Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 21/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 20/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 20/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/10/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.295
0
24.695
0
24.365
0
Đô la Mỹ
jpy 158,57
0,31
168,01
0,02
160,57
0,31
Yên Nhật
eur 25.429
27
26.670
30
25.519
27
Euro
chf 27.004
16
27.893
0
27.104
16
Franc Thụy sĩ
gbp 29.262
89
30.332
102
29.362
89
Bảng Anh
aud 15.125
26
15.836
21
15.225
26
Đô la Australia
sgd 17.515
19
18.206
19
17.615
19
Đô la Singapore
cad 17.527
-34
18.269
-38
17.627
-34
Đô la Canada
hkd 3.060
1
3.196
1
3.070
1
Đô la Hồng Kông
thb 644,65
0,78
704,76
0,78
654,65
0,78
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.634
7
14.028
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,35
0,06
17,08
0,1
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.428
2
3.311
1
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.540
-45
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 21/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.527 18.269 17.627 17:18:16 Thứ bảy 21/10/2023
CAD Đô la Canada 17.561 18.307 17.661 17:18:17 Thứ sáu 20/10/2023
CAD Đô la Canada 17.535 18.276 17.635 17:18:17 Thứ năm 19/10/2023
CAD Đô la Canada 17.679 18.430 17.779 17:18:17 Thứ tư 18/10/2023
CAD Đô la Canada 17.614 18.360 17.714 17:19:00 Thứ ba 17/10/2023
CAD Đô la Canada 17.580 18.321 17.680 17:18:19 Thứ hai 16/10/2023
CAD Đô la Canada 17.539 18.289 17.639 17:18:18 Chủ nhật 15/10/2023
CAD Đô la Canada 17.539 18.289 17.639 17:18:25 Thứ bảy 14/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.295 24.695 24.365 17:17:02 Thứ bảy 21/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.295 24.695 24.365 17:17:02 Thứ sáu 20/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.330 24.740 24.400 17:17:03 Thứ năm 19/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.330 24.750 24.400 17:17:02 Thứ tư 18/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.263 24.662 24.333 17:17:08 Thứ ba 17/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.240 24.640 24.310 17:17:02 Thứ hai 16/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.215 24.625 24.285 17:17:02 Chủ nhật 15/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.215 24.625 24.285 17:17:02 Thứ bảy 14/10/2023
JPY Yên Nhật 158,57 168,01 160,57 17:17:13 Thứ bảy 21/10/2023
JPY Yên Nhật 158,26 167,99 160,26 17:17:13 Thứ sáu 20/10/2023
JPY Yên Nhật 158,88 168,45 160,88 17:17:14 Thứ năm 19/10/2023
JPY Yên Nhật 158,96 168,46 160,96 17:17:14 Thứ tư 18/10/2023
JPY Yên Nhật 159 168 161 17:17:24 Thứ ba 17/10/2023
JPY Yên Nhật 158,4 167,92 160,4 17:17:14 Thứ hai 16/10/2023
JPY Yên Nhật 158,36 167,87 160,36 17:17:14 Chủ nhật 15/10/2023
JPY Yên Nhật 158,36 167,87 160,36 17:17:15 Thứ bảy 14/10/2023
EUR Euro 25.429 26.670 25.519 17:17:24 Thứ bảy 21/10/2023
EUR Euro 25.402 26.640 25.492 17:17:25 Thứ sáu 20/10/2023
EUR Euro 25.322 26.583 25.412 17:17:24 Thứ năm 19/10/2023
EUR Euro 25.404 26.654 25.494 17:17:25 Thứ tư 18/10/2023
EUR Euro 25.288 26.521 25.378 17:17:43 Thứ ba 17/10/2023
EUR Euro 25.209 26.447 25.299 17:17:25 Thứ hai 16/10/2023
EUR Euro 25.137 26.388 25.227 17:17:24 Chủ nhật 15/10/2023
EUR Euro 25.137 26.388 25.227 17:17:26 Thứ bảy 14/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.004 27.893 27.104 17:17:35 Thứ bảy 21/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.988 27.893 27.088 17:17:36 Thứ sáu 20/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.822 27.753 26.922 17:17:34 Thứ năm 19/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.807 27.731 26.907 17:17:35 Thứ tư 18/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.699 27.589 26.799 17:18:00 Thứ ba 17/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.611 27.507 26.711 17:17:36 Thứ hai 16/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.607 27.517 26.707 17:17:35 Chủ nhật 15/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.607 27.517 26.707 17:17:38 Thứ bảy 14/10/2023
GBP Bảng Anh 29.262 30.332 29.362 17:17:44 Thứ bảy 21/10/2023
GBP Bảng Anh 29.173 30.230 29.273 17:17:45 Thứ sáu 20/10/2023
GBP Bảng Anh 29.192 30.266 29.292 17:17:45 Thứ năm 19/10/2023
GBP Bảng Anh 29.423 30.495 29.523 17:17:44 Thứ tư 18/10/2023
GBP Bảng Anh 29.253 30.305 29.353 17:18:10 Thứ ba 17/10/2023
GBP Bảng Anh 29.189 30.238 29.289 17:17:44 Thứ hai 16/10/2023
GBP Bảng Anh 29.124 30.198 29.224 17:17:45 Chủ nhật 15/10/2023
GBP Bảng Anh 29.124 30.198 29.224 17:17:49 Thứ bảy 14/10/2023
AUD Đô la Australia 15.125 15.836 15.225 17:17:55 Thứ bảy 21/10/2023
AUD Đô la Australia 15.099 15.815 15.199 17:17:55 Thứ sáu 20/10/2023
AUD Đô la Australia 15.115 15.831 15.215 17:17:55 Thứ năm 19/10/2023
AUD Đô la Australia 15.290 16.015 15.390 17:17:54 Thứ tư 18/10/2023
AUD Đô la Australia 15.193 15.909 15.293 17:18:28 Thứ ba 17/10/2023
AUD Đô la Australia 15.119 15.840 15.219 17:17:56 Thứ hai 16/10/2023
AUD Đô la Australia 15.021 15.738 15.121 17:17:56 Chủ nhật 15/10/2023
AUD Đô la Australia 15.021 15.738 15.121 17:18:02 Thứ bảy 14/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.515 18.206 17.615 17:18:06 Thứ bảy 21/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.496 18.187 17.596 17:18:06 Thứ sáu 20/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.496 18.194 17.596 17:18:06 Thứ năm 19/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.592 18.295 17.692 17:18:07 Thứ tư 18/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.530 18.220 17.630 17:18:45 Thứ ba 17/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.495 18.193 17.595 17:18:07 Thứ hai 16/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.503 18.201 17.603 17:18:07 Chủ nhật 15/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.503 18.201 17.603 17:18:14 Thứ bảy 14/10/2023
KHR KHR 0 24.540 0 17:19:22 Thứ bảy 21/10/2023
KHR KHR 0 24.585 0 17:19:24 Thứ sáu 20/10/2023
KHR KHR 0 24.595 0 17:19:23 Thứ năm 19/10/2023
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:24 Thứ tư 18/10/2023
KHR KHR 0 24.485 0 17:20:14 Thứ ba 17/10/2023
KHR KHR 0 24.470 0 17:19:39 Thứ hai 16/10/2023
KHR KHR 0 24.470 0 17:19:29 Chủ nhật 15/10/2023
KHR KHR 0 24.470 0 17:19:41 Thứ bảy 14/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.428 3.311 17:19:13 Thứ bảy 21/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.426 3.310 17:19:14 Thứ sáu 20/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.433 3.316 17:19:14 Thứ năm 19/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.434 3.316 17:19:13 Thứ tư 18/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.423 3.306 17:19:59 Thứ ba 17/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.423 3.305 17:19:29 Thứ hai 16/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.423 3.305 17:19:19 Chủ nhật 15/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.423 3.305 17:19:30 Thứ bảy 14/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:01 Thứ bảy 21/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:03 Thứ sáu 20/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:03 Thứ năm 19/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:00 Thứ tư 18/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:47 Thứ ba 17/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:18 Thứ hai 16/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:07 Chủ nhật 15/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:17 Thứ bảy 14/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ bảy 21/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 20/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 19/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 18/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 17/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 16/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 15/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 14/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,08 17:18:50 Thứ bảy 21/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,29 16,98 17:18:53 Thứ sáu 20/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,3 17 17:18:52 Thứ năm 19/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,28 16,98 17:18:50 Thứ tư 18/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,34 17,04 17:19:37 Thứ ba 17/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,3 16,98 17:19:07 Thứ hai 16/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,27 16,98 17:18:56 Chủ nhật 15/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,27 16,98 17:19:04 Thứ bảy 14/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.634 14.028 17:18:44 Thứ bảy 21/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.627 14.028 17:18:46 Thứ sáu 20/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.635 14.021 17:18:46 Thứ năm 19/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.847 14.236 17:18:44 Thứ tư 18/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.766 14.168 17:19:30 Thứ ba 17/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.823 14.227 17:18:55 Thứ hai 16/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.728 14.123 17:18:48 Chủ nhật 15/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.728 14.123 17:18:56 Thứ bảy 14/10/2023
THB Bạt Thái Lan 644,65 704,76 654,65 17:18:35 Thứ bảy 21/10/2023
THB Bạt Thái Lan 643,87 703,98 653,87 17:18:36 Thứ sáu 20/10/2023
THB Bạt Thái Lan 646,35 707,01 656,35 17:18:35 Thứ năm 19/10/2023
THB Bạt Thái Lan 645,25 705,28 655,25 17:18:33 Thứ tư 18/10/2023
THB Bạt Thái Lan 644,3 704,4 654,3 17:19:20 Thứ ba 17/10/2023
THB Bạt Thái Lan 647,09 707,47 657,09 17:18:38 Thứ hai 16/10/2023
THB Bạt Thái Lan 647,09 706,72 657,09 17:18:38 Chủ nhật 15/10/2023
THB Bạt Thái Lan 647,09 706,72 657,09 17:18:45 Thứ bảy 14/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.060 3.196 3.070 17:18:27 Thứ bảy 21/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.059 3.195 3.069 17:18:27 Thứ sáu 20/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.064 3.198 3.074 17:18:27 Thứ năm 19/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.063 3.193 3.073 17:18:26 Thứ tư 18/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.186 3.065 17:19:10 Thứ ba 17/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.054 3.185 3.064 17:18:28 Thứ hai 16/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.182 3.059 17:18:28 Chủ nhật 15/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.182 3.059 17:18:36 Thứ bảy 14/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ