Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 27/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 26/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 26/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/09/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.410
-20
24.785
-20
24.440
-20
Đô la Mỹ
jpy 166,75
1,5
176,34
1,52
168,75
1,5
Yên Nhật
eur 26.849
-5
28.233
-7
26.919
-5
Euro
chf 28.653
128
29.691
127
28.753
128
Franc Thụy sĩ
gbp 32.352
1
33.435
13
32.452
1
Bảng Anh
aud 16.605
55
17.340
53
16.705
55
Đô la Australia
sgd 18.856
32
19.553
37
18.906
32
Đô la Singapore
cad 17.897
-16
18.667
-32
17.997
-16
Đô la Canada
hkd 3.087
-3
3.251
0
3.097
-3
Đô la Hồng Kông
thb 731,49
2,03
793,08
2,88
741,49
2,03
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.889
66
15.272
64
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,97
0,2
17,55
0,19
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,31
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.581
-5
3.461
-10
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:27 ngày 27/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.897 18.667 17.997 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 17.913 18.699 18.013 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.958 18.710 18.058 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.861 18.608 17.961 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.568 17.916 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.542 17.880 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.542 17.880 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.534 17.874 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.785 24.440 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.805 24.460 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.395 24.770 24.425 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.445 24.820 24.475 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 166,75 176,34 168,75 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 165,25 174,82 167,25 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 165,71 175,31 167,71 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 165,47 175,09 167,47 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 166,39 175,99 168,39 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 165,89 175,57 167,89 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 165,89 175,57 167,89 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 165,84 175,4 167,84 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.849 28.233 26.919 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 26.854 28.240 26.924 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.901 28.292 26.971 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.824 28.202 26.894 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.758 28.139 26.828 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.859 28.253 26.929 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.859 28.253 26.929 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.847 28.236 26.917 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.653 29.691 28.753 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.525 29.564 28.625 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.484 29.509 28.584 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.511 29.536 28.611 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.475 29.513 28.575 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.438 29.488 28.538 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.438 29.488 28.538 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.488 29.523 28.588 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.352 33.435 32.452 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 32.351 33.422 32.451 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 32.336 33.402 32.436 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.357 33.438 32.457 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 32.211 33.275 32.311 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 32.220 33.301 32.320 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 32.220 33.301 32.320 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.136 33.225 32.236 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.605 17.340 16.705 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 16.550 17.287 16.650 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.547 17.277 16.647 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.471 17.209 16.571 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.445 17.171 16.545 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.129 16.493 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.129 16.493 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.392 17.119 16.492 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.856 19.553 18.906 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.824 19.516 18.874 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.831 19.527 18.881 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.776 19.452 18.826 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.764 19.452 18.814 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.764 19.442 18.814 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.764 19.442 18.814 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.739 19.431 18.789 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 27/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 26/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 25/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 24/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 23/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 22/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 21/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.461 17:19:17 Thứ sáu 27/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.471 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.576 3.459 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.457 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.449 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.448 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.448 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.445 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:07 Thứ sáu 27/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:06 Thứ năm 26/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:17 Thứ tư 25/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:06 Thứ ba 24/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:02 Thứ hai 23/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:07 Chủ nhật 22/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:03 Thứ bảy 21/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:12 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ sáu 27/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ năm 26/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,97 17,55 17:18:55 Thứ sáu 27/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,36 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,45 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,35 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,35 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,37 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,37 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,8 17,38 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.889 15.272 17:18:49 Thứ sáu 27/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.823 15.208 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.868 15.253 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.809 15.192 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.746 15.139 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.708 15.092 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.708 15.092 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.688 15.081 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 731,49 793,08 741,49 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 729,46 790,2 739,46 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 723,15 784,98 733,15 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 719,95 781,7 729,95 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 719,04 780,79 729,04 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,4 781,02 730,4 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,4 781,02 730,4 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716,47 777,85 726,47 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.087 3.251 3.097 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.090 3.251 3.100 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081 3.242 3.091 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088 3.251 3.098 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088 3.249 3.098 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.083 3.245 3.093 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.083 3.245 3.093 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.080 3.241 3.090 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ