19:55 Thứ ba 28/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.465 3.347 17:19:55 Thứ hai 27/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.471 3.354 17:20:15 Chủ nhật 26/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.471 3.354 17:19:57 Thứ bảy 25/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.467 3.351 17:23:01 Thứ sáu 24/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.471 3.354 17:21:47 Thứ năm 23/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:47 Thứ năm 30/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:53 Thứ tư 29/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:42 Thứ ba 28/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:40 Thứ hai 27/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:53 Chủ nhật 26/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:42 Thứ bảy 25/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:22:30 Thứ sáu 24/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:29 Thứ năm 23/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 30/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Thứ tư 29/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 28/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ hai 27/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 26/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ bảy 25/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:22:20 Thứ sáu 24/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:18 Thứ năm 23/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,06 17,66 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,1 17,7 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,07 17,65 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,52 17:19:27 Thứ hai 27/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,9 17,53 17:19:38 Chủ nhật 26/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,9 17,53 17:19:29 Thứ bảy 25/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,58 17:22:06 Thứ sáu 24/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,94 17,52 17:20:58 Thứ năm 23/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.272 14.664 17:19:23 Thứ năm 30/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.241 14.635 17:19:31 Thứ tư 29/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.102 14.499 17:19:20 Thứ ba 28/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.080 14.475 17:19:17 Thứ hai 27/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.083 14.474 17:19:29 Chủ nhật 26/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.083 14.474 17:19:19 Thứ bảy 25/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.044 14.445 17:21:42 Thứ sáu 24/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.015 14.406 17:20:38 Thứ năm 23/11/2023
THB Bạt Thái Lan 663,11 723,42 673,11 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 668,97 729,3 678,97 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 666,99 727,16 676,99 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 661,95 722,05 671,95 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 659,73 719,05 669,73 17:19:15 Chủ nhật 26/11/2023
THB Bạt Thái Lan 659,73 719,05 669,73 17:19:05 Thứ bảy 25/11/2023
THB Bạt Thái Lan 656,2 716,49 666,2 17:21:04 Thứ sáu 24/11/2023
THB Bạt Thái Lan 659,22 719,4 669,22 17:20:03 Thứ năm 23/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.031 3.167 3.041 17:18:56 Thứ năm 30/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.033 3.169 3.043 17:19:05 Thứ tư 29/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.035 3.171 3.045 17:18:55 Thứ ba 28/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.035 3.172 3.045 17:18:50 Thứ hai 27/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.176 3.050 17:19:05 Chủ nhật 26/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.176 3.050 17:18:51 Thứ bảy 25/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 3.173 3.047 17:20:32 Thứ sáu 24/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.032 3.168 3.042 17:19:50 Thứ năm 23/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ