Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 30/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/10/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.085
-20
25.458
-6
25.105
-35
Đô la Mỹ
jpy 160,14
0,1
169,81
0,21
162,14
0,1
Yên Nhật
eur 26.804
30
28.200
45
26.874
30
Euro
chf 28.682
-44
29.725
-26
28.782
-44
Franc Thụy sĩ
gbp 32.314
42
33.393
33
32.414
42
Bảng Anh
aud 16.290
-10
17.033
7
16.390
-10
Đô la Australia
sgd 18.802
3
19.485
0
18.852
3
Đô la Singapore
cad 17.838
-37
18.600
-31
17.938
-37
Đô la Canada
hkd 3.186
-2
3.343
-1
3.196
-2
Đô la Hồng Kông
thb 721,78
0
783,45
0,22
731,78
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.505
8
14.884
2
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,6
-0,04
3,44
-13,8
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,35
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.627
5
3.502
4
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:46 ngày 30/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.838 18.600 17.938 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.875 18.631 17.975 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.901 18.667 18.001 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.906 18.672 18.006 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.906 18.672 18.006 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 17.978 18.734 18.078 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 18.026 18.789 18.126 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 18.023 18.779 18.123 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.085 25.458 25.105 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.464 25.140 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.464 25.175 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.467 25.185 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.467 25.185 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.467 25.185 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.473 25.215 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.462 25.240 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024
JPY Yên Nhật 160,14 169,81 162,14 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 160,04 169,6 162,04 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 160,67 170,26 162,67 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 161,46 171,17 163,46 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 161,46 171,17 163,46 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 162,17 171,77 164,17 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 162,04 171,72 164,04 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 161,43 171,02 163,43 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024
EUR Euro 26.804 28.200 26.874 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 26.774 28.155 26.844 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 26.812 28.194 26.882 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 26.776 28.176 26.846 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 26.776 28.176 26.846 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 26.842 28.244 26.912 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 26.814 28.213 26.884 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 26.816 28.199 26.886 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.682 29.725 28.782 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.726 29.751 28.826 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.756 29.805 28.856 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.767 29.802 28.867 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.767 29.802 28.867 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.755 29.808 28.855 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.832 29.882 28.932 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.820 29.870 28.920 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024
GBP Bảng Anh 32.314 33.393 32.414 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.272 33.360 32.372 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.331 33.399 32.431 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.314 33.412 32.414 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.314 33.412 32.414 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 32.367 33.468 32.467 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 32.358 33.447 32.458 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 32.437 33.518 32.537 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024
AUD Đô la Australia 16.290 17.033 16.390 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.300 17.026 16.400 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.381 17.108 16.481 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.139 16.493 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.139 16.493 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 16.465 17.202 16.565 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 16.545 17.285 16.645 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
AUD Đô la Australia 16.578 17.321 16.678 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.802 19.485 18.852 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.799 19.485 18.849 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.854 19.552 18.904 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.889 19.583 18.939 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.889 19.583 18.939 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.926 19.620 18.976 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.937 19.630 18.987 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.943 19.627 18.993 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ tư 30/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:36 Thứ ba 29/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:38 Thứ hai 28/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:54 Chủ nhật 27/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:46 Thứ bảy 26/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:24 Thứ sáu 25/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:56 Thứ năm 24/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:59 Thứ tư 23/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.502 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.498 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.633 3.509 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.640 3.515 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.640 3.515 17:19:33 Thứ bảy 26/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.640 3.516 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.646 3.522 17:19:45 Thứ năm 24/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.641 3.517 17:19:48 Thứ tư 23/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Thứ tư 30/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:48 Thứ ba 29/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:14 Thứ hai 28/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Chủ nhật 27/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:19 Thứ bảy 26/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:52 Thứ sáu 25/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:34 Thứ năm 24/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:36 Thứ tư 23/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 30/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ ba 29/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 28/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 27/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 26/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 25/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ năm 24/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 23/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 3,44 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,24 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,18 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,17 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,17 17:19:07 Thứ bảy 26/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,58 17,18 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,72 17,32 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,27 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.505 14.884 17:19:01 Thứ tư 30/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.497 14.882 17:19:27 Thứ ba 29/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.507 14.900 17:18:52 Thứ hai 28/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.525 14.907 17:19:00 Chủ nhật 27/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.525 14.907 17:18:58 Thứ bảy 26/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.955 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.665 15.049 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.682 15.057 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,78 783,45 731,78 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,78 783,23 731,78 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 722,52 784,64 732,52 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725,64 786,42 735,64 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 725,64 786,42 735,64 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 723,72 784,5 733,72 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 726,31 788,05 736,31 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 727,88 789,1 737,88 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.343 3.196 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.188 3.344 3.198 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.351 3.203 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.352 3.204 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.352 3.204 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.354 3.208 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.355 3.207 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.358 3.211 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ