Tỷ giá MBBank ngày 25/10/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/10/2024Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 24/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 24/10/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/10/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.165
-30 |
25.467 -6 |
25.185
-30 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
162,17
0,13 |
171,77 0,05 |
164,17
0,13 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.842
28 |
28.244 31 |
26.912
28 |
Euro | ||
chf |
28.755
-77 |
29.808 -74 |
28.855
-77 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.367
9 |
33.468 21 |
32.467
9 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.465
-80 |
17.202 -83 |
16.565
-80 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.926
-11 |
19.620 -10 |
18.976
-11 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.978
-48 |
18.734 -55 |
18.078
-48 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.198
1 |
3.354 -1 |
3.208
1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
723,72
-2,59 |
784,5 -3,55 |
733,72
-2,59 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.570 -95 |
14.955
-94 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,58 -0,14 |
17,18
-0,14 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,35 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.640 -6 |
3.516
-6 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:24 ngày 25/10/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.978 | 18.734 | 18.078 | 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.026 | 18.789 | 18.126 | 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Canada | 18.023 | 18.779 | 18.123 | 17:18:34 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.995 | 18.750 | 18.095 | 17:18:34 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.941 | 18.700 | 18.041 | 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.875 | 18.658 | 17.975 | 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.876 | 18.657 | 17.976 | 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Canada | 17.888 | 18.673 | 17.988 | 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.165 | 25.467 | 25.185 | 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.195 | 25.473 | 25.215 | 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.462 | 25.240 | 17:17:02 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.205 | 25.452 | 25.225 | 17:17:02 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.095 | 25.439 | 25.115 | 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.350 | 24.975 | 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.350 | 24.975 | 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.955 | 25.350 | 24.975 | 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,17 | 171,77 | 164,17 | 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Yên Nhật | 162,04 | 171,72 | 164,04 | 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024 | |
Yên Nhật | 161,43 | 171,02 | 163,43 | 17:17:15 Thứ tư 23/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,15 | 172,76 | 165,15 | 17:17:16 Thứ ba 22/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,68 | 173,29 | 165,68 | 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,17 | 172,99 | 165,17 | 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,15 | 172,99 | 165,15 | 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Yên Nhật | 163,05 | 172,93 | 165,05 | 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Euro | 26.842 | 28.244 | 26.912 | 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Euro | 26.814 | 28.213 | 26.884 | 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024 | |
Euro | 26.816 | 28.199 | 26.886 | 17:17:26 Thứ tư 23/10/2024 | |
Euro | 26.860 | 28.254 | 26.930 | 17:17:30 Thứ ba 22/10/2024 | |
Euro | 26.833 | 28.227 | 26.903 | 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024 | |
Euro | 26.725 | 28.157 | 26.795 | 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Euro | 26.728 | 28.155 | 26.798 | 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Euro | 26.648 | 28.077 | 26.718 | 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.755 | 29.808 | 28.855 | 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.832 | 29.882 | 28.932 | 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.820 | 29.870 | 28.920 | 17:17:44 Thứ tư 23/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.827 | 29.865 | 28.927 | 17:17:42 Thứ ba 22/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.727 | 29.788 | 28.827 | 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.585 | 29.649 | 28.685 | 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.585 | 29.649 | 28.685 | 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.535 | 29.619 | 28.635 | 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.367 | 33.468 | 32.467 | 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.358 | 33.447 | 32.458 | 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.437 | 33.518 | 32.537 | 17:17:57 Thứ tư 23/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.404 | 33.480 | 32.504 | 17:17:51 Thứ ba 22/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.353 | 33.440 | 32.453 | 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.266 | 33.399 | 32.366 | 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.266 | 33.399 | 32.366 | 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Bảng Anh | 32.241 | 33.368 | 32.341 | 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.465 | 17.202 | 16.565 | 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.545 | 17.285 | 16.645 | 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.578 | 17.321 | 16.678 | 17:18:09 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.604 | 17.338 | 16.704 | 17:18:05 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.552 | 17.295 | 16.652 | 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.516 | 17.274 | 16.616 | 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.516 | 17.274 | 16.616 | 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Australia | 16.537 | 17.287 | 16.637 | 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.926 | 19.620 | 18.976 | 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.937 | 19.630 | 18.987 | 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.943 | 19.627 | 18.993 | 17:18:21 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.980 | 19.677 | 19.030 | 17:18:23 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.949 | 19.647 | 18.999 | 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.886 | 19.609 | 18.936 | 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.887 | 19.606 | 18.937 | 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Singapore | 18.856 | 19.583 | 18.906 | 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:24 Thứ sáu 25/10/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:56 Thứ năm 24/10/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ tư 23/10/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:01 Thứ ba 22/10/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:02 Thứ hai 21/10/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:57 Chủ nhật 20/10/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ bảy 19/10/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:09 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.640 | 3.516 | 17:20:06 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.646 | 3.522 | 17:19:45 Thứ năm 24/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.641 | 3.517 | 17:19:48 Thứ tư 23/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.643 | 3.519 | 17:19:44 Thứ ba 22/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.631 | 3.506 | 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.623 | 3.495 | 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.623 | 3.495 | 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.621 | 3.492 | 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:52 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:34 Thứ năm 24/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:36 Thứ tư 23/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:32 Thứ ba 22/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,34 | 0 | 17:19:37 Thứ hai 21/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,34 | 0 | 17:19:35 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,34 | 0 | 17:19:08 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:41 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:44 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ năm 24/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:32 Thứ tư 23/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ ba 22/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:32 Thứ hai 21/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,58 | 17,18 | 17:19:33 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,72 | 17,32 | 17:19:21 Thứ năm 24/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,68 | 17,27 | 17:19:25 Thứ tư 23/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,7 | 17,29 | 17:19:21 Thứ ba 22/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,68 | 17,27 | 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,69 | 17,28 | 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,69 | 17,28 | 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,67 | 17,25 | 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.570 | 14.955 | 17:19:21 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.665 | 15.049 | 17:19:14 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.682 | 15.057 | 17:19:11 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.717 | 15.108 | 17:19:12 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.672 | 15.051 | 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.651 | 15.015 | 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.651 | 15.015 | 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.646 | 15.017 | 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 723,72 | 784,5 | 733,72 | 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 726,31 | 788,05 | 736,31 | 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 727,88 | 789,1 | 737,88 | 17:18:54 Thứ tư 23/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 729,62 | 791,29 | 739,62 | 17:18:54 Thứ ba 22/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 728,75 | 790,95 | 738,75 | 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 731,82 | 793,55 | 741,82 | 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 731,82 | 793,55 | 741,82 | 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Bạt Thái Lan | 731,88 | 793,85 | 741,88 | 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.198 | 3.354 | 3.208 | 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.197 | 3.355 | 3.207 | 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 3.358 | 3.211 | 17:18:45 Thứ tư 23/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.197 | 3.355 | 3.207 | 17:18:45 Thứ ba 22/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.182 | 3.339 | 3.192 | 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.167 | 3.328 | 3.177 | 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.167 | 3.328 | 3.177 | 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.169 | 3.328 | 3.179 | 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ