Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 25/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 24/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 24/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/02/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.315
35
25.715
45
25.345
35
Đô la Mỹ
jpy 165,62
0,1
175,28
0,02
167,62
0,1
Yên Nhật
eur 26.104
32
27.453
53
26.304
32
Euro
chf 28.019
138
29.030
170
28.119
138
Franc Thụy sĩ
gbp 31.651
35
32.754
63
31.751
35
Bảng Anh
aud 15.799
-58
16.551
-44
15.899
-58
Đô la Australia
sgd 18.720
-49
19.416
-51
18.770
-49
Đô la Singapore
cad 17.536
-33
18.295
-40
17.636
-33
Đô la Canada
hkd 3.211
1
3.370
0
3.221
1
Đô la Hồng Kông
thb 730,11
-3,18
791,44
-2,24
740,11
-3,18
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.957
-61
14.319
-76
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,1
0
16,8
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,37
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.587
-2
3.468
-3
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:06 ngày 25/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.536 18.295 17.636 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 17.569 18.335 17.669 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 17.598 18.359 17.698 17:18:38 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 17.598 18.359 17.698 17:18:26 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 17.633 18.392 17.733 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.583 18.340 17.683 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.622 18.385 17.722 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.657 18.418 17.757 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.315 25.715 25.345 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.670 25.310 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.322 25.712 25.352 17:17:02 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.322 25.712 25.352 17:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.305 25.695 25.335 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.325 25.710 25.355 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.695 25.350 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.710 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 165,62 175,28 167,62 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 165,52 175,26 167,52 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 165,91 175,61 167,91 17:17:15 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 165,91 175,61 167,91 17:17:13 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 164,53 174,18 166,53 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 164,81 174,44 166,81 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 163,01 172,66 165,01 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 162,99 172,73 164,99 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.104 27.453 26.304 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.072 27.400 26.272 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 26.086 27.416 26.286 17:17:29 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 26.086 27.416 26.286 17:17:26 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 26.109 27.437 26.309 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 26.038 27.368 26.238 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.003 27.327 26.203 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.086 27.417 26.286 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 28.019 29.030 28.119 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.881 28.860 27.981 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.980 28.968 28.080 17:17:43 Chủ nhật 23/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.980 28.968 28.080 17:17:39 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.962 28.949 28.062 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.846 28.834 27.946 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.756 28.732 27.856 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.887 28.869 27.987 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.651 32.754 31.751 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.616 32.691 31.716 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 31.684 32.765 31.784 17:17:53 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 31.684 32.765 31.784 17:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 31.720 32.795 31.820 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.627 32.706 31.727 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.585 32.669 31.685 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.607 32.682 31.707 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.799 16.551 15.899 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 15.857 16.595 15.957 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 15.869 16.621 15.969 17:18:08 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 15.869 16.621 15.969 17:18:02 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 15.946 16.690 16.046 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.922 16.660 16.022 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.867 16.611 15.967 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.875 16.619 15.975 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.720 19.416 18.770 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.769 19.467 18.819 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.805 19.498 18.855 17:18:21 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.805 19.498 18.855 17:18:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.777 19.479 18.827 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.749 19.448 18.799 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.698 19.402 18.748 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.733 19.432 18.783 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:06 Thứ ba 25/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:28 Thứ hai 24/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Chủ nhật 23/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:53 Thứ bảy 22/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:38 Thứ sáu 21/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:21 Thứ năm 20/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:02 Thứ tư 19/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:07 Thứ ba 18/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.587 3.468 17:20:52 Thứ ba 25/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.589 3.471 17:20:09 Thứ hai 24/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.593 3.477 17:19:56 Chủ nhật 23/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.593 3.477 17:19:42 Thứ bảy 22/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.589 3.472 17:20:19 Thứ sáu 21/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.586 3.471 17:19:57 Thứ năm 20/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.579 3.463 17:20:45 Thứ tư 19/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.582 3.464 17:19:52 Thứ ba 18/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:39 Thứ ba 25/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:46 Thứ hai 24/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:43 Chủ nhật 23/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:29 Thứ bảy 22/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:54 Thứ sáu 21/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:44 Thứ năm 20/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:20:31 Thứ tư 19/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:37 Thứ ba 18/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:34 Thứ ba 25/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 24/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 23/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 22/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:46 Thứ sáu 21/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ năm 20/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:23 Thứ tư 19/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,1 16,8 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,1 16,8 17:19:26 Thứ hai 24/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,09 16,81 17:19:29 Chủ nhật 23/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,09 16,81 17:19:13 Thứ bảy 22/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 21,1 16,8 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,96 16,7 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,99 16,7 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,97 16,68 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.957 14.319 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.018 14.395 17:19:12 Thứ hai 24/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.018 14.400 17:19:20 Chủ nhật 23/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.018 14.400 17:19:05 Thứ bảy 22/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 15.068 14.447 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.987 14.358 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.979 14.353 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.945 14.317 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 730,11 791,44 740,11 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 733,29 793,68 743,29 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 733,17 793,48 743,17 17:19:08 Chủ nhật 23/02/2025
THB Bạt Thái Lan 733,17 793,48 743,17 17:18:52 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 729,89 792,75 739,89 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,14 791,68 741,14 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 730,25 791,69 740,25 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 731,28 791,83 741,28 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.370 3.221 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.210 3.370 3.220 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.374 3.225 17:18:56 Chủ nhật 23/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.374 3.225 17:18:38 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.370 3.221 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.370 3.221 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 3.371 3.222 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.371 3.221 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ