Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 21/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 20/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 20/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/11/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.900
-45
24.300
-45
23.970
-45
Đô la Mỹ
jpy 158,6
0,96
168
0,95
160,6
0,96
Yên Nhật
eur 25.847
0
27.085
-107
25.937
0
Euro
chf 26.800
-91
27.738
-87
26.900
-91
Franc Thụy sĩ
gbp 29.671
15
30.724
9
29.771
15
Bảng Anh
aud 15.467
-22
16.183
-22
15.567
-22
Đô la Australia
sgd 17.703
39
18.388
37
17.803
39
Đô la Singapore
cad 17.255
-22
17.998
-22
17.355
-22
Đô la Canada
hkd 3.018
-8
3.155
-8
3.028
-8
Đô la Hồng Kông
thb 660,16
-0,12
719,97
-1,83
670,16
-0,12
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.984
36
14.388
44
Đô la New Zealand
krw 0
0
22,07
0,1
17,68
0,15
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.455
8
3.339
8
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.187
-78
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:17 ngày 21/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.255 17.998 17.355 17:18:42 Thứ ba 21/11/2023
CAD Đô la Canada 17.277 18.020 17.377 17:18:38 Thứ hai 20/11/2023
CAD Đô la Canada 17.281 18.060 17.381 17:18:23 Chủ nhật 19/11/2023
CAD Đô la Canada 17.281 18.060 17.381 17:18:18 Thứ bảy 18/11/2023
CAD Đô la Canada 17.285 18.025 17.385 17:18:27 Thứ sáu 17/11/2023
CAD Đô la Canada 17.393 18.143 17.493 17:18:22 Thứ năm 16/11/2023
CAD Đô la Canada 17.386 18.128 17.486 17:18:22 Thứ tư 15/11/2023
CAD Đô la Canada 17.268 18.005 17.368 17:18:30 Thứ ba 14/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.900 24.300 23.970 17:17:02 Thứ ba 21/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.945 24.345 24.015 17:17:03 Thứ hai 20/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.970 24.420 24.040 17:17:02 Chủ nhật 19/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.970 24.420 24.040 17:17:02 Thứ bảy 18/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.020 24.420 24.090 17:17:03 Thứ sáu 17/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.073 24.466 24.143 17:17:03 Thứ năm 16/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.055 24.460 24.125 17:17:03 Thứ tư 15/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.530 24.200 17:17:02 Thứ ba 14/11/2023
JPY Yên Nhật 158,6 168 160,6 17:17:15 Thứ ba 21/11/2023
JPY Yên Nhật 157,64 167,05 159,64 17:17:15 Thứ hai 20/11/2023
JPY Yên Nhật 156,64 166,41 158,64 17:17:14 Chủ nhật 19/11/2023
JPY Yên Nhật 156,64 166,41 158,64 17:17:13 Thứ bảy 18/11/2023
JPY Yên Nhật 157,1 166,55 159,1 17:17:15 Thứ sáu 17/11/2023
JPY Yên Nhật 155,48 164,97 157,48 17:17:14 Thứ năm 16/11/2023
JPY Yên Nhật 156,09 165,65 158,09 17:17:15 Thứ tư 15/11/2023
JPY Yên Nhật 155,44 164,83 157,44 17:17:13 Thứ ba 14/11/2023
EUR Euro 25.847 27.085 25.937 17:17:32 Thứ ba 21/11/2023
EUR Euro 25.847 27.192 25.937 17:17:29 Thứ hai 20/11/2023
EUR Euro 25.859 27.152 25.949 17:17:25 Chủ nhật 19/11/2023
EUR Euro 25.859 27.152 25.949 17:17:25 Thứ bảy 18/11/2023
EUR Euro 25.774 27.007 25.864 17:17:27 Thứ sáu 17/11/2023
EUR Euro 25.840 27.070 25.930 17:17:26 Thứ năm 16/11/2023
EUR Euro 25.833 27.072 25.923 17:17:26 Thứ tư 15/11/2023
EUR Euro 25.579 26.807 25.669 17:17:29 Thứ ba 14/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.800 27.738 26.900 17:17:46 Thứ ba 21/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.891 27.825 26.991 17:17:43 Thứ hai 20/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.835 27.821 26.935 17:17:38 Chủ nhật 19/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.835 27.821 26.935 17:17:37 Thứ bảy 18/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.839 27.768 26.939 17:17:38 Thứ sáu 17/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.840 27.772 26.940 17:17:36 Thứ năm 16/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.806 27.747 26.906 17:17:37 Thứ tư 15/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.541 27.476 26.641 17:17:39 Thứ ba 14/11/2023
GBP Bảng Anh 29.671 30.724 29.771 17:17:58 Thứ ba 21/11/2023
GBP Bảng Anh 29.656 30.715 29.756 17:17:55 Thứ hai 20/11/2023
GBP Bảng Anh 29.596 30.715 29.696 17:17:47 Chủ nhật 19/11/2023
GBP Bảng Anh 29.596 30.715 29.696 17:17:46 Thứ bảy 18/11/2023
GBP Bảng Anh 29.536 30.600 29.636 17:17:48 Thứ sáu 17/11/2023
GBP Bảng Anh 29.589 30.643 29.689 17:17:48 Thứ năm 16/11/2023
GBP Bảng Anh 29.707 30.762 29.807 17:17:46 Thứ tư 15/11/2023
GBP Bảng Anh 29.413 30.475 29.513 17:17:50 Thứ ba 14/11/2023
AUD Đô la Australia 15.467 16.183 15.567 17:18:12 Thứ ba 21/11/2023
AUD Đô la Australia 15.489 16.205 15.589 17:18:09 Thứ hai 20/11/2023
AUD Đô la Australia 15.401 16.145 15.501 17:18:00 Chủ nhật 19/11/2023
AUD Đô la Australia 15.401 16.145 15.501 17:17:56 Thứ bảy 18/11/2023
AUD Đô la Australia 15.393 16.102 15.493 17:17:59 Thứ sáu 17/11/2023
AUD Đô la Australia 15.433 16.148 15.533 17:17:59 Thứ năm 16/11/2023
AUD Đô la Australia 15.445 16.162 15.545 17:17:57 Thứ tư 15/11/2023
AUD Đô la Australia 15.171 15.875 15.271 17:18:06 Thứ ba 14/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.703 18.388 17.803 17:18:28 Thứ ba 21/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.664 18.351 17.764 17:18:22 Thứ hai 20/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.663 18.387 17.763 17:18:12 Chủ nhật 19/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.663 18.387 17.763 17:18:08 Thứ bảy 18/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.660 18.348 17.760 17:18:16 Thứ sáu 17/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.654 18.341 17.754 17:18:11 Thứ năm 16/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.661 18.341 17.761 17:18:09 Thứ tư 15/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.558 18.239 17.658 17:18:18 Thứ ba 14/11/2023
KHR KHR 0 24.187 0 17:20:17 Thứ ba 21/11/2023
KHR KHR 0 24.265 0 17:20:13 Thứ hai 20/11/2023
KHR KHR 0 24.265 0 17:19:37 Chủ nhật 19/11/2023
KHR KHR 0 24.265 0 17:19:28 Thứ bảy 18/11/2023
KHR KHR 0 24.315 0 17:19:42 Thứ sáu 17/11/2023
KHR KHR 0 24.305 0 17:19:36 Thứ năm 16/11/2023
KHR KHR 0 24.375 0 17:19:34 Thứ tư 15/11/2023
KHR KHR 0 24.390 0 17:19:36 Thứ ba 14/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.455 3.339 17:19:56 Thứ ba 21/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.447 3.331 17:19:54 Thứ hai 20/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.439 3.315 17:19:27 Chủ nhật 19/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.439 3.315 17:19:18 Thứ bảy 18/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.424 3.308 17:19:31 Thứ sáu 17/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.425 3.309 17:19:24 Thứ năm 16/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.427 3.309 17:19:24 Thứ tư 15/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.417 3.301 17:19:27 Thứ ba 14/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:41 Thứ ba 21/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:38 Thứ hai 20/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:14 Chủ nhật 19/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:06 Thứ bảy 18/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:19 Thứ sáu 17/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:12 Thứ năm 16/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:11 Thứ tư 15/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:16 Thứ ba 14/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ ba 21/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 20/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 19/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:02 Thứ bảy 18/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 17/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ năm 16/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 15/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 14/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,07 17,68 17:19:30 Thứ ba 21/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,97 17,53 17:19:23 Thứ hai 20/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,01 17,6 17:19:00 Chủ nhật 19/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,01 17,6 17:18:54 Thứ bảy 18/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,62 17:19:08 Thứ sáu 17/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,54 17:19:00 Thứ năm 16/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,58 17:18:59 Thứ tư 15/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 17,33 17:19:05 Thứ ba 14/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.984 14.388 17:19:21 Thứ ba 21/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.948 14.344 17:19:15 Thứ hai 20/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.859 14.224 17:18:53 Chủ nhật 19/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.859 14.224 17:18:47 Thứ bảy 18/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.850 14.249 17:19:00 Thứ sáu 17/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.911 14.305 17:18:53 Thứ năm 16/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.008 14.400 17:18:53 Thứ tư 15/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.637 14.041 17:18:58 Thứ ba 14/11/2023
THB Bạt Thái Lan 660,16 719,97 670,16 17:19:07 Thứ ba 21/11/2023
THB Bạt Thái Lan 660,28 721,8 670,28 17:19:01 Thứ hai 20/11/2023
THB Bạt Thái Lan 660,87 722,38 670,87 17:18:42 Chủ nhật 19/11/2023
THB Bạt Thái Lan 660,87 722,38 670,87 17:18:37 Thứ bảy 18/11/2023
THB Bạt Thái Lan 661,86 722,04 671,86 17:18:48 Thứ sáu 17/11/2023
THB Bạt Thái Lan 657 716,32 667 17:18:41 Thứ năm 16/11/2023
THB Bạt Thái Lan 657,15 716,97 667,15 17:18:41 Thứ tư 15/11/2023
THB Bạt Thái Lan 649,46 709,56 659,46 17:18:48 Thứ ba 14/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.018 3.155 3.028 17:18:57 Thứ ba 21/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026 3.163 3.036 17:18:50 Thứ hai 20/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.172 3.040 17:18:34 Chủ nhật 19/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.172 3.040 17:18:28 Thứ bảy 18/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 3.173 3.047 17:18:38 Thứ sáu 17/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.036 3.173 3.046 17:18:32 Thứ năm 16/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.035 3.175 3.045 17:18:33 Thứ tư 15/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.046 3.183 3.056 17:18:39 Thứ ba 14/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ