Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 25/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 24/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 24/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/07/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.105
-65
25.460
-17
25.125
-65
Đô la Mỹ
jpy 160,92
1,72
170,54
1,9
162,92
1,72
Yên Nhật
eur 26.843
-40
28.226
-48
26.913
-40
Euro
chf 28.275
203
29.325
228
28.375
203
Franc Thụy sĩ
gbp 32.029
-124
33.097
-139
32.129
-124
Bảng Anh
aud 16.164
-213
16.898
-210
16.264
-213
Đô la Australia
sgd 18.532
-12
19.212
-29
18.582
-12
Đô la Singapore
cad 17.930
-115
18.688
-113
18.030
-115
Đô la Canada
hkd 3.168
-4
3.329
-5
3.178
-4
Đô la Hồng Kông
thb 672,53
-1,77
734,21
-2,05
682,53
-1,77
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.298
-102
14.672
-116
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,62
0,02
17,23
0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,64
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.578
16
3.461
16
Nhân dân tệ
khr 0
0
25.370
-5
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:08 ngày 25/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.930 18.688 18.030 17:18:09 Thứ năm 25/07/2024
CAD Đô la Canada 18.045 18.801 18.145 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 18.056 18.808 18.156 17:18:11 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 18.099 18.853 18.199 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 18.085 18.841 18.185 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.090 18.843 18.190 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.115 18.878 18.215 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.159 18.911 18.259 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.460 25.125 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.477 25.190 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.125 25.477 25.145 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.127 25.474 25.147 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.458 25.135 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.458 25.135 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.458 25.130 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.125 25.450 25.125 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 160,92 170,54 162,92 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 159,2 168,64 161,2 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 157,7 167,31 159,7 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 156,86 166,34 158,86 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 155,74 165,3 157,74 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 155,74 165,3 157,74 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 156,07 165,6 158,07 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 156,84 166,39 158,84 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 26.843 28.226 26.913 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 26.883 28.274 26.953 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 26.946 28.337 27.016 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 26.979 28.370 27.049 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 26.935 28.332 27.005 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 26.935 28.332 27.005 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 26.941 28.334 27.011 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 27.048 28.439 27.118 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.275 29.325 28.375 17:17:33 Thứ năm 25/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.072 29.097 28.172 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.978 29.013 28.078 17:17:33 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.047 29.082 28.147 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.976 29.010 28.076 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.982 29.016 28.082 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.974 29.005 28.074 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.126 29.151 28.226 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 32.029 33.097 32.129 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.153 33.236 32.253 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 32.180 33.258 32.280 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 32.179 33.253 32.279 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 32.154 33.234 32.254 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.229 32.249 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 32.130 33.209 32.230 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 32.314 33.387 32.414 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 16.164 16.898 16.264 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.377 17.108 16.477 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.442 17.178 16.542 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 16.544 17.274 16.644 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.565 17.301 16.665 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.565 17.301 16.665 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.600 17.338 16.700 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.690 17.422 16.790 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.532 19.212 18.582 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.544 19.241 18.594 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.517 19.203 18.567 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.216 18.577 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.514 19.200 18.564 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.514 19.200 18.564 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 19.210 18.569 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.566 19.256 18.616 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
KHR KHR 0 25.370 0 17:19:08 Thứ năm 25/07/2024
KHR KHR 0 25.375 0 17:19:10 Thứ tư 24/07/2024
KHR KHR 0 25.345 0 17:19:14 Thứ ba 23/07/2024
KHR KHR 0 25.335 0 16:19:17 Thứ hai 22/07/2024
KHR KHR 0 25.335 0 17:19:18 Chủ nhật 21/07/2024
KHR KHR 0 25.335 0 17:19:13 Thứ bảy 20/07/2024
KHR KHR 0 25.335 0 17:19:11 Thứ sáu 19/07/2024
KHR KHR 0 25.335 0 17:19:09 Thứ năm 18/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.461 17:19:00 Thứ năm 25/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.562 3.445 17:19:02 Thứ tư 24/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.446 17:19:05 Thứ ba 23/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.442 17:19:02 Thứ hai 22/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.441 17:19:09 Chủ nhật 21/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.441 17:19:05 Thứ bảy 20/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.443 17:19:03 Thứ sáu 19/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.446 17:19:01 Thứ năm 18/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:51 Thứ năm 25/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:52 Thứ tư 24/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:55 Thứ ba 23/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:52 Thứ hai 22/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:59 Chủ nhật 21/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:55 Thứ bảy 20/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:53 Thứ sáu 19/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:51 Thứ năm 18/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ năm 25/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ tư 24/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 23/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ hai 22/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 21/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 20/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ sáu 19/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ năm 18/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,62 17,23 17:18:41 Thứ năm 25/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,19 17:18:42 Thứ tư 24/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,56 17,16 17:18:45 Thứ ba 23/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,54 17,13 17:18:42 Thứ hai 22/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,51 17,13 17:18:49 Chủ nhật 21/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,51 17,13 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,16 17:18:43 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,2 17:18:41 Thứ năm 18/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.298 14.672 17:18:35 Thứ năm 25/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.400 14.788 17:18:35 Thứ tư 24/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.493 14.876 17:18:39 Thứ ba 23/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.554 14.938 17:18:36 Thứ hai 22/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.573 14.961 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.573 14.961 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.622 15.005 17:18:37 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.719 15.102 17:18:35 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 672,53 734,21 682,53 17:18:25 Thứ năm 25/07/2024
THB Bạt Thái Lan 674,3 736,26 684,3 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 672,47 733,19 682,47 17:18:28 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 669,47 730,71 679,47 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 669,19 729,48 679,19 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 669,19 729,48 679,19 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 671,36 732,94 681,36 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 676,09 737,58 686,09 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.168 3.329 3.178 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.172 3.334 3.182 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.174 3.335 3.184 17:18:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.169 3.330 3.179 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.328 3.176 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.328 3.176 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.328 3.176 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.327 3.176 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ