Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 24/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 24/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 23/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 23/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/02/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.390
0
24.740
0
24.410
0
Đô la Mỹ
jpy 158,1
0
167,75
0
160,1
0
Yên Nhật
eur 26.047
0
27.325
0
26.147
0
Euro
chf 27.441
0
28.479
0
27.541
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.499
0
31.572
0
30.599
0
Bảng Anh
aud 15.729
0
16.458
0
15.829
0
Đô la Australia
sgd 17.900
0
18.680
0
18.000
0
Đô la Singapore
cad 17.857
0
18.623
0
17.957
0
Đô la Canada
hkd 3.064
0
3.225
0
3.074
0
Đô la Hồng Kông
thb 655,67
0
717,07
0
665,67
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.570
0
14.934
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,71
0
17,3
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.488
0
3.371
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.545
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 24/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:29 Thứ bảy 24/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:23 Thứ sáu 23/02/2024
CAD Đô la Canada 17.857 18.623 17.957 17:18:28 Thứ năm 22/02/2024
CAD Đô la Canada 17.792 18.554 17.892 17:18:23 Thứ tư 21/02/2024
CAD Đô la Canada 17.826 18.596 17.926 17:18:43 Thứ ba 20/02/2024
CAD Đô la Canada 17.861 18.618 17.961 17:18:27 Thứ hai 19/02/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.604 17.920 17:18:28 Chủ nhật 18/02/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.604 17.920 17:18:29 Thứ bảy 17/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:05 Thứ bảy 24/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:04 Thứ sáu 23/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.740 24.410 17:17:05 Thứ năm 22/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.700 24.370 17:17:04 Thứ tư 21/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.700 24.370 17:17:03 Thứ ba 20/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.710 24.380 17:17:03 Thứ hai 19/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.320 24.700 24.340 17:17:04 Chủ nhật 18/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.320 24.700 24.340 17:17:04 Thứ bảy 17/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:17 Thứ bảy 24/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:16 Thứ sáu 23/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 167,75 160,1 17:17:17 Thứ năm 22/02/2024
JPY Yên Nhật 158,35 168 160,35 17:17:16 Thứ tư 21/02/2024
JPY Yên Nhật 158,26 167,88 160,26 17:17:15 Thứ ba 20/02/2024
JPY Yên Nhật 158,61 168,14 160,61 17:17:16 Thứ hai 19/02/2024
JPY Yên Nhật 158,16 167,88 160,16 17:17:16 Chủ nhật 18/02/2024
JPY Yên Nhật 158,16 167,88 160,16 17:17:15 Thứ bảy 17/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:28 Thứ bảy 24/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:27 Thứ sáu 23/02/2024
EUR Euro 26.047 27.325 26.147 17:17:28 Thứ năm 22/02/2024
EUR Euro 25.925 27.198 26.025 17:17:28 Thứ tư 21/02/2024
EUR Euro 25.940 27.213 26.040 17:17:35 Thứ ba 20/02/2024
EUR Euro 25.909 27.184 26.009 17:17:28 Thứ hai 19/02/2024
EUR Euro 25.846 27.109 25.946 17:17:28 Chủ nhật 18/02/2024
EUR Euro 25.846 27.109 25.946 17:17:35 Thứ bảy 17/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:40 Thứ bảy 24/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:39 Thứ sáu 23/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.441 28.479 27.541 17:17:40 Thứ năm 22/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.359 28.393 27.459 17:17:39 Thứ tư 21/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.337 28.363 27.437 17:17:46 Thứ ba 20/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.352 28.380 27.452 17:17:40 Thứ hai 19/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.325 28.391 27.425 17:17:40 Chủ nhật 18/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.325 28.391 27.425 17:17:46 Thứ bảy 17/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:52 Thứ bảy 24/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:48 Thứ sáu 23/02/2024
GBP Bảng Anh 30.499 31.572 30.599 17:17:50 Thứ năm 22/02/2024
GBP Bảng Anh 30.373 31.460 30.473 17:17:49 Thứ tư 21/02/2024
GBP Bảng Anh 30.350 31.435 30.450 17:17:56 Thứ ba 20/02/2024
GBP Bảng Anh 30.383 31.468 30.483 17:17:50 Thứ hai 19/02/2024
GBP Bảng Anh 30.315 31.435 30.415 17:17:51 Chủ nhật 18/02/2024
GBP Bảng Anh 30.315 31.435 30.415 17:17:55 Thứ bảy 17/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:05 Thứ bảy 24/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:00 Thứ sáu 23/02/2024
AUD Đô la Australia 15.729 16.458 15.829 17:18:02 Thứ năm 22/02/2024
AUD Đô la Australia 15.739 16.476 15.839 17:18:00 Thứ tư 21/02/2024
AUD Đô la Australia 15.707 16.444 15.807 17:18:12 Thứ ba 20/02/2024
AUD Đô la Australia 15.698 16.435 15.798 17:18:02 Thứ hai 19/02/2024
AUD Đô la Australia 15.651 16.402 15.751 17:18:03 Chủ nhật 18/02/2024
AUD Đô la Australia 15.651 16.402 15.751 17:18:07 Thứ bảy 17/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:17 Thứ bảy 24/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:12 Thứ sáu 23/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.900 18.680 18.000 17:18:14 Thứ năm 22/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.905 18.683 18.005 17:18:11 Thứ tư 21/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.868 18.661 17.968 17:18:31 Thứ ba 20/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.887 18.664 17.987 17:18:15 Thứ hai 19/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.837 18.640 17.937 17:18:16 Chủ nhật 18/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.837 18.640 17.937 17:18:18 Thứ bảy 17/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:48 Thứ bảy 24/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:46 Thứ sáu 23/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:49 Thứ năm 22/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:46 Thứ tư 21/02/2024
KHR KHR 0 24.555 0 17:20:17 Thứ ba 20/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:50 Thứ hai 19/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:53 Chủ nhật 18/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:46 Thứ bảy 17/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:36 Thứ bảy 24/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:32 Thứ sáu 23/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:36 Thứ năm 22/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:19:32 Thứ tư 21/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.487 3.369 17:20:03 Thứ ba 20/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.368 17:19:34 Thứ hai 19/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.486 3.365 17:19:39 Chủ nhật 18/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.486 3.365 17:19:34 Thứ bảy 17/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:22 Thứ bảy 24/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:18 Thứ sáu 23/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:21 Thứ năm 22/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:17 Thứ tư 21/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:43 Thứ ba 20/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:20 Thứ hai 19/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:22 Chủ nhật 18/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:20 Thứ bảy 17/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 24/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 23/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 22/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 21/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:38 Thứ ba 20/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 19/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 18/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 17/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:09 Thứ bảy 24/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:06 Thứ sáu 23/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,71 17,3 17:19:08 Thứ năm 22/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,28 17:19:05 Thứ tư 21/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,66 17,25 17:19:29 Thứ ba 20/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,28 17:19:08 Thứ hai 19/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,7 17,3 17:19:10 Chủ nhật 18/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,7 17,3 17:19:09 Thứ bảy 17/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:19:00 Thứ bảy 24/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:18:58 Thứ sáu 23/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.570 14.934 17:19:00 Thứ năm 22/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.535 14.904 17:18:56 Thứ tư 21/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.470 14.839 17:19:21 Thứ ba 20/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.458 14.822 17:18:59 Thứ hai 19/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.396 14.741 17:19:01 Chủ nhật 18/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.396 14.741 17:19:00 Thứ bảy 17/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:48 Thứ bảy 24/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:44 Thứ sáu 23/02/2024
THB Bạt Thái Lan 655,67 717,07 665,67 17:18:48 Thứ năm 22/02/2024
THB Bạt Thái Lan 657,3 718,89 667,3 17:18:44 Thứ tư 21/02/2024
THB Bạt Thái Lan 651,4 713,08 661,4 17:19:03 Thứ ba 20/02/2024
THB Bạt Thái Lan 654,48 715,87 664,48 17:18:47 Thứ hai 19/02/2024
THB Bạt Thái Lan 652,74 714,98 662,74 17:18:49 Chủ nhật 18/02/2024
THB Bạt Thái Lan 652,74 714,98 662,74 17:18:47 Thứ bảy 17/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:40 Thứ bảy 24/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:35 Thứ sáu 23/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.225 3.074 17:18:39 Thứ năm 22/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.059 3.220 3.069 17:18:34 Thứ tư 21/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.063 3.225 3.073 17:18:54 Thứ ba 20/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.223 3.072 17:18:38 Thứ hai 19/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.057 3.222 3.067 17:18:39 Chủ nhật 18/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.057 3.222 3.067 17:18:39 Thứ bảy 17/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ