Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 21/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 20/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 20/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/10/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.095
140
25.439
89
25.115
140
Đô la Mỹ
jpy 163,68
0,51
173,29
0,3
165,68
0,51
Yên Nhật
eur 26.833
108
28.227
70
26.903
108
Euro
chf 28.727
142
29.788
139
28.827
142
Franc Thụy sĩ
gbp 32.353
87
33.440
41
32.453
87
Bảng Anh
aud 16.552
36
17.295
21
16.652
36
Đô la Australia
sgd 18.949
63
19.647
38
18.999
63
Đô la Singapore
cad 17.941
66
18.700
42
18.041
66
Đô la Canada
hkd 3.182
15
3.339
11
3.192
15
Đô la Hồng Kông
thb 728,75
-3,07
790,95
-2,6
738,75
-3,07
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.672
21
15.051
36
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,68
-0,01
17,27
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,34
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.631
8
3.506
11
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:02 ngày 21/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.941 18.700 18.041 17:18:36 Thứ hai 21/10/2024
CAD Đô la Canada 17.875 18.658 17.975 17:18:41 Chủ nhật 20/10/2024
CAD Đô la Canada 17.876 18.657 17.976 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.888 18.673 17.988 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.927 18.691 18.027 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.776 18.529 17.876 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.708 18.471 17.808 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.688 18.437 17.788 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.095 25.439 25.115 17:17:02 Thứ hai 21/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.350 24.975 17:17:02 Chủ nhật 20/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.350 24.975 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.350 24.975 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.985 25.385 25.005 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.775 25.165 24.795 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.735 25.125 24.755 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.030 24.670 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 163,68 173,29 165,68 17:17:13 Thứ hai 21/10/2024
JPY Yên Nhật 163,17 172,99 165,17 17:17:16 Chủ nhật 20/10/2024
JPY Yên Nhật 163,15 172,99 165,15 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 163,05 172,93 165,05 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 163,25 172,93 165,25 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 162,32 171,98 164,32 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 162,32 171,89 164,32 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 161,24 170,84 163,24 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.833 28.227 26.903 17:17:25 Thứ hai 21/10/2024
EUR Euro 26.725 28.157 26.795 17:17:31 Chủ nhật 20/10/2024
EUR Euro 26.728 28.155 26.798 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.648 28.077 26.718 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.741 28.135 26.811 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.592 27.989 26.662 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.600 27.984 26.670 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.543 27.921 26.613 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.727 29.788 28.827 17:17:37 Thứ hai 21/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.585 29.649 28.685 17:17:46 Chủ nhật 20/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.585 29.649 28.685 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.535 29.619 28.635 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.628 29.664 28.728 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.478 29.524 28.578 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.442 29.480 28.542 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.390 29.418 28.490 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 32.353 33.440 32.453 17:17:48 Thứ hai 21/10/2024
GBP Bảng Anh 32.266 33.399 32.366 17:17:59 Chủ nhật 20/10/2024
GBP Bảng Anh 32.266 33.399 32.366 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.241 33.368 32.341 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.152 33.240 32.252 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.933 33.019 32.033 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.051 33.147 32.151 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.865 32.943 31.965 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.552 17.295 16.652 17:18:03 Thứ hai 21/10/2024
AUD Đô la Australia 16.516 17.274 16.616 17:18:11 Chủ nhật 20/10/2024
AUD Đô la Australia 16.516 17.274 16.616 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.537 17.287 16.637 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.482 17.225 16.582 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.340 17.076 16.440 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.123 16.480 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.360 17.088 16.460 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.949 19.647 18.999 17:18:18 Thứ hai 21/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.886 19.609 18.936 17:18:23 Chủ nhật 20/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.887 19.606 18.937 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.856 19.583 18.906 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.858 19.555 18.908 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.765 19.469 18.815 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.433 18.793 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.402 18.761 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:02 Thứ hai 21/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:57 Chủ nhật 20/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 19/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Thứ sáu 18/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:01 Thứ năm 17/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 16/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:36 Thứ ba 15/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:36 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.631 3.506 17:19:51 Thứ hai 21/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.623 3.495 17:19:46 Chủ nhật 20/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.623 3.495 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.621 3.492 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.612 3.488 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.589 3.464 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.459 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.462 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,34 0 17:19:37 Thứ hai 21/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,34 0 17:19:35 Chủ nhật 20/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,34 0 17:19:08 Thứ bảy 19/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:41 Thứ sáu 18/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:30 Thứ năm 17/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:14 Thứ tư 16/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:14 Thứ ba 15/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:13 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 21/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 20/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,27 17:19:19 Thứ hai 21/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,28 17:19:23 Chủ nhật 20/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,28 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,25 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,27 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,56 17,15 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,19 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,26 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.672 15.051 17:19:11 Thứ hai 21/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.651 15.015 17:19:16 Chủ nhật 20/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.651 15.015 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.646 15.017 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.625 15.002 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.528 14.913 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.536 14.921 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.467 14.857 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 728,75 790,95 738,75 17:18:59 Thứ hai 21/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,82 793,55 741,82 17:19:04 Chủ nhật 20/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,82 793,55 741,82 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,88 793,85 741,88 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730,05 791,8 740,05 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 723,5 784,73 733,5 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,25 782,25 731,25 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,03 781,75 731,03 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.182 3.339 3.192 17:18:50 Thứ hai 21/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.167 3.328 3.177 17:18:54 Chủ nhật 20/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.167 3.328 3.177 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.169 3.328 3.179 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.165 3.328 3.175 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.137 3.301 3.147 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.133 3.295 3.143 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.124 3.285 3.134 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ