Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 25/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.395
-10
24.770
-20
24.425
-10
Đô la Mỹ
jpy 165,71
0,24
175,31
0,22
167,71
0,24
Yên Nhật
eur 26.901
77
28.292
90
26.971
77
Euro
chf 28.484
-27
29.509
-27
28.584
-27
Franc Thụy sĩ
gbp 32.336
-21
33.402
-36
32.436
-21
Bảng Anh
aud 16.547
76
17.277
68
16.647
76
Đô la Australia
sgd 18.831
55
19.527
75
18.881
55
Đô la Singapore
cad 17.958
97
18.710
102
18.058
97
Đô la Canada
hkd 3.081
-7
3.242
-9
3.091
-7
Đô la Hồng Kông
thb 723,15
3,2
784,98
3,28
733,15
3,2
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.868
59
15.253
61
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,86
0,1
17,45
0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,31
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.576
2
3.459
2
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 25/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.958 18.710 18.058 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.861 18.608 17.961 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.816 18.568 17.916 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.542 17.880 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.542 17.880 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.534 17.874 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.805 18.557 17.905 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.774 18.541 17.874 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.395 24.770 24.425 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.445 24.820 24.475 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.790 24.435 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.365 24.750 24.395 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.810 24.435 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 165,71 175,31 167,71 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 165,47 175,09 167,47 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 166,39 175,99 168,39 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 165,89 175,57 167,89 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 165,89 175,57 167,89 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 165,84 175,4 167,84 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 166,76 176,41 168,76 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 168,73 178,29 170,73 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.901 28.292 26.971 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.824 28.202 26.894 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.758 28.139 26.828 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.859 28.253 26.929 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.859 28.253 26.929 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.847 28.236 26.917 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.842 28.251 26.912 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.795 28.214 26.865 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.484 29.509 28.584 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.511 29.536 28.611 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.475 29.513 28.575 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.438 29.488 28.538 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.438 29.488 28.538 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.488 29.523 28.588 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.541 29.581 28.641 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.699 29.759 28.799 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.336 33.402 32.436 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 32.357 33.438 32.457 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 32.211 33.275 32.311 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 32.220 33.301 32.320 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 32.220 33.301 32.320 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 32.136 33.225 32.236 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 32.067 33.156 32.167 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 31.964 33.079 32.064 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.547 17.277 16.647 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.471 17.209 16.571 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.445 17.171 16.545 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.129 16.493 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.393 17.129 16.493 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.392 17.119 16.492 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.422 17.163 16.522 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.361 17.090 16.461 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.831 19.527 18.881 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.776 19.452 18.826 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.764 19.452 18.814 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.764 19.442 18.814 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.764 19.442 18.814 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.739 19.431 18.789 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.723 19.435 18.773 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.425 18.763 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 25/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 24/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 23/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 22/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 21/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:32 Thứ sáu 20/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:50 Thứ năm 19/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.576 3.459 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.457 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.449 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.448 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.448 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.445 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.555 3.436 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.553 3.431 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:17 Thứ tư 25/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:06 Thứ ba 24/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:02 Thứ hai 23/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:07 Chủ nhật 22/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:03 Thứ bảy 21/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:12 Thứ sáu 20/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:28 Thứ năm 19/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:23 Thứ tư 18/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 25/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 24/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 23/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 22/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 21/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 20/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 19/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,86 17,45 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,35 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,35 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,37 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,76 17,37 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,8 17,38 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,41 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,95 17,57 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.868 15.253 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.809 15.192 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.746 15.139 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.708 15.092 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.708 15.092 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.688 15.081 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.753 15.146 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.680 15.068 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 723,15 784,98 733,15 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 719,95 781,7 729,95 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 719,04 780,79 729,04 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,4 781,02 730,4 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 720,4 781,02 730,4 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 716,47 777,85 726,47 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 714,17 775,85 724,17 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712,47 773,04 722,47 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081 3.242 3.091 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088 3.251 3.098 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088 3.249 3.098 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.083 3.245 3.093 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.083 3.245 3.093 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.080 3.241 3.090 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.081 3.237 3.091 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.086 3.247 3.096 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ