Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 29/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 29/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 28/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 28/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/10/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.345
0
24.730
0
24.415
0
Đô la Mỹ
jpy 159,17
0
168,61
0
161,17
0
Yên Nhật
eur 25.411
0
26.647
0
25.501
0
Euro
chf 26.736
0
27.632
0
26.836
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.249
0
30.314
0
29.349
0
Bảng Anh
aud 15.206
0
15.915
0
15.306
0
Đô la Australia
sgd 17.575
0
18.266
0
17.675
0
Đô la Singapore
cad 17.358
0
18.100
0
17.458
0
Đô la Canada
hkd 3.067
0
3.203
0
3.077
0
Đô la Hồng Kông
thb 652,56
0
712,66
0
662,56
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.616
0
14.018
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,41
0
17,04
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,69
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.435
0
3.318
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.590
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:34 ngày 29/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.358 18.100 17.458 17:18:23 Chủ nhật 29/10/2023
CAD Đô la Canada 17.358 18.100 17.458 17:18:18 Thứ bảy 28/10/2023
CAD Đô la Canada 17.440 18.185 17.540 17:18:26 Thứ sáu 27/10/2023
CAD Đô la Canada 17.479 18.220 17.579 17:18:20 Thứ năm 26/10/2023
CAD Đô la Canada 17.494 18.231 17.594 17:18:23 Thứ tư 25/10/2023
CAD Đô la Canada 17.570 18.312 17.670 17:18:26 Thứ ba 24/10/2023
CAD Đô la Canada 17.553 18.314 17.653 17:18:22 Thứ hai 23/10/2023
CAD Đô la Canada 17.527 18.269 17.627 17:18:30 Chủ nhật 22/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.345 24.730 24.415 17:17:03 Chủ nhật 29/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.345 24.730 24.415 17:17:02 Thứ bảy 28/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.345 24.745 24.415 17:17:03 Thứ sáu 27/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.370 24.770 24.440 17:17:02 Thứ năm 26/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.345 24.745 24.415 17:17:03 Thứ tư 25/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.325 24.725 24.395 17:17:02 Thứ ba 24/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.365 24.765 24.435 17:17:03 Thứ hai 23/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.295 24.695 24.365 17:17:02 Chủ nhật 22/10/2023
JPY Yên Nhật 159,17 168,61 161,17 17:17:15 Chủ nhật 29/10/2023
JPY Yên Nhật 159,17 168,61 161,17 17:17:13 Thứ bảy 28/10/2023
JPY Yên Nhật 158,5 167,95 160,5 17:17:16 Thứ sáu 27/10/2023
JPY Yên Nhật 158,46 167,88 160,46 17:17:15 Thứ năm 26/10/2023
JPY Yên Nhật 158,75 168,19 160,75 17:17:15 Thứ tư 25/10/2023
JPY Yên Nhật 158,99 168,44 160,99 17:17:14 Thứ ba 24/10/2023
JPY Yên Nhật 158,99 168,51 160,99 17:17:15 Thứ hai 23/10/2023
JPY Yên Nhật 158,57 168,01 160,57 17:17:14 Chủ nhật 22/10/2023
EUR Euro 25.411 26.647 25.501 17:17:26 Chủ nhật 29/10/2023
EUR Euro 25.411 26.647 25.501 17:17:25 Thứ bảy 28/10/2023
EUR Euro 25.423 26.663 25.513 17:17:27 Thứ sáu 27/10/2023
EUR Euro 25.361 26.597 25.451 17:17:26 Thứ năm 26/10/2023
EUR Euro 25.466 26.860 25.556 17:17:27 Thứ tư 25/10/2023
EUR Euro 25.581 26.817 25.671 17:17:25 Thứ ba 24/10/2023
EUR Euro 25.500 26.736 25.590 17:17:27 Thứ hai 23/10/2023
EUR Euro 25.429 26.670 25.519 17:17:26 Chủ nhật 22/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.736 27.632 26.836 17:17:38 Chủ nhật 29/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.736 27.632 26.836 17:17:35 Thứ bảy 28/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.849 27.754 26.949 17:17:38 Thứ sáu 27/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.879 27.787 26.979 17:17:36 Thứ năm 26/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.940 27.845 27.040 17:17:39 Thứ tư 25/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.013 27.912 27.113 17:17:39 Thứ ba 24/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.058 27.954 27.158 17:17:38 Thứ hai 23/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.004 27.893 27.104 17:17:38 Chủ nhật 22/10/2023
GBP Bảng Anh 29.249 30.314 29.349 17:17:48 Chủ nhật 29/10/2023
GBP Bảng Anh 29.249 30.314 29.349 17:17:44 Thứ bảy 28/10/2023
GBP Bảng Anh 29.280 30.334 29.380 17:17:49 Thứ sáu 27/10/2023
GBP Bảng Anh 29.178 30.233 29.278 17:17:45 Thứ năm 26/10/2023
GBP Bảng Anh 29.208 30.272 29.308 17:17:49 Thứ tư 25/10/2023
GBP Bảng Anh 29.515 30.582 29.615 17:17:51 Thứ ba 24/10/2023
GBP Bảng Anh 29.323 30.393 29.423 17:17:48 Thứ hai 23/10/2023
GBP Bảng Anh 29.262 30.332 29.362 17:17:48 Chủ nhật 22/10/2023
AUD Đô la Australia 15.206 15.915 15.306 17:17:59 Chủ nhật 29/10/2023
AUD Đô la Australia 15.206 15.915 15.306 17:17:54 Thứ bảy 28/10/2023
AUD Đô la Australia 15.231 15.959 15.331 17:18:00 Thứ sáu 27/10/2023
AUD Đô la Australia 15.170 15.889 15.270 17:17:56 Thứ năm 26/10/2023
AUD Đô la Australia 15.212 15.925 15.312 17:18:00 Thứ tư 25/10/2023
AUD Đô la Australia 15.262 15.978 15.362 17:18:04 Thứ ba 24/10/2023
AUD Đô la Australia 15.128 15.839 15.228 17:17:59 Thứ hai 23/10/2023
AUD Đô la Australia 15.125 15.836 15.225 17:18:02 Chủ nhật 22/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.575 18.266 17.675 17:18:11 Chủ nhật 29/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.575 18.266 17.675 17:18:07 Thứ bảy 28/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.608 18.299 17.708 17:18:13 Thứ sáu 27/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.583 18.274 17.683 17:18:08 Thứ năm 26/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.595 18.291 17.695 17:18:12 Thứ tư 25/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.632 18.326 17.732 17:18:15 Thứ ba 24/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.575 18.272 17.675 17:18:11 Thứ hai 23/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.515 18.206 17.615 17:18:17 Chủ nhật 22/10/2023
KHR KHR 0 24.590 0 17:19:34 Chủ nhật 29/10/2023
KHR KHR 0 24.590 0 17:20:42 Thứ bảy 28/10/2023
KHR KHR 0 24.615 0 17:19:38 Thứ sáu 27/10/2023
KHR KHR 0 24.590 0 17:19:47 Thứ năm 26/10/2023
KHR KHR 0 24.570 0 17:19:36 Thứ tư 25/10/2023
KHR KHR 0 24.610 0 17:19:35 Thứ ba 24/10/2023
KHR KHR 0 24.540 0 17:19:34 Thứ hai 23/10/2023
KHR KHR 0 24.540 0 17:19:42 Chủ nhật 22/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.435 3.318 17:19:22 Chủ nhật 29/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.435 3.318 17:20:23 Thứ bảy 28/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.439 3.322 17:19:28 Thứ sáu 27/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.439 3.321 17:19:33 Thứ năm 26/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.433 3.317 17:19:26 Thứ tư 25/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.437 3.320 17:19:25 Thứ ba 24/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.437 3.321 17:19:23 Thứ hai 23/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.428 3.311 17:19:33 Chủ nhật 22/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:09 Chủ nhật 29/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:20:05 Thứ bảy 28/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:17 Thứ sáu 27/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:18 Thứ năm 26/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:14 Thứ tư 25/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:12 Thứ ba 24/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:11 Thứ hai 23/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:22 Chủ nhật 22/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 29/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ bảy 28/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 27/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 26/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 25/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 24/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 23/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 22/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,41 17,04 17:18:58 Chủ nhật 29/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,41 17,04 17:19:31 Thứ bảy 28/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 17,07 17:19:06 Thứ sáu 27/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,04 17:19:06 Thứ năm 26/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,46 17,16 17:19:03 Thứ tư 25/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,5 17,2 17:19:02 Thứ ba 24/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,04 17:18:58 Thứ hai 23/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,08 17:19:09 Chủ nhật 22/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.616 14.018 17:18:51 Chủ nhật 29/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.616 14.018 17:18:51 Thứ bảy 28/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.670 14.072 17:18:58 Thứ sáu 27/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.612 14.008 17:18:58 Thứ năm 26/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.660 14.052 17:18:56 Thứ tư 25/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.730 14.120 17:18:54 Thứ ba 24/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.638 14.030 17:18:51 Thứ hai 23/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.634 14.028 17:19:00 Chủ nhật 22/10/2023
THB Bạt Thái Lan 652,56 712,66 662,56 17:18:42 Chủ nhật 29/10/2023
THB Bạt Thái Lan 652,56 712,66 662,56 17:18:36 Thứ bảy 28/10/2023
THB Bạt Thái Lan 651,37 711,47 661,37 17:18:46 Thứ sáu 27/10/2023
THB Bạt Thái Lan 650,95 711,23 660,95 17:18:43 Thứ năm 26/10/2023
THB Bạt Thái Lan 651,07 711,17 661,07 17:18:43 Thứ tư 25/10/2023
THB Bạt Thái Lan 650,48 710,58 660,48 17:18:45 Thứ ba 24/10/2023
THB Bạt Thái Lan 644,5 704,69 654,5 17:18:41 Thứ hai 23/10/2023
THB Bạt Thái Lan 644,65 704,76 654,65 17:18:50 Chủ nhật 22/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.203 3.077 17:18:33 Chủ nhật 29/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.203 3.077 17:18:28 Thứ bảy 28/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.068 3.204 3.078 17:18:38 Thứ sáu 27/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.203 3.077 17:18:30 Thứ năm 26/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.200 3.074 17:18:35 Thứ tư 25/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.202 3.077 17:18:36 Thứ ba 24/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.069 3.206 3.079 17:18:32 Thứ hai 23/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.060 3.196 3.070 17:18:42 Chủ nhật 22/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ