Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 27/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 27/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 26/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 26/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/01/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.365
0
24.765
0
24.435
0
Đô la Mỹ
jpy 161,03
-0,12
170,54
-0,14
163,03
-0,12
Yên Nhật
eur 26.140
-5
27.421
7
26.240
-5
Euro
chf 27.953
0
28.985
7
28.053
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.688
-49
31.761
-56
30.788
-49
Bảng Anh
aud 15.816
-52
16.548
-59
15.916
-52
Đô la Australia
sgd 17.982
-5
18.710
-21
18.082
-5
Đô la Singapore
cad 17.936
33
18.698
23
18.036
33
Đô la Canada
hkd 3.072
0
3.289
0
3.082
0
Đô la Hồng Kông
thb 662,1
-0,47
723,3
-0,8
672,1
-0,47
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.344
-40
14.718
-37
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,69
0
17,3
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
-0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.503
2
3.386
1
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.610
-15
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 27/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.936 18.698 18.036 17:18:26 Thứ bảy 27/01/2024
CAD Đô la Canada 17.903 18.675 18.003 17:18:38 Thứ sáu 26/01/2024
CAD Đô la Canada 17.836 18.600 17.936 17:18:28 Thứ năm 25/01/2024
CAD Đô la Canada 17.946 18.704 18.046 17:18:21 Thứ tư 24/01/2024
CAD Đô la Canada 17.874 18.643 17.974 17:18:25 Thứ ba 23/01/2024
CAD Đô la Canada 17.919 18.686 18.019 17:18:24 Thứ hai 22/01/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.692 18.028 17:18:26 Chủ nhật 21/01/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.692 18.028 17:18:27 Thứ bảy 20/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.765 24.435 17:17:04 Thứ bảy 27/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.765 24.435 17:17:05 Thứ sáu 26/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.780 24.440 17:17:04 Thứ năm 25/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.775 24.445 17:17:03 Thứ tư 24/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.740 24.410 17:17:04 Thứ ba 23/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.325 24.735 24.395 17:17:03 Thứ hai 22/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.315 24.715 24.385 17:17:03 Chủ nhật 21/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.315 24.715 24.385 17:17:04 Thứ bảy 20/01/2024
JPY Yên Nhật 161,03 170,54 163,03 17:17:18 Thứ bảy 27/01/2024
JPY Yên Nhật 161,15 170,68 163,15 17:17:21 Thứ sáu 26/01/2024
JPY Yên Nhật 161,57 171,12 163,57 17:17:18 Thứ năm 25/01/2024
JPY Yên Nhật 161,67 171,16 163,67 17:17:14 Thứ tư 24/01/2024
JPY Yên Nhật 161,19 170,74 163,19 17:17:15 Thứ ba 23/01/2024
JPY Yên Nhật 160,62 170,18 162,62 17:17:15 Thứ hai 22/01/2024
JPY Yên Nhật 160,69 170,22 162,69 17:17:14 Chủ nhật 21/01/2024
JPY Yên Nhật 160,69 170,22 162,69 17:17:15 Thứ bảy 20/01/2024
EUR Euro 26.140 27.421 26.240 17:17:30 Thứ bảy 27/01/2024
EUR Euro 26.145 27.414 26.245 17:17:33 Thứ sáu 26/01/2024
EUR Euro 26.252 27.543 26.352 17:17:29 Thứ năm 25/01/2024
EUR Euro 26.282 27.553 26.372 17:17:25 Thứ tư 24/01/2024
EUR Euro 26.197 27.470 26.287 17:17:27 Thứ ba 23/01/2024
EUR Euro 26.190 27.460 26.280 17:17:27 Thứ hai 22/01/2024
EUR Euro 26.207 27.472 26.297 17:17:29 Chủ nhật 21/01/2024
EUR Euro 26.207 27.472 26.297 17:17:27 Thứ bảy 20/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.953 28.985 28.053 17:17:41 Thứ bảy 27/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.953 28.978 28.053 17:17:49 Thứ sáu 26/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.997 29.039 28.097 17:17:40 Thứ năm 25/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.935 28.960 28.035 17:17:36 Thứ tư 24/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.815 28.867 27.915 17:17:41 Thứ ba 23/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.800 28.858 27.900 17:17:39 Thứ hai 22/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.774 28.823 27.874 17:17:40 Chủ nhật 21/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.774 28.823 27.874 17:17:39 Thứ bảy 20/01/2024
GBP Bảng Anh 30.688 31.761 30.788 17:17:51 Thứ bảy 27/01/2024
GBP Bảng Anh 30.737 31.817 30.837 17:18:00 Thứ sáu 26/01/2024
GBP Bảng Anh 30.784 31.861 30.884 17:17:53 Thứ năm 25/01/2024
GBP Bảng Anh 30.856 31.928 30.956 17:17:46 Thứ tư 24/01/2024
GBP Bảng Anh 30.721 31.925 30.821 17:17:52 Thứ ba 23/01/2024
GBP Bảng Anh 30.615 31.680 30.715 17:17:49 Thứ hai 22/01/2024
GBP Bảng Anh 30.622 31.695 30.722 17:17:51 Chủ nhật 21/01/2024
GBP Bảng Anh 30.622 31.695 30.722 17:17:49 Thứ bảy 20/01/2024
AUD Đô la Australia 15.816 16.548 15.916 17:18:03 Thứ bảy 27/01/2024
AUD Đô la Australia 15.868 16.607 15.968 17:18:12 Thứ sáu 26/01/2024
AUD Đô la Australia 15.847 16.584 15.947 17:18:04 Thứ năm 25/01/2024
AUD Đô la Australia 15.887 16.623 15.987 17:17:57 Thứ tư 24/01/2024
AUD Đô la Australia 15.824 16.561 15.924 17:18:03 Thứ ba 23/01/2024
AUD Đô la Australia 15.819 16.545 15.919 17:18:00 Thứ hai 22/01/2024
AUD Đô la Australia 15.837 16.569 15.937 17:18:02 Chủ nhật 21/01/2024
AUD Đô la Australia 15.837 16.569 15.937 17:18:01 Thứ bảy 20/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.982 18.710 18.082 17:18:15 Thứ bảy 27/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.987 18.731 18.087 17:18:26 Thứ sáu 26/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.995 18.720 18.095 17:18:16 Thứ năm 25/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.022 18.757 18.122 17:18:08 Thứ tư 24/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.992 18.722 18.092 17:18:14 Thứ ba 23/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.944 18.683 18.044 17:18:13 Thứ hai 22/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.953 18.684 18.053 17:18:14 Chủ nhật 21/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.953 18.684 18.053 17:18:16 Thứ bảy 20/01/2024
KHR KHR 0 24.610 0 17:19:47 Thứ bảy 27/01/2024
KHR KHR 0 24.625 0 17:20:14 Thứ sáu 26/01/2024
KHR KHR 0 24.620 0 17:19:58 Thứ năm 25/01/2024
KHR KHR 0 24.585 0 17:19:41 Thứ tư 24/01/2024
KHR KHR 0 24.580 0 17:19:45 Thứ ba 23/01/2024
KHR KHR 0 24.560 0 17:19:44 Thứ hai 22/01/2024
KHR KHR 0 24.560 0 17:19:46 Chủ nhật 21/01/2024
KHR KHR 0 24.560 0 17:19:48 Thứ bảy 20/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.503 3.386 17:19:35 Thứ bảy 27/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.501 3.385 17:19:59 Thứ sáu 26/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.507 3.391 17:19:42 Thứ năm 25/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.514 3.397 17:19:26 Thứ tư 24/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.500 3.384 17:19:31 Thứ ba 23/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.489 3.371 17:19:32 Thứ hai 22/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:33 Chủ nhật 21/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:36 Thứ bảy 20/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:20 Thứ bảy 27/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:41 Thứ sáu 26/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:27 Thứ năm 25/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:12 Thứ tư 24/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:16 Thứ ba 23/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:16 Thứ hai 22/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:19 Chủ nhật 21/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:21 Thứ bảy 20/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 27/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ sáu 26/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 25/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 24/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 23/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 22/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Chủ nhật 21/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 20/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:19:08 Thứ bảy 27/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,28 17:19:23 Thứ sáu 26/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:13 Thứ năm 25/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 17,24 17:19:00 Thứ tư 24/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,22 17:19:05 Thứ ba 23/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,66 17,28 17:19:05 Thứ hai 22/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:19:07 Chủ nhật 21/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:19:08 Thứ bảy 20/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.344 14.718 17:18:59 Thứ bảy 27/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.384 14.755 17:19:14 Thứ sáu 26/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.412 14.786 17:19:03 Thứ năm 25/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.448 14.820 17:18:52 Thứ tư 24/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.312 14.693 17:18:56 Thứ ba 23/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.345 14.719 17:18:56 Thứ hai 22/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.370 14.749 17:18:58 Chủ nhật 21/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.370 14.749 17:19:00 Thứ bảy 20/01/2024
THB Bạt Thái Lan 662,1 723,3 672,1 17:18:47 Thứ bảy 27/01/2024
THB Bạt Thái Lan 662,57 724,1 672,57 17:18:59 Thứ sáu 26/01/2024
THB Bạt Thái Lan 660,06 721,07 670,06 17:18:50 Thứ năm 25/01/2024
THB Bạt Thái Lan 661,22 722,42 671,22 17:18:40 Thứ tư 24/01/2024
THB Bạt Thái Lan 661,17 722,65 671,17 17:18:44 Thứ ba 23/01/2024
THB Bạt Thái Lan 660,41 721,86 670,41 17:18:43 Thứ hai 22/01/2024
THB Bạt Thái Lan 663,41 724,22 673,41 17:18:46 Chủ nhật 21/01/2024
THB Bạt Thái Lan 663,41 724,22 673,41 17:18:47 Thứ bảy 20/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.289 3.082 17:18:37 Thứ bảy 27/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.289 3.082 17:18:50 Thứ sáu 26/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.288 3.082 17:18:39 Thứ năm 25/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.071 3.287 3.081 17:18:32 Thứ tư 24/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.066 3.284 3.076 17:18:35 Thứ ba 23/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.065 3.281 3.075 17:18:35 Thứ hai 22/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.065 3.281 3.075 17:18:37 Chủ nhật 21/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.065 3.281 3.075 17:18:38 Thứ bảy 20/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ