Tỷ giá MBBank ngày 21/11/2024
Cập nhật lúc 15:17:02 ngày 21/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 20/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.220
0 |
25.504 5 |
25.230
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
158,86
0,38 |
168,49 0,39 |
160,86
0,38 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.175
-66 |
27.560 -69 |
26.245
-66 |
Euro | ||
chf |
28.260
55 |
29.301 56 |
28.360
55 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.592
-61 |
32.658 -73 |
31.692
-61 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.198
-2 |
16.934 -4 |
16.298
-2 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.630
-26 |
19.318 -14 |
18.680
-26 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.839
-19 |
18.598 -12 |
17.939
-19 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.195
2 |
3.355 2 |
3.205
2 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
704
0,08 |
765,68 0,29 |
714
0,08 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.280 -38 |
14.671
-28 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,49 -0,08 |
17,18
-0,08 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,35 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.582 -1 |
3.462
-2 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 15:20:44 ngày 21/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.839 | 18.598 | 17.939 | 15:18:32 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.858 | 18.610 | 17.958 | 17:18:24 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.767 | 18.523 | 17.867 | 17:18:27 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.678 | 18.433 | 17.778 | 17:18:29 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.672 | 18.423 | 17.772 | 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.672 | 18.423 | 17.772 | 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.739 | 18.487 | 17.839 | 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.751 | 18.521 | 17.851 | 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.504 | 25.230 | 15:17:02 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.499 | 25.230 | 17:17:02 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.205 | 25.507 | 25.215 | 17:17:02 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.210 | 25.502 | 25.220 | 17:17:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.195 | 25.512 | 25.205 | 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.195 | 25.512 | 25.205 | 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.512 | 25.210 | 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.195 | 25.504 | 25.205 | 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,86 | 168,49 | 160,86 | 15:17:15 Thứ năm 21/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,48 | 168,1 | 160,48 | 17:17:14 Thứ tư 20/11/2024 | |
Yên Nhật | 160,4 | 170,01 | 162,4 | 17:17:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,97 | 168,58 | 160,97 | 17:17:14 Thứ hai 18/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,46 | 169,06 | 161,46 | 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,46 | 169,06 | 161,46 | 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Yên Nhật | 158,25 | 167,85 | 160,25 | 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Yên Nhật | 157,75 | 167,47 | 159,75 | 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024 | |
Euro | 26.175 | 27.560 | 26.245 | 15:17:30 Thứ năm 21/11/2024 | |
Euro | 26.241 | 27.629 | 26.311 | 17:17:26 Thứ tư 20/11/2024 | |
Euro | 26.217 | 27.600 | 26.287 | 17:17:29 Thứ ba 19/11/2024 | |
Euro | 26.228 | 27.611 | 26.298 | 17:17:26 Thứ hai 18/11/2024 | |
Euro | 26.164 | 27.547 | 26.234 | 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Euro | 26.164 | 27.547 | 26.234 | 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Euro | 26.230 | 27.613 | 26.300 | 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Euro | 26.100 | 27.504 | 26.170 | 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.260 | 29.301 | 28.360 | 15:17:43 Thứ năm 21/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.205 | 29.245 | 28.305 | 17:17:37 Thứ tư 20/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.269 | 29.307 | 28.369 | 17:17:40 Thứ ba 19/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.173 | 29.208 | 28.273 | 17:17:40 Thứ hai 18/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.092 | 29.130 | 28.192 | 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.092 | 29.130 | 28.192 | 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.102 | 29.127 | 28.202 | 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.073 | 29.098 | 28.173 | 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.592 | 32.658 | 31.692 | 15:17:54 Thứ năm 21/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.653 | 32.731 | 31.753 | 17:17:47 Thứ tư 20/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.538 | 32.606 | 31.638 | 17:17:50 Thứ ba 19/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.519 | 32.584 | 31.619 | 17:17:50 Thứ hai 18/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.485 | 32.562 | 31.585 | 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.485 | 32.562 | 31.585 | 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.558 | 32.631 | 31.658 | 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.603 | 32.675 | 31.703 | 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.198 | 16.934 | 16.298 | 15:18:06 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.200 | 16.938 | 16.300 | 17:17:59 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.142 | 16.876 | 16.242 | 17:18:03 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.049 | 16.780 | 16.149 | 17:18:02 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.054 | 16.786 | 16.154 | 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.054 | 16.786 | 16.154 | 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.072 | 16.801 | 16.172 | 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.057 | 16.799 | 16.157 | 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.630 | 19.318 | 18.680 | 15:18:20 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.656 | 19.332 | 18.706 | 17:18:11 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.659 | 19.333 | 18.709 | 17:18:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.620 | 19.306 | 18.670 | 17:18:16 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.611 | 19.294 | 18.661 | 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.611 | 19.294 | 18.661 | 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.633 | 19.315 | 18.683 | 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.561 | 19.250 | 18.611 | 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 15:20:44 Thứ năm 21/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:42 Thứ tư 20/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:47 Thứ ba 19/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:50 Thứ hai 18/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:02 Chủ nhật 17/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:40 Thứ bảy 16/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:40 Thứ sáu 15/11/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:20:43 Thứ năm 14/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.582 | 3.462 | 15:20:06 Thứ năm 21/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.583 | 3.464 | 17:19:31 Thứ tư 20/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.584 | 3.464 | 17:19:32 Thứ ba 19/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.583 | 3.464 | 17:19:38 Thứ hai 18/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.584 | 3.466 | 17:19:50 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.584 | 3.466 | 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.586 | 3.466 | 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.582 | 3.462 | 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 15:19:38 Thứ năm 21/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:19 Thứ tư 20/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:20 Thứ ba 19/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:26 Thứ hai 18/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:37 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:16 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:19:17 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,35 | 0 | 17:20:08 Thứ năm 14/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 15:19:29 Thứ năm 21/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ tư 20/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:15 Thứ ba 19/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ hai 18/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,49 | 17,18 | 15:19:21 Thứ năm 21/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,57 | 17,26 | 17:19:06 Thứ tư 20/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,56 | 17,25 | 17:19:08 Thứ ba 19/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,48 | 17,21 | 17:19:13 Thứ hai 18/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,47 | 17,22 | 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,47 | 17,22 | 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,42 | 17,11 | 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,32 | 17,05 | 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.280 | 14.671 | 15:19:11 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.318 | 14.699 | 17:18:56 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.313 | 14.698 | 17:19:00 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.211 | 14.602 | 17:19:05 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.255 | 14.634 | 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.255 | 14.634 | 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.254 | 14.643 | 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.246 | 14.626 | 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 704 | 765,68 | 714 | 15:18:57 Thứ năm 21/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 703,92 | 765,39 | 713,92 | 17:18:44 Thứ tư 20/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 707,1 | 767,29 | 717,1 | 17:18:48 Thứ ba 19/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 702,23 | 763,69 | 712,23 | 17:18:50 Thứ hai 18/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 701,39 | 762,44 | 711,39 | 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 701,39 | 762,44 | 711,39 | 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 702,71 | 763,55 | 712,71 | 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 695,36 | 757,33 | 705,36 | 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.195 | 3.355 | 3.205 | 15:18:45 Thứ năm 21/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.193 | 3.353 | 3.203 | 17:18:36 Thứ tư 20/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.194 | 3.353 | 3.204 | 17:18:39 Thứ ba 19/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.191 | 3.350 | 3.201 | 17:18:41 Thứ hai 18/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.191 | 3.351 | 3.201 | 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.191 | 3.351 | 3.201 | 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.191 | 3.350 | 3.201 | 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.185 | 3.347 | 3.195 | 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ