Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 23/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 23/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 22/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 22/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/11/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.010
50
24.410
40
24.080
50
Đô la Mỹ
jpy 157,07
-0,05
166,52
-0,01
159,07
-0,05
Yên Nhật
eur 25.920
81
27.139
39
26.010
81
Euro
chf 26.949
100
27.884
95
27.049
100
Franc Thụy sĩ
gbp 29.873
118
30.933
96
29.973
118
Bảng Anh
aud 15.543
49
16.263
58
15.643
49
Đô la Australia
sgd 17.730
62
18.424
64
17.830
62
Đô la Singapore
cad 17.357
104
18.095
100
17.457
104
Đô la Canada
hkd 3.032
5
3.168
5
3.042
5
Đô la Hồng Kông
thb 659,22
-0,94
719,4
-0,26
669,22
-0,94
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.015
95
14.406
84
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,94
0,05
17,52
0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.471
12
3.354
11
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.215
70
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:22:06 ngày 23/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.357 18.095 17.457 17:19:31 Thứ năm 23/11/2023
CAD Đô la Canada 17.253 17.995 17.353 17:18:39 Thứ tư 22/11/2023
CAD Đô la Canada 17.255 17.998 17.355 17:18:42 Thứ ba 21/11/2023
CAD Đô la Canada 17.277 18.020 17.377 17:18:38 Thứ hai 20/11/2023
CAD Đô la Canada 17.281 18.060 17.381 17:18:23 Chủ nhật 19/11/2023
CAD Đô la Canada 17.281 18.060 17.381 17:18:18 Thứ bảy 18/11/2023
CAD Đô la Canada 17.285 18.025 17.385 17:18:27 Thứ sáu 17/11/2023
CAD Đô la Canada 17.393 18.143 17.493 17:18:22 Thứ năm 16/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.410 24.080 17:17:03 Thứ năm 23/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.960 24.370 24.030 17:17:03 Thứ tư 22/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.900 24.300 23.970 17:17:02 Thứ ba 21/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.945 24.345 24.015 17:17:03 Thứ hai 20/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.970 24.420 24.040 17:17:02 Chủ nhật 19/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.970 24.420 24.040 17:17:02 Thứ bảy 18/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.020 24.420 24.090 17:17:03 Thứ sáu 17/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.073 24.466 24.143 17:17:03 Thứ năm 16/11/2023
JPY Yên Nhật 157,07 166,52 159,07 17:17:27 Thứ năm 23/11/2023
JPY Yên Nhật 157,12 166,53 159,12 17:17:15 Thứ tư 22/11/2023
JPY Yên Nhật 158,6 168 160,6 17:17:15 Thứ ba 21/11/2023
JPY Yên Nhật 157,64 167,05 159,64 17:17:15 Thứ hai 20/11/2023
JPY Yên Nhật 156,64 166,41 158,64 17:17:14 Chủ nhật 19/11/2023
JPY Yên Nhật 156,64 166,41 158,64 17:17:13 Thứ bảy 18/11/2023
JPY Yên Nhật 157,1 166,55 159,1 17:17:15 Thứ sáu 17/11/2023
JPY Yên Nhật 155,48 164,97 157,48 17:17:14 Thứ năm 16/11/2023
EUR Euro 25.920 27.139 26.010 17:17:51 Thứ năm 23/11/2023
EUR Euro 25.839 27.100 25.929 17:17:31 Thứ tư 22/11/2023
EUR Euro 25.847 27.085 25.937 17:17:32 Thứ ba 21/11/2023
EUR Euro 25.847 27.192 25.937 17:17:29 Thứ hai 20/11/2023
EUR Euro 25.859 27.152 25.949 17:17:25 Chủ nhật 19/11/2023
EUR Euro 25.859 27.152 25.949 17:17:25 Thứ bảy 18/11/2023
EUR Euro 25.774 27.007 25.864 17:17:27 Thứ sáu 17/11/2023
EUR Euro 25.840 27.070 25.930 17:17:26 Thứ năm 16/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.949 27.884 27.049 17:18:14 Thứ năm 23/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.849 27.789 26.949 17:17:46 Thứ tư 22/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.800 27.738 26.900 17:17:46 Thứ ba 21/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.891 27.825 26.991 17:17:43 Thứ hai 20/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.835 27.821 26.935 17:17:38 Chủ nhật 19/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.835 27.821 26.935 17:17:37 Thứ bảy 18/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.839 27.768 26.939 17:17:38 Thứ sáu 17/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.840 27.772 26.940 17:17:36 Thứ năm 16/11/2023
GBP Bảng Anh 29.873 30.933 29.973 17:18:30 Thứ năm 23/11/2023
GBP Bảng Anh 29.755 30.837 29.855 17:17:57 Thứ tư 22/11/2023
GBP Bảng Anh 29.671 30.724 29.771 17:17:58 Thứ ba 21/11/2023
GBP Bảng Anh 29.656 30.715 29.756 17:17:55 Thứ hai 20/11/2023
GBP Bảng Anh 29.596 30.715 29.696 17:17:47 Chủ nhật 19/11/2023
GBP Bảng Anh 29.596 30.715 29.696 17:17:46 Thứ bảy 18/11/2023
GBP Bảng Anh 29.536 30.600 29.636 17:17:48 Thứ sáu 17/11/2023
GBP Bảng Anh 29.589 30.643 29.689 17:17:48 Thứ năm 16/11/2023
AUD Đô la Australia 15.543 16.263 15.643 17:18:50 Thứ năm 23/11/2023
AUD Đô la Australia 15.494 16.205 15.594 17:18:13 Thứ tư 22/11/2023
AUD Đô la Australia 15.467 16.183 15.567 17:18:12 Thứ ba 21/11/2023
AUD Đô la Australia 15.489 16.205 15.589 17:18:09 Thứ hai 20/11/2023
AUD Đô la Australia 15.401 16.145 15.501 17:18:00 Chủ nhật 19/11/2023
AUD Đô la Australia 15.401 16.145 15.501 17:17:56 Thứ bảy 18/11/2023
AUD Đô la Australia 15.393 16.102 15.493 17:17:59 Thứ sáu 17/11/2023
AUD Đô la Australia 15.433 16.148 15.533 17:17:59 Thứ năm 16/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.730 18.424 17.830 17:19:09 Thứ năm 23/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.668 18.360 17.768 17:18:25 Thứ tư 22/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.703 18.388 17.803 17:18:28 Thứ ba 21/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.664 18.351 17.764 17:18:22 Thứ hai 20/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.663 18.387 17.763 17:18:12 Chủ nhật 19/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.663 18.387 17.763 17:18:08 Thứ bảy 18/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.660 18.348 17.760 17:18:16 Thứ sáu 17/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.654 18.341 17.754 17:18:11 Thứ năm 16/11/2023
KHR KHR 0 24.215 0 17:22:06 Thứ năm 23/11/2023
KHR KHR 0 24.145 0 17:20:05 Thứ tư 22/11/2023
KHR KHR 0 24.187 0 17:20:17 Thứ ba 21/11/2023
KHR KHR 0 24.265 0 17:20:13 Thứ hai 20/11/2023
KHR KHR 0 24.265 0 17:19:37 Chủ nhật 19/11/2023
KHR KHR 0 24.265 0 17:19:28 Thứ bảy 18/11/2023
KHR KHR 0 24.315 0 17:19:42 Thứ sáu 17/11/2023
KHR KHR 0 24.305 0 17:19:36 Thứ năm 16/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.471 3.354 17:21:47 Thứ năm 23/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.459 3.343 17:19:51 Thứ tư 22/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 3.339 17:19:56 Thứ ba 21/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.447 3.331 17:19:54 Thứ hai 20/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.439 3.315 17:19:27 Chủ nhật 19/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.439 3.315 17:19:18 Thứ bảy 18/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.424 3.308 17:19:31 Thứ sáu 17/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.425 3.309 17:19:24 Thứ năm 16/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:29 Thứ năm 23/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,66 0 17:19:35 Thứ tư 22/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:41 Thứ ba 21/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:38 Thứ hai 20/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:14 Chủ nhật 19/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:06 Thứ bảy 18/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:19 Thứ sáu 17/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:12 Thứ năm 16/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:18 Thứ năm 23/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:31 Thứ tư 22/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 21/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 20/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 19/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ bảy 18/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 17/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ năm 16/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,94 17,52 17:20:58 Thứ năm 23/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,89 17,48 17:19:23 Thứ tư 22/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,07 17,68 17:19:30 Thứ ba 21/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,97 17,53 17:19:23 Thứ hai 20/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,01 17,6 17:19:00 Chủ nhật 19/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,01 17,6 17:18:54 Thứ bảy 18/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,62 17:19:08 Thứ sáu 17/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,54 17:19:00 Thứ năm 16/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.015 14.406 17:20:38 Thứ năm 23/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.920 14.322 17:19:14 Thứ tư 22/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.984 14.388 17:19:21 Thứ ba 21/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.948 14.344 17:19:15 Thứ hai 20/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.859 14.224 17:18:53 Chủ nhật 19/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.859 14.224 17:18:47 Thứ bảy 18/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.850 14.249 17:19:00 Thứ sáu 17/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.911 14.305 17:18:53 Thứ năm 16/11/2023
THB Bạt Thái Lan 659,22 719,4 669,22 17:20:03 Thứ năm 23/11/2023
THB Bạt Thái Lan 660,16 719,66 670,16 17:19:01 Thứ tư 22/11/2023
THB Bạt Thái Lan 660,16 719,97 670,16 17:19:07 Thứ ba 21/11/2023
THB Bạt Thái Lan 660,28 721,8 670,28 17:19:01 Thứ hai 20/11/2023
THB Bạt Thái Lan 660,87 722,38 670,87 17:18:42 Chủ nhật 19/11/2023
THB Bạt Thái Lan 660,87 722,38 670,87 17:18:37 Thứ bảy 18/11/2023
THB Bạt Thái Lan 661,86 722,04 671,86 17:18:48 Thứ sáu 17/11/2023
THB Bạt Thái Lan 657 716,32 667 17:18:41 Thứ năm 16/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.032 3.168 3.042 17:19:50 Thứ năm 23/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.027 3.163 3.037 17:18:50 Thứ tư 22/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.018 3.155 3.028 17:18:57 Thứ ba 21/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026 3.163 3.036 17:18:50 Thứ hai 20/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.172 3.040 17:18:34 Chủ nhật 19/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.172 3.040 17:18:28 Thứ bảy 18/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 3.173 3.047 17:18:38 Thứ sáu 17/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.036 3.173 3.046 17:18:32 Thứ năm 16/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ