Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 26/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 25/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 25/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/12/2022

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.450
60
23.775
-5
23.465
55
Đô la Mỹ
jpy 172,8
0,45
184,08
0,75
173,8
0,45
Yên Nhật
eur 24.547
80
25.853
43
24.687
80
Euro
chf 24.840
54
25.769
-15
24.940
54
Franc Thụy sĩ
gbp 27.925
64
29.111
91
28.025
64
Bảng Anh
aud 15.513
36
16.386
70
15.613
36
Đô la Australia
sgd 17.101
27
17.924
53
17.201
27
Đô la Singapore
cad 17.007
26
17.830
47
17.107
26
Đô la Canada
hkd 2.951
6
3.178
71
2.961
6
Đô la Hồng Kông
thb 651,23
1,15
710,41
0,37
661,23
1,15
Bạt Thái Lan
nzd 14.488
16
15.261
32
14.588
16
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,73
0,31
17,41
0,09
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,26
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.563
112
3.348
18
Nhân dân tệ
khr 0
0
23.625
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:39 ngày 26/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.007 17.830 17.107 17:17:54 Thứ hai 26/12/2022
CAD Đô la Canada 16.981 17.783 17.081 17:17:54 Chủ nhật 25/12/2022
CAD Đô la Canada 16.981 17.783 17.081 17:17:55 Thứ bảy 24/12/2022
CAD Đô la Canada 16.966 17.767 17.066 17:17:55 Thứ sáu 23/12/2022
CAD Đô la Canada 17.062 17.846 17.162 17:17:56 Thứ năm 22/12/2022
CAD Đô la Canada 17.056 17.843 17.156 17:18:06 Thứ tư 21/12/2022
CAD Đô la Canada 17.079 17.866 17.179 17:17:56 Thứ ba 20/12/2022
CAD Đô la Canada 16.995 17.782 17.095 17:17:57 Thứ hai 19/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.450 23.775 23.465 17:17:02 Thứ hai 26/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.390 23.780 23.410 17:17:02 Chủ nhật 25/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.390 23.780 23.410 17:17:02 Thứ bảy 24/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.390 23.780 23.410 17:17:02 Thứ sáu 23/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.510 23.810 23.520 17:17:02 Thứ năm 22/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.565 23.875 23.575 17:17:03 Thứ tư 21/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.580 23.920 23.590 17:17:01 Thứ ba 20/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.540 23.860 23.550 17:17:02 Thứ hai 19/12/2022
JPY Yên Nhật 172,8 184,08 173,8 17:17:09 Thứ hai 26/12/2022
JPY Yên Nhật 172,35 183,33 173,35 17:17:09 Chủ nhật 25/12/2022
JPY Yên Nhật 172,35 183,33 173,35 17:17:10 Thứ bảy 24/12/2022
JPY Yên Nhật 172,56 183,55 173,56 17:17:10 Thứ sáu 23/12/2022
JPY Yên Nhật 174,32 185,08 175,32 17:17:10 Thứ năm 22/12/2022
JPY Yên Nhật 174,96 185,75 175,96 17:17:13 Thứ tư 21/12/2022
JPY Yên Nhật 174,52 185,35 175,52 17:17:09 Thứ ba 20/12/2022
JPY Yên Nhật 168,94 179,69 169,94 17:17:10 Thứ hai 19/12/2022
EUR Euro 24.547 25.853 24.687 17:17:17 Thứ hai 26/12/2022
EUR Euro 24.467 25.810 24.607 17:17:17 Chủ nhật 25/12/2022
EUR Euro 24.467 25.810 24.607 17:17:18 Thứ bảy 24/12/2022
EUR Euro 24.446 25.788 24.586 17:17:18 Thứ sáu 23/12/2022
EUR Euro 24.628 25.936 24.768 17:17:18 Thứ năm 22/12/2022
EUR Euro 24.657 25.963 24.797 17:17:22 Thứ tư 21/12/2022
EUR Euro 24.701 26.018 24.841 17:17:18 Thứ ba 20/12/2022
EUR Euro 24.599 25.921 24.739 17:17:18 Thứ hai 19/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.840 25.769 24.940 17:17:25 Thứ hai 26/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.786 25.784 24.886 17:17:25 Chủ nhật 25/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.786 25.784 24.886 17:17:25 Thứ bảy 24/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.870 25.873 24.970 17:17:25 Thứ sáu 23/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.155 26.134 25.255 17:17:26 Thứ năm 22/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.131 26.104 25.231 17:17:31 Thứ tư 21/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.155 26.164 25.255 17:17:26 Thứ ba 20/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.016 26.005 25.116 17:17:25 Thứ hai 19/12/2022
GBP Bảng Anh 27.925 29.111 28.025 17:17:32 Thứ hai 26/12/2022
GBP Bảng Anh 27.861 29.020 27.961 17:17:32 Chủ nhật 25/12/2022
GBP Bảng Anh 27.861 29.020 27.961 17:17:32 Thứ bảy 24/12/2022
GBP Bảng Anh 27.863 29.023 27.963 17:17:32 Thứ sáu 23/12/2022
GBP Bảng Anh 28.058 29.186 28.158 17:17:32 Thứ năm 22/12/2022
GBP Bảng Anh 28.198 29.314 28.298 17:17:39 Thứ tư 21/12/2022
GBP Bảng Anh 28.287 29.430 28.387 17:17:32 Thứ ba 20/12/2022
GBP Bảng Anh 28.354 29.494 28.454 17:17:32 Thứ hai 19/12/2022
AUD Đô la Australia 15.513 16.386 15.613 17:17:39 Thứ hai 26/12/2022
AUD Đô la Australia 15.477 16.316 15.577 17:17:39 Chủ nhật 25/12/2022
AUD Đô la Australia 15.477 16.316 15.577 17:17:40 Thứ bảy 24/12/2022
AUD Đô la Australia 15.425 16.261 15.525 17:17:40 Thứ sáu 23/12/2022
AUD Đô la Australia 15.580 16.406 15.680 17:17:40 Thứ năm 22/12/2022
AUD Đô la Australia 15.466 16.283 15.566 17:17:49 Thứ tư 21/12/2022
AUD Đô la Australia 15.529 16.411 15.629 17:17:40 Thứ ba 20/12/2022
AUD Đô la Australia 15.589 16.416 15.689 17:17:40 Thứ hai 19/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.101 17.924 17.201 17:17:47 Thứ hai 26/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.074 17.871 17.174 17:17:47 Chủ nhật 25/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.074 17.871 17.174 17:17:48 Thứ bảy 24/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.090 17.896 17.190 17:17:47 Thứ sáu 23/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.201 17.980 17.301 17:17:48 Thứ năm 22/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.187 17.963 17.287 17:17:57 Thứ tư 21/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.213 18.009 17.313 17:17:48 Thứ ba 20/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.133 17.921 17.233 17:17:49 Thứ hai 19/12/2022
KHR KHR 0 23.625 0 17:18:39 Thứ hai 26/12/2022
KHR KHR 0 23.625 0 17:18:39 Chủ nhật 25/12/2022
KHR KHR 0 23.625 0 17:18:41 Thứ bảy 24/12/2022
KHR KHR 0 23.695 0 17:18:40 Thứ sáu 23/12/2022
KHR KHR 0 23.735 0 17:18:40 Thứ năm 22/12/2022
KHR KHR 0 23.755 0 17:19:02 Thứ tư 21/12/2022
KHR KHR 0 5,73 0 17:18:43 Thứ ba 20/12/2022
KHR KHR 0 23.605 0 17:18:41 Thứ hai 19/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.348 17:18:32 Thứ hai 26/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.451 3.330 17:18:32 Chủ nhật 25/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.451 3.330 17:18:34 Thứ bảy 24/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.453 3.330 17:18:33 Thứ sáu 23/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.464 3.348 17:18:34 Thứ năm 22/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.476 3.357 17:18:54 Thứ tư 21/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.486 3.368 17:18:37 Thứ ba 20/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.476 3.356 17:18:35 Thứ hai 19/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:26 Thứ hai 26/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:26 Chủ nhật 25/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:27 Thứ bảy 24/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:27 Thứ sáu 23/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,27 0 17:18:28 Thứ năm 22/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,27 0 17:18:45 Thứ tư 21/12/2022
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:18:30 Thứ ba 20/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:29 Thứ hai 19/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:24 Thứ hai 26/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Chủ nhật 25/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ bảy 24/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:24 Thứ sáu 23/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:26 Thứ năm 22/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 21/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.378,15 0 17:18:27 Thứ ba 20/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:26 Thứ hai 19/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,41 17:18:20 Thứ hai 26/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,42 17,32 17:18:19 Chủ nhật 25/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,42 17,32 17:18:21 Thứ bảy 24/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,45 17,31 17:18:20 Thứ sáu 23/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,59 17,48 17:18:21 Thứ năm 22/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,47 17,29 17:18:37 Thứ tư 21/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,41 17,34 17:18:23 Thứ ba 20/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,22 17,08 17:18:22 Thứ hai 19/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.488 15.261 14.588 17:18:15 Thứ hai 26/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.472 15.229 14.572 17:18:14 Chủ nhật 25/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.472 15.229 14.572 17:18:16 Thứ bảy 24/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.447 15.200 14.547 17:18:16 Thứ sáu 23/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.546 15.277 14.646 17:18:17 Thứ năm 22/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.563 15.293 14.663 17:18:30 Thứ tư 21/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.730 15.484 14.830 17:18:17 Thứ ba 20/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.823 15.557 14.923 17:18:17 Thứ hai 19/12/2022
THB Bạt Thái Lan 651,23 710,41 661,23 17:18:08 Thứ hai 26/12/2022
THB Bạt Thái Lan 650,08 710,04 660,08 17:18:08 Chủ nhật 25/12/2022
THB Bạt Thái Lan 650,08 710,04 660,08 17:18:09 Thứ bảy 24/12/2022
THB Bạt Thái Lan 650,66 711,02 660,66 17:18:08 Thứ sáu 23/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654,13 713,82 664,13 17:18:10 Thứ năm 22/12/2022
THB Bạt Thái Lan 654,01 713,5 664,01 17:18:21 Thứ tư 21/12/2022
THB Bạt Thái Lan 653,56 713,51 663,56 17:18:10 Thứ ba 20/12/2022
THB Bạt Thái Lan 650,56 711,3 660,56 17:18:10 Thứ hai 19/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.951 3.178 2.961 17:18:02 Thứ hai 26/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.107 2.955 17:18:02 Chủ nhật 25/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.107 2.955 17:18:03 Thứ bảy 24/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.108 2.956 17:18:02 Thứ sáu 23/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.963 3.120 2.973 17:18:04 Thứ năm 22/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.964 3.127 2.974 17:18:15 Thứ tư 21/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.975 3.135 2.985 17:18:04 Thứ ba 20/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.969 3.126 2.979 17:18:04 Thứ hai 19/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ