Tỷ giá MBBank ngày 28/12/2022
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/12/2022Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 27/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 27/12/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/12/2022

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.450
40 |
23.785 45 |
23.465
40 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
170,94
-0,53 |
182,47 -0,6 |
171,94
-0,53 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.534
-24 |
25.834 -67 |
24.674
-24 |
Euro | ||
chf |
24.928
16 |
25.875 8 |
25.028
16 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
27.869
15 |
29.061 -2 |
27.969
15 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.620
40 |
16.498 51 |
15.720
40 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.166
11 |
17.986 6 |
17.266
11 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.060
49 |
17.915 40 |
17.160
49 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.956
11 |
3.183 10 |
2.966
11 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
651,98
-2,3 |
710,88 -3,25 |
661,98
-2,3 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.493
30 |
15.304 22 |
14.593
30 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,8 0,03 |
17,49
0,05 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
3,26 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.559 2 |
3.344
1 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
23.655 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:37 ngày 28/12/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.060 | 17.915 | 17.160 | 17:17:54 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.011 | 17.875 | 17.111 | 17:17:55 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.007 | 17.830 | 17.107 | 17:17:54 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.981 | 17.783 | 17.081 | 17:17:54 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.981 | 17.783 | 17.081 | 17:17:55 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Canada | 16.966 | 17.767 | 17.066 | 17:17:55 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.062 | 17.846 | 17.162 | 17:17:56 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Canada | 17.056 | 17.843 | 17.156 | 17:18:06 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.450 | 23.785 | 23.465 | 17:17:02 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.410 | 23.740 | 23.425 | 17:17:02 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.450 | 23.775 | 23.465 | 17:17:02 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.390 | 23.780 | 23.410 | 17:17:02 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.390 | 23.780 | 23.410 | 17:17:02 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.390 | 23.780 | 23.410 | 17:17:02 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.510 | 23.810 | 23.520 | 17:17:02 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Mỹ | 23.565 | 23.875 | 23.575 | 17:17:03 Thứ tư 21/12/2022 | |
Yên Nhật | 170,94 | 182,47 | 171,94 | 17:17:10 Thứ tư 28/12/2022 | |
Yên Nhật | 171,47 | 183,07 | 172,47 | 17:17:10 Thứ ba 27/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,8 | 184,08 | 173,8 | 17:17:09 Thứ hai 26/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,35 | 183,33 | 173,35 | 17:17:09 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,35 | 183,33 | 173,35 | 17:17:10 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Yên Nhật | 172,56 | 183,55 | 173,56 | 17:17:10 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,32 | 185,08 | 175,32 | 17:17:10 Thứ năm 22/12/2022 | |
Yên Nhật | 174,96 | 185,75 | 175,96 | 17:17:13 Thứ tư 21/12/2022 | |
Euro | 24.534 | 25.834 | 24.674 | 17:17:18 Thứ tư 28/12/2022 | |
Euro | 24.558 | 25.901 | 24.698 | 17:17:18 Thứ ba 27/12/2022 | |
Euro | 24.547 | 25.853 | 24.687 | 17:17:17 Thứ hai 26/12/2022 | |
Euro | 24.467 | 25.810 | 24.607 | 17:17:17 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Euro | 24.467 | 25.810 | 24.607 | 17:17:18 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Euro | 24.446 | 25.788 | 24.586 | 17:17:18 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Euro | 24.628 | 25.936 | 24.768 | 17:17:18 Thứ năm 22/12/2022 | |
Euro | 24.657 | 25.963 | 24.797 | 17:17:22 Thứ tư 21/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.928 | 25.875 | 25.028 | 17:17:25 Thứ tư 28/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.912 | 25.867 | 25.012 | 17:17:25 Thứ ba 27/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.840 | 25.769 | 24.940 | 17:17:25 Thứ hai 26/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.786 | 25.784 | 24.886 | 17:17:25 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.786 | 25.784 | 24.886 | 17:17:25 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.870 | 25.873 | 24.970 | 17:17:25 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 25.155 | 26.134 | 25.255 | 17:17:26 Thứ năm 22/12/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 25.131 | 26.104 | 25.231 | 17:17:31 Thứ tư 21/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.869 | 29.061 | 27.969 | 17:17:31 Thứ tư 28/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.854 | 29.063 | 27.954 | 17:17:32 Thứ ba 27/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.925 | 29.111 | 28.025 | 17:17:32 Thứ hai 26/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.861 | 29.020 | 27.961 | 17:17:32 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.861 | 29.020 | 27.961 | 17:17:32 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Bảng Anh | 27.863 | 29.023 | 27.963 | 17:17:32 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.058 | 29.186 | 28.158 | 17:17:32 Thứ năm 22/12/2022 | |
Bảng Anh | 28.198 | 29.314 | 28.298 | 17:17:39 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.620 | 16.498 | 15.720 | 17:17:39 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.580 | 16.447 | 15.680 | 17:17:40 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.513 | 16.386 | 15.613 | 17:17:39 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.477 | 16.316 | 15.577 | 17:17:39 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.477 | 16.316 | 15.577 | 17:17:40 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.425 | 16.261 | 15.525 | 17:17:40 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.580 | 16.406 | 15.680 | 17:17:40 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Australia | 15.466 | 16.283 | 15.566 | 17:17:49 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.166 | 17.986 | 17.266 | 17:17:46 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.155 | 17.980 | 17.255 | 17:17:47 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.101 | 17.924 | 17.201 | 17:17:47 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.074 | 17.871 | 17.174 | 17:17:47 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.074 | 17.871 | 17.174 | 17:17:48 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.090 | 17.896 | 17.190 | 17:17:47 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.201 | 17.980 | 17.301 | 17:17:48 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Singapore | 17.187 | 17.963 | 17.287 | 17:17:57 Thứ tư 21/12/2022 | |
KHR | 0 | 23.655 | 0 | 17:18:37 Thứ tư 28/12/2022 | |
KHR | 0 | 23.655 | 0 | 17:18:39 Thứ ba 27/12/2022 | |
KHR | 0 | 23.625 | 0 | 17:18:39 Thứ hai 26/12/2022 | |
KHR | 0 | 23.625 | 0 | 17:18:39 Chủ nhật 25/12/2022 | |
KHR | 0 | 23.625 | 0 | 17:18:41 Thứ bảy 24/12/2022 | |
KHR | 0 | 23.695 | 0 | 17:18:40 Thứ sáu 23/12/2022 | |
KHR | 0 | 23.735 | 0 | 17:18:40 Thứ năm 22/12/2022 | |
KHR | 0 | 23.755 | 0 | 17:19:02 Thứ tư 21/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.559 | 3.344 | 17:18:31 Thứ tư 28/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.557 | 3.343 | 17:18:33 Thứ ba 27/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.563 | 3.348 | 17:18:32 Thứ hai 26/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.451 | 3.330 | 17:18:32 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.451 | 3.330 | 17:18:34 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.453 | 3.330 | 17:18:33 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.464 | 3.348 | 17:18:34 Thứ năm 22/12/2022 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.476 | 3.357 | 17:18:54 Thứ tư 21/12/2022 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:25 Thứ tư 28/12/2022 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:27 Thứ ba 27/12/2022 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:26 Thứ hai 26/12/2022 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:26 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:27 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Kip Lào | 0 | 3,26 | 0 | 17:18:27 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Kip Lào | 0 | 3,27 | 0 | 17:18:28 Thứ năm 22/12/2022 | |
Kip Lào | 0 | 3,27 | 0 | 17:18:45 Thứ tư 21/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:23 Thứ tư 28/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:25 Thứ ba 27/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:24 Thứ hai 26/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:23 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:25 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:24 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:26 Thứ năm 22/12/2022 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:41 Thứ tư 21/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,8 | 17,49 | 17:18:18 Thứ tư 28/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,77 | 17,44 | 17:18:20 Thứ ba 27/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,73 | 17,41 | 17:18:20 Thứ hai 26/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,42 | 17,32 | 17:18:19 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,42 | 17,32 | 17:18:21 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,45 | 17,31 | 17:18:20 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,59 | 17,48 | 17:18:21 Thứ năm 22/12/2022 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,47 | 17,29 | 17:18:37 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.493 | 15.304 | 14.593 | 17:18:14 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.463 | 15.282 | 14.563 | 17:18:16 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.488 | 15.261 | 14.588 | 17:18:15 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.472 | 15.229 | 14.572 | 17:18:14 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.472 | 15.229 | 14.572 | 17:18:16 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.447 | 15.200 | 14.547 | 17:18:16 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.546 | 15.277 | 14.646 | 17:18:17 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.563 | 15.293 | 14.663 | 17:18:30 Thứ tư 21/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 651,98 | 710,88 | 661,98 | 17:18:07 Thứ tư 28/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 654,28 | 714,13 | 664,28 | 17:18:08 Thứ ba 27/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 651,23 | 710,41 | 661,23 | 17:18:08 Thứ hai 26/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 650,08 | 710,04 | 660,08 | 17:18:08 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 650,08 | 710,04 | 660,08 | 17:18:09 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 650,66 | 711,02 | 660,66 | 17:18:08 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 654,13 | 713,82 | 664,13 | 17:18:10 Thứ năm 22/12/2022 | |
Bạt Thái Lan | 654,01 | 713,5 | 664,01 | 17:18:21 Thứ tư 21/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.956 | 3.183 | 2.966 | 17:18:01 Thứ tư 28/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.945 | 3.173 | 2.955 | 17:18:03 Thứ ba 27/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.951 | 3.178 | 2.961 | 17:18:02 Thứ hai 26/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.945 | 3.107 | 2.955 | 17:18:02 Chủ nhật 25/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.945 | 3.107 | 2.955 | 17:18:03 Thứ bảy 24/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.946 | 3.108 | 2.956 | 17:18:02 Thứ sáu 23/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.963 | 3.120 | 2.973 | 17:18:04 Thứ năm 22/12/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.964 | 3.127 | 2.974 | 17:18:15 Thứ tư 21/12/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ