Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 27/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/09/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.160
15
24.553
8
24.230
15
Đô la Mỹ
jpy 158,33
-0,38
167,7
-0,51
160,33
-0,38
Yên Nhật
eur 25.202
-60
26.443
-69
25.292
-60
Euro
chf 26.130
-97
27.020
-101
26.230
-97
Franc Thụy sĩ
gbp 29.040
-118
30.088
-126
29.140
-118
Bảng Anh
aud 15.201
-69
15.909
-70
15.301
-69
Đô la Australia
sgd 17.427
-35
18.120
-29
17.527
-35
Đô la Singapore
cad 17.661
-75
18.398
-75
17.761
-75
Đô la Canada
hkd 3.041
-1
3.172
-1
3.051
-1
Đô la Hồng Kông
thb 639,58
-3,11
699,73
-2,89
649,58
-3,11
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.807
-67
14.204
-59
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,71
-0,19
16,91
-0,17
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,71
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.412
0
3.296
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.390
-10
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:34 ngày 27/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.661 18.398 17.761 17:18:23 Thứ tư 27/09/2023
CAD Đô la Canada 17.736 18.473 17.836 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.741 18.481 17.841 17:18:15 Thứ hai 25/09/2023
CAD Đô la Canada 17.700 18.449 17.800 17:18:18 Chủ nhật 24/09/2023
CAD Đô la Canada 17.700 18.449 17.800 17:18:22 Thứ bảy 23/09/2023
CAD Đô la Canada 17.739 18.492 17.839 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.636 18.389 17.736 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.720 18.460 17.820 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.160 24.553 24.230 17:17:02 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.145 24.545 24.215 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.155 24.550 24.225 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.525 24.190 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.525 24.190 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.525 24.190 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.495 24.160 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.065 24.445 24.135 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 158,33 167,7 160,33 17:17:13 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 158,71 168,21 160,71 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 158,95 168,47 160,95 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 159,02 168,53 161,02 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 159,02 168,53 161,02 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 159,19 168,71 161,19 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 158,82 168,34 160,82 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 159,32 168,78 161,32 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.202 26.443 25.292 17:17:26 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 25.262 26.512 25.352 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.380 26.731 25.470 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.388 26.639 25.478 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.388 26.639 25.478 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.363 26.614 25.453 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.375 26.617 25.465 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.445 26.656 25.535 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.130 27.020 26.230 17:17:40 Thứ tư 27/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.227 27.121 26.327 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.320 27.225 26.420 17:17:34 Thứ hai 25/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.350 27.260 26.450 17:17:34 Chủ nhật 24/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.353 27.272 26.453 17:17:38 Thứ bảy 23/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.379 27.290 26.479 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.334 27.239 26.434 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.590 27.478 26.690 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.040 30.088 29.140 17:17:49 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 29.158 30.214 29.258 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.241 30.303 29.341 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.240 30.314 29.340 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.240 30.314 29.340 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.249 30.324 29.349 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.326 30.381 29.426 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.468 30.680 29.568 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.201 15.909 15.301 17:18:00 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 15.270 15.979 15.370 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.298 15.986 15.398 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.324 16.012 15.424 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.324 16.012 15.424 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.334 16.021 15.434 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.212 15.913 15.312 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.345 16.023 15.445 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.427 18.120 17.527 17:18:11 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.462 18.149 17.562 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.476 18.174 17.576 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.487 18.178 17.587 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.487 18.178 17.587 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.478 18.176 17.578 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.412 18.107 17.512 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.456 18.139 17.556 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
KHR KHR 0 24.390 0 17:19:34 Thứ tư 27/09/2023
KHR KHR 0 24.400 0 17:19:29 Thứ ba 26/09/2023
KHR KHR 0 24.375 0 17:19:22 Thứ hai 25/09/2023
KHR KHR 0 24.375 0 17:19:29 Chủ nhật 24/09/2023
KHR KHR 0 24.375 0 17:19:39 Thứ bảy 23/09/2023
KHR KHR 0 24.340 0 17:19:33 Thứ sáu 22/09/2023
KHR KHR 0 24.310 0 17:19:28 Thứ năm 21/09/2023
KHR KHR 0 24.395 0 17:19:30 Thứ tư 20/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.412 3.296 17:19:24 Thứ tư 27/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.412 3.296 17:19:17 Thứ ba 26/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.410 3.292 17:19:12 Thứ hai 25/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.414 3.296 17:19:18 Chủ nhật 24/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.414 3.296 17:19:28 Thứ bảy 23/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.412 3.293 17:19:23 Thứ sáu 22/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.404 3.286 17:19:19 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.406 3.289 17:19:19 Thứ tư 20/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:12 Thứ tư 27/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:07 Thứ ba 26/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:01 Thứ hai 25/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:08 Chủ nhật 24/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:14 Thứ bảy 23/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:08 Thứ sáu 22/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:19:06 Thứ năm 21/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:19:08 Thứ tư 20/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 27/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 26/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ hai 25/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 24/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 23/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 22/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ năm 21/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 16,91 17:19:00 Thứ tư 27/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,9 17,08 17:18:56 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,18 17:18:51 Thứ hai 25/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,93 17,15 17:18:55 Chủ nhật 24/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,93 17,15 17:18:59 Thứ bảy 23/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,94 17,14 17:18:58 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,8 16,99 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,19 17:18:54 Thứ tư 20/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.807 14.204 17:18:53 Thứ tư 27/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.874 14.263 17:18:49 Thứ ba 26/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.867 14.264 17:18:44 Thứ hai 25/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.859 14.255 17:18:47 Chủ nhật 24/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.859 14.255 17:18:53 Thứ bảy 23/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.862 14.248 17:18:48 Thứ sáu 22/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.741 14.127 17:18:47 Thứ năm 21/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.790 14.189 17:18:46 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 639,58 699,73 649,58 17:18:42 Thứ tư 27/09/2023
THB Bạt Thái Lan 642,69 702,62 652,69 17:18:38 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 646,65 714,06 656,65 17:18:34 Thứ hai 25/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,83 708,21 657,83 17:18:38 Chủ nhật 24/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,83 708,21 657,83 17:18:40 Thứ bảy 23/09/2023
THB Bạt Thái Lan 648,39 708,96 658,39 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 641,47 701,57 651,47 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 646,86 706,4 656,86 17:18:36 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.041 3.172 3.051 17:18:34 Thứ tư 27/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.042 3.173 3.052 17:18:30 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 3.175 3.054 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.171 3.049 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.171 3.049 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.171 3.049 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.032 3.164 3.042 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.033 3.164 3.043 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ