Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 25/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 25/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 24/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 24/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/10/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.345
20
24.745
20
24.415
20
Đô la Mỹ
jpy 158,75
-0,24
168,19
-0,25
160,75
-0,24
Yên Nhật
eur 25.466
-115
26.860
43
25.556
-115
Euro
chf 26.940
-73
27.845
-67
27.040
-73
Franc Thụy sĩ
gbp 29.208
-307
30.272
-310
29.308
-307
Bảng Anh
aud 15.212
-50
15.925
-53
15.312
-50
Đô la Australia
sgd 17.595
-37
18.291
-35
17.695
-37
Đô la Singapore
cad 17.494
-76
18.231
-81
17.594
-76
Đô la Canada
hkd 3.064
-3
3.200
-2
3.074
-3
Đô la Hồng Kông
thb 651,07
0,59
711,17
0,59
661,07
0,59
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.660
-70
14.052
-68
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,46
-0,04
17,16
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,69
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.433
-4
3.317
-3
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.570
-40
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:36 ngày 25/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.494 18.231 17.594 17:18:23 Thứ tư 25/10/2023
CAD Đô la Canada 17.570 18.312 17.670 17:18:26 Thứ ba 24/10/2023
CAD Đô la Canada 17.553 18.314 17.653 17:18:22 Thứ hai 23/10/2023
CAD Đô la Canada 17.527 18.269 17.627 17:18:30 Chủ nhật 22/10/2023
CAD Đô la Canada 17.527 18.269 17.627 17:18:16 Thứ bảy 21/10/2023
CAD Đô la Canada 17.561 18.307 17.661 17:18:17 Thứ sáu 20/10/2023
CAD Đô la Canada 17.535 18.276 17.635 17:18:17 Thứ năm 19/10/2023
CAD Đô la Canada 17.679 18.430 17.779 17:18:17 Thứ tư 18/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.345 24.745 24.415 17:17:03 Thứ tư 25/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.325 24.725 24.395 17:17:02 Thứ ba 24/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.365 24.765 24.435 17:17:03 Thứ hai 23/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.295 24.695 24.365 17:17:02 Chủ nhật 22/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.295 24.695 24.365 17:17:02 Thứ bảy 21/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.295 24.695 24.365 17:17:02 Thứ sáu 20/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.330 24.740 24.400 17:17:03 Thứ năm 19/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.330 24.750 24.400 17:17:02 Thứ tư 18/10/2023
JPY Yên Nhật 158,75 168,19 160,75 17:17:15 Thứ tư 25/10/2023
JPY Yên Nhật 158,99 168,44 160,99 17:17:14 Thứ ba 24/10/2023
JPY Yên Nhật 158,99 168,51 160,99 17:17:15 Thứ hai 23/10/2023
JPY Yên Nhật 158,57 168,01 160,57 17:17:14 Chủ nhật 22/10/2023
JPY Yên Nhật 158,57 168,01 160,57 17:17:13 Thứ bảy 21/10/2023
JPY Yên Nhật 158,26 167,99 160,26 17:17:13 Thứ sáu 20/10/2023
JPY Yên Nhật 158,88 168,45 160,88 17:17:14 Thứ năm 19/10/2023
JPY Yên Nhật 158,96 168,46 160,96 17:17:14 Thứ tư 18/10/2023
EUR Euro 25.466 26.860 25.556 17:17:27 Thứ tư 25/10/2023
EUR Euro 25.581 26.817 25.671 17:17:25 Thứ ba 24/10/2023
EUR Euro 25.500 26.736 25.590 17:17:27 Thứ hai 23/10/2023
EUR Euro 25.429 26.670 25.519 17:17:26 Chủ nhật 22/10/2023
EUR Euro 25.429 26.670 25.519 17:17:24 Thứ bảy 21/10/2023
EUR Euro 25.402 26.640 25.492 17:17:25 Thứ sáu 20/10/2023
EUR Euro 25.322 26.583 25.412 17:17:24 Thứ năm 19/10/2023
EUR Euro 25.404 26.654 25.494 17:17:25 Thứ tư 18/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.940 27.845 27.040 17:17:39 Thứ tư 25/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.013 27.912 27.113 17:17:39 Thứ ba 24/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.058 27.954 27.158 17:17:38 Thứ hai 23/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.004 27.893 27.104 17:17:38 Chủ nhật 22/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.004 27.893 27.104 17:17:35 Thứ bảy 21/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.988 27.893 27.088 17:17:36 Thứ sáu 20/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.822 27.753 26.922 17:17:34 Thứ năm 19/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.807 27.731 26.907 17:17:35 Thứ tư 18/10/2023
GBP Bảng Anh 29.208 30.272 29.308 17:17:49 Thứ tư 25/10/2023
GBP Bảng Anh 29.515 30.582 29.615 17:17:51 Thứ ba 24/10/2023
GBP Bảng Anh 29.323 30.393 29.423 17:17:48 Thứ hai 23/10/2023
GBP Bảng Anh 29.262 30.332 29.362 17:17:48 Chủ nhật 22/10/2023
GBP Bảng Anh 29.262 30.332 29.362 17:17:44 Thứ bảy 21/10/2023
GBP Bảng Anh 29.173 30.230 29.273 17:17:45 Thứ sáu 20/10/2023
GBP Bảng Anh 29.192 30.266 29.292 17:17:45 Thứ năm 19/10/2023
GBP Bảng Anh 29.423 30.495 29.523 17:17:44 Thứ tư 18/10/2023
AUD Đô la Australia 15.212 15.925 15.312 17:18:00 Thứ tư 25/10/2023
AUD Đô la Australia 15.262 15.978 15.362 17:18:04 Thứ ba 24/10/2023
AUD Đô la Australia 15.128 15.839 15.228 17:17:59 Thứ hai 23/10/2023
AUD Đô la Australia 15.125 15.836 15.225 17:18:02 Chủ nhật 22/10/2023
AUD Đô la Australia 15.125 15.836 15.225 17:17:55 Thứ bảy 21/10/2023
AUD Đô la Australia 15.099 15.815 15.199 17:17:55 Thứ sáu 20/10/2023
AUD Đô la Australia 15.115 15.831 15.215 17:17:55 Thứ năm 19/10/2023
AUD Đô la Australia 15.290 16.015 15.390 17:17:54 Thứ tư 18/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.595 18.291 17.695 17:18:12 Thứ tư 25/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.632 18.326 17.732 17:18:15 Thứ ba 24/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.575 18.272 17.675 17:18:11 Thứ hai 23/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.515 18.206 17.615 17:18:17 Chủ nhật 22/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.515 18.206 17.615 17:18:06 Thứ bảy 21/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.496 18.187 17.596 17:18:06 Thứ sáu 20/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.496 18.194 17.596 17:18:06 Thứ năm 19/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.592 18.295 17.692 17:18:07 Thứ tư 18/10/2023
KHR KHR 0 24.570 0 17:19:36 Thứ tư 25/10/2023
KHR KHR 0 24.610 0 17:19:35 Thứ ba 24/10/2023
KHR KHR 0 24.540 0 17:19:34 Thứ hai 23/10/2023
KHR KHR 0 24.540 0 17:19:42 Chủ nhật 22/10/2023
KHR KHR 0 24.540 0 17:19:22 Thứ bảy 21/10/2023
KHR KHR 0 24.585 0 17:19:24 Thứ sáu 20/10/2023
KHR KHR 0 24.595 0 17:19:23 Thứ năm 19/10/2023
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:24 Thứ tư 18/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.433 3.317 17:19:26 Thứ tư 25/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.437 3.320 17:19:25 Thứ ba 24/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.437 3.321 17:19:23 Thứ hai 23/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.428 3.311 17:19:33 Chủ nhật 22/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.428 3.311 17:19:13 Thứ bảy 21/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.426 3.310 17:19:14 Thứ sáu 20/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.433 3.316 17:19:14 Thứ năm 19/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.434 3.316 17:19:13 Thứ tư 18/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:14 Thứ tư 25/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:12 Thứ ba 24/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:11 Thứ hai 23/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:22 Chủ nhật 22/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:01 Thứ bảy 21/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:03 Thứ sáu 20/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:03 Thứ năm 19/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:00 Thứ tư 18/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 25/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ ba 24/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 23/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 22/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 21/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 20/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 19/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 18/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,46 17,16 17:19:03 Thứ tư 25/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,5 17,2 17:19:02 Thứ ba 24/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,04 17:18:58 Thứ hai 23/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,08 17:19:09 Chủ nhật 22/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,08 17:18:50 Thứ bảy 21/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,29 16,98 17:18:53 Thứ sáu 20/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,3 17 17:18:52 Thứ năm 19/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,28 16,98 17:18:50 Thứ tư 18/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.660 14.052 17:18:56 Thứ tư 25/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.730 14.120 17:18:54 Thứ ba 24/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.638 14.030 17:18:51 Thứ hai 23/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.634 14.028 17:19:00 Chủ nhật 22/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.634 14.028 17:18:44 Thứ bảy 21/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.627 14.028 17:18:46 Thứ sáu 20/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.635 14.021 17:18:46 Thứ năm 19/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.847 14.236 17:18:44 Thứ tư 18/10/2023
THB Bạt Thái Lan 651,07 711,17 661,07 17:18:43 Thứ tư 25/10/2023
THB Bạt Thái Lan 650,48 710,58 660,48 17:18:45 Thứ ba 24/10/2023
THB Bạt Thái Lan 644,5 704,69 654,5 17:18:41 Thứ hai 23/10/2023
THB Bạt Thái Lan 644,65 704,76 654,65 17:18:50 Chủ nhật 22/10/2023
THB Bạt Thái Lan 644,65 704,76 654,65 17:18:35 Thứ bảy 21/10/2023
THB Bạt Thái Lan 643,87 703,98 653,87 17:18:36 Thứ sáu 20/10/2023
THB Bạt Thái Lan 646,35 707,01 656,35 17:18:35 Thứ năm 19/10/2023
THB Bạt Thái Lan 645,25 705,28 655,25 17:18:33 Thứ tư 18/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.200 3.074 17:18:35 Thứ tư 25/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.067 3.202 3.077 17:18:36 Thứ ba 24/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.069 3.206 3.079 17:18:32 Thứ hai 23/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.060 3.196 3.070 17:18:42 Chủ nhật 22/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.060 3.196 3.070 17:18:27 Thứ bảy 21/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.059 3.195 3.069 17:18:27 Thứ sáu 20/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.198 3.074 17:18:27 Thứ năm 19/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.063 3.193 3.073 17:18:26 Thứ tư 18/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ