Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 25/03/2024

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 25/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 24/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 24/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/03/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.580
-10
24.926
-24
24.600
-10
Đô la Mỹ
jpy 158,76
-0,15
168,39
-0,21
160,76
-0,15
Yên Nhật
eur 26.171
-47
27.547
-63
26.241
-47
Euro
chf 27.094
-8
28.115
-24
27.194
-8
Franc Thụy sĩ
gbp 30.660
-55
31.745
-60
30.760
-55
Bảng Anh
aud 15.816
4
16.535
-13
15.916
4
Đô la Australia
sgd 18.033
12
18.810
-4
18.133
12
Đô la Singapore
cad 17.860
-42
18.622
-50
17.960
-42
Đô la Canada
hkd 3.091
-3
3.252
-3
3.101
-3
Đô la Hồng Kông
thb 653,53
0,67
714,82
0,29
663,53
0,67
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.222
-29
14.589
-18
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,79
0,01
17,39
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
-0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.514
8
3.398
12
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.771
-29
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:18 ngày 25/03/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.860 18.622 17.960 17:18:37 Thứ hai 25/03/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.672 18.002 17:18:37 Chủ nhật 24/03/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.672 18.002 17:18:28 Thứ bảy 23/03/2024
CAD Đô la Canada 17.902 18.672 18.002 17:18:29 Thứ sáu 22/03/2024
CAD Đô la Canada 18.028 18.786 18.128 17:18:23 Thứ năm 21/03/2024
CAD Đô la Canada 17.870 18.636 17.970 17:18:31 Thứ tư 20/03/2024
CAD Đô la Canada 17.893 18.651 17.993 17:18:27 Thứ ba 19/03/2024
CAD Đô la Canada 17.920 18.686 18.020 17:18:19 Thứ hai 18/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.580 24.926 24.600 17:17:05 Thứ hai 25/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 24.950 24.610 17:17:04 Chủ nhật 24/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 24.950 24.610 17:17:04 Thứ bảy 23/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 24.950 24.610 17:17:04 Thứ sáu 22/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.605 24.955 24.625 17:17:04 Thứ năm 21/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.595 24.950 24.615 17:17:04 Thứ tư 20/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.565 24.915 24.585 17:17:04 Thứ ba 19/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.540 24.890 24.560 17:17:04 Thứ hai 18/03/2024
JPY Yên Nhật 158,76 168,39 160,76 17:17:18 Thứ hai 25/03/2024
JPY Yên Nhật 158,91 168,6 160,91 17:17:18 Chủ nhật 24/03/2024
JPY Yên Nhật 158,91 168,6 160,91 17:17:16 Thứ bảy 23/03/2024
JPY Yên Nhật 158,41 168,15 160,41 17:17:16 Thứ sáu 22/03/2024
JPY Yên Nhật 158,93 168,54 160,93 17:17:15 Thứ năm 21/03/2024
JPY Yên Nhật 158,39 168,07 160,39 17:17:16 Thứ tư 20/03/2024
JPY Yên Nhật 159,37 169,02 161,37 17:17:16 Thứ ba 19/03/2024
JPY Yên Nhật 160,68 170,32 162,68 17:17:15 Thứ hai 18/03/2024
EUR Euro 26.171 27.547 26.241 17:17:31 Thứ hai 25/03/2024
EUR Euro 26.218 27.610 26.288 17:17:33 Chủ nhật 24/03/2024
EUR Euro 26.218 27.610 26.288 17:17:28 Thứ bảy 23/03/2024
EUR Euro 26.189 27.575 26.259 17:17:28 Thứ sáu 22/03/2024
EUR Euro 26.455 27.836 26.525 17:17:27 Thứ năm 21/03/2024
EUR Euro 26.244 27.627 26.314 17:17:31 Thứ tư 20/03/2024
EUR Euro 26.222 27.600 26.292 17:17:28 Thứ ba 19/03/2024
EUR Euro 26.319 27.700 26.389 17:17:26 Thứ hai 18/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.094 28.115 27.194 17:17:46 Thứ hai 25/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.102 28.139 27.202 17:17:46 Chủ nhật 24/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.102 28.139 27.202 17:17:41 Thứ bảy 23/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.004 28.053 27.104 17:17:41 Thứ sáu 22/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.230 28.259 27.330 17:17:38 Thứ năm 21/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.326 28.358 27.426 17:17:45 Thứ tư 20/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.364 28.392 27.464 17:17:41 Thứ ba 19/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.452 28.481 27.552 17:17:37 Thứ hai 18/03/2024
GBP Bảng Anh 30.660 31.745 30.760 17:17:58 Thứ hai 25/03/2024
GBP Bảng Anh 30.715 31.805 30.815 17:17:57 Chủ nhật 24/03/2024
GBP Bảng Anh 30.715 31.805 30.815 17:17:52 Thứ bảy 23/03/2024
GBP Bảng Anh 30.616 31.716 30.716 17:17:52 Thứ sáu 22/03/2024
GBP Bảng Anh 31.095 32.196 31.195 17:17:48 Thứ năm 21/03/2024
GBP Bảng Anh 30.909 31.992 31.009 17:17:55 Thứ tư 20/03/2024
GBP Bảng Anh 30.797 31.884 30.897 17:17:51 Thứ ba 19/03/2024
GBP Bảng Anh 30.928 32.018 31.028 17:17:46 Thứ hai 18/03/2024
AUD Đô la Australia 15.816 16.535 15.916 17:18:10 Thứ hai 25/03/2024
AUD Đô la Australia 15.812 16.548 15.912 17:18:10 Chủ nhật 24/03/2024
AUD Đô la Australia 15.812 16.548 15.912 17:18:04 Thứ bảy 23/03/2024
AUD Đô la Australia 15.783 16.513 15.883 17:18:05 Thứ sáu 22/03/2024
AUD Đô la Australia 16.025 16.747 16.125 17:17:59 Thứ năm 21/03/2024
AUD Đô la Australia 15.802 16.523 15.902 17:18:07 Thứ tư 20/03/2024
AUD Đô la Australia 15.769 16.496 15.869 17:18:03 Thứ ba 19/03/2024
AUD Đô la Australia 15.875 16.599 15.975 17:17:57 Thứ hai 18/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.033 18.810 18.133 17:18:23 Thứ hai 25/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.021 18.814 18.121 17:18:24 Chủ nhật 24/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.021 18.814 18.121 17:18:16 Thứ bảy 23/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.017 18.815 18.117 17:18:17 Thứ sáu 22/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.144 18.925 18.244 17:18:12 Thứ năm 21/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.069 18.846 18.169 17:18:19 Thứ tư 20/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.080 18.863 18.180 17:18:15 Thứ ba 19/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.115 18.891 18.215 17:18:08 Thứ hai 18/03/2024
KHR KHR 0 24.771 0 17:20:18 Thứ hai 25/03/2024
KHR KHR 0 24.800 0 17:20:11 Chủ nhật 24/03/2024
KHR KHR 0 24.800 0 17:19:51 Thứ bảy 23/03/2024
KHR KHR 0 24.800 0 17:20:01 Thứ sáu 22/03/2024
KHR KHR 0 24.795 0 17:19:45 Thứ năm 21/03/2024
KHR KHR 0 24.760 0 17:19:57 Thứ tư 20/03/2024
KHR KHR 0 24.735 0 17:19:57 Thứ ba 19/03/2024
KHR KHR 0 24.740 0 17:19:35 Thứ hai 18/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.514 3.398 17:20:01 Thứ hai 25/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.506 3.386 17:19:55 Chủ nhật 24/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.506 3.386 17:19:37 Thứ bảy 23/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.506 3.386 17:19:47 Thứ sáu 22/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.520 3.403 17:19:32 Thứ năm 21/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.517 3.399 17:19:44 Thứ tư 20/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.513 3.396 17:19:43 Thứ ba 19/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.509 3.392 17:19:23 Thứ hai 18/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:38 Thứ hai 25/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:39 Chủ nhật 24/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:23 Thứ bảy 23/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:32 Thứ sáu 22/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:17 Thứ năm 21/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:29 Thứ tư 20/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:28 Thứ ba 19/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:09 Thứ hai 18/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 25/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 24/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 23/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 22/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 21/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 20/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 19/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 18/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,79 17,39 17:19:23 Thứ hai 25/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,39 17:19:23 Chủ nhật 24/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,39 17:19:10 Thứ bảy 23/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,39 17:19:18 Thứ sáu 22/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,56 17:19:04 Thứ năm 21/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,79 17,38 17:19:16 Thứ tư 20/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,38 17:19:14 Thứ ba 19/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,43 17:18:57 Thứ hai 18/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.222 14.589 17:19:12 Thứ hai 25/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.251 14.607 17:19:14 Chủ nhật 24/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.251 14.607 17:19:01 Thứ bảy 23/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.251 14.607 17:19:07 Thứ sáu 22/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.461 14.822 17:18:55 Thứ năm 21/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.316 14.672 17:19:04 Thứ tư 20/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.310 14.671 17:19:05 Thứ ba 19/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.434 14.798 17:18:49 Thứ hai 18/03/2024
THB Bạt Thái Lan 653,53 714,82 663,53 17:18:59 Thứ hai 25/03/2024
THB Bạt Thái Lan 652,86 714,53 662,86 17:18:59 Chủ nhật 24/03/2024
THB Bạt Thái Lan 652,86 714,53 662,86 17:18:48 Thứ bảy 23/03/2024
THB Bạt Thái Lan 652,86 714,53 662,86 17:18:54 Thứ sáu 22/03/2024
THB Bạt Thái Lan 661,34 722,88 671,34 17:18:43 Thứ năm 21/03/2024
THB Bạt Thái Lan 657,84 719,04 667,84 17:18:51 Thứ tư 20/03/2024
THB Bạt Thái Lan 658,86 720,25 668,86 17:18:49 Thứ ba 19/03/2024
THB Bạt Thái Lan 659,34 720,74 669,34 17:18:37 Thứ hai 18/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.091 3.252 3.101 17:18:49 Thứ hai 25/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.255 3.104 17:18:49 Chủ nhật 24/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.255 3.104 17:18:39 Thứ bảy 23/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.255 3.104 17:18:43 Thứ sáu 22/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.096 3.257 3.106 17:18:34 Thứ năm 21/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.091 3.252 3.101 17:18:42 Thứ tư 20/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.086 3.248 3.096 17:18:38 Thứ ba 19/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085 3.246 3.095 17:18:29 Thứ hai 18/03/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ