Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 21/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 21/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 20/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 20/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/09/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.090
25
24.495
50
24.160
25
Đô la Mỹ
jpy 158,82
-0,5
168,34
-0,44
160,82
-0,5
Yên Nhật
eur 25.375
-70
26.617
-39
25.465
-70
Euro
chf 26.334
-256
27.239
-239
26.434
-256
Franc Thụy sĩ
gbp 29.326
-142
30.381
-299
29.426
-142
Bảng Anh
aud 15.212
-133
15.913
-110
15.312
-133
Đô la Australia
sgd 17.412
-44
18.107
-32
17.512
-44
Đô la Singapore
cad 17.636
-84
18.389
-71
17.736
-84
Đô la Canada
hkd 3.032
-1
3.164
0
3.042
-1
Đô la Hồng Kông
thb 641,47
-5,39
701,57
-4,83
651,47
-5,39
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.741
-49
14.127
-62
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,8
-0,19
16,99
-0,2
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,72
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.404
-2
3.286
-3
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.310
-85
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 21/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.636 18.389 17.736 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.720 18.460 17.820 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.778 18.522 17.878 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.657 18.414 17.757 17:18:23 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 17.589 18.331 17.689 17:18:56 Chủ nhật 17/09/2023
CAD Đô la Canada 17.589 18.331 17.689 17:18:32 Thứ bảy 16/09/2023
CAD Đô la Canada 17.570 18.312 17.670 17:18:35 Thứ sáu 15/09/2023
CAD Đô la Canada 17.551 18.293 17.651 17:18:17 Thứ năm 14/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.495 24.160 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.065 24.445 24.135 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.150 24.560 24.220 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.155 24.565 24.225 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.035 24.445 24.105 17:17:03 Chủ nhật 17/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.035 24.445 24.105 17:17:03 Thứ bảy 16/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.035 24.445 24.105 17:17:02 Thứ sáu 15/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.995 24.405 24.065 17:17:02 Thứ năm 14/09/2023
JPY Yên Nhật 158,82 168,34 160,82 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 159,32 168,78 161,32 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 160,05 169,99 162,05 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 159,91 169,98 161,91 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 159,05 168,99 161,05 17:17:19 Chủ nhật 17/09/2023
JPY Yên Nhật 159,05 168,99 161,05 17:17:18 Thứ bảy 16/09/2023
JPY Yên Nhật 159,18 169,13 161,18 17:17:19 Thứ sáu 15/09/2023
JPY Yên Nhật 159,39 169,34 161,39 17:17:13 Thứ năm 14/09/2023
EUR Euro 25.375 26.617 25.465 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.445 26.656 25.535 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.520 26.790 25.610 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.436 26.712 25.526 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.304 26.575 25.394 17:17:35 Chủ nhật 17/09/2023
EUR Euro 25.304 26.575 25.394 17:17:31 Thứ bảy 16/09/2023
EUR Euro 25.320 26.581 25.410 17:17:33 Thứ sáu 15/09/2023
EUR Euro 25.453 26.721 25.543 17:17:25 Thứ năm 14/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.334 27.239 26.434 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.590 27.478 26.690 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.683 27.602 26.783 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.725 27.618 26.825 17:17:36 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.539 27.438 26.639 17:17:48 Chủ nhật 17/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.539 27.438 26.639 17:17:43 Thứ bảy 16/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.585 27.494 26.685 17:17:44 Thứ sáu 15/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.625 27.524 26.725 17:17:36 Thứ năm 14/09/2023
GBP Bảng Anh 29.326 30.381 29.426 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.468 30.680 29.568 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.641 30.703 29.741 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.657 30.719 29.757 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.485 30.542 29.585 17:18:02 Chủ nhật 17/09/2023
GBP Bảng Anh 29.485 30.542 29.585 17:17:53 Thứ bảy 16/09/2023
GBP Bảng Anh 29.618 30.668 29.718 17:17:56 Thứ sáu 15/09/2023
GBP Bảng Anh 29.682 30.740 29.782 17:17:44 Thứ năm 14/09/2023
AUD Đô la Australia 15.212 15.913 15.312 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.345 16.023 15.445 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.394 16.121 15.494 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.318 16.060 15.418 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.247 15.969 15.347 17:18:18 Chủ nhật 17/09/2023
AUD Đô la Australia 15.247 15.969 15.347 17:18:07 Thứ bảy 16/09/2023
AUD Đô la Australia 15.287 16.006 15.387 17:18:10 Thứ sáu 15/09/2023
AUD Đô la Australia 15.226 15.948 15.326 17:17:55 Thứ năm 14/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.412 18.107 17.512 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.456 18.139 17.556 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.503 18.250 17.603 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.503 18.261 17.603 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.439 18.180 17.539 17:18:37 Chủ nhật 17/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.439 18.180 17.539 17:18:21 Thứ bảy 16/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.445 18.182 17.545 17:18:23 Thứ sáu 15/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.443 18.189 17.543 17:18:05 Thứ năm 14/09/2023
KHR KHR 0 24.310 0 17:19:28 Thứ năm 21/09/2023
KHR KHR 0 24.395 0 17:19:30 Thứ tư 20/09/2023
KHR KHR 0 24.400 0 17:19:31 Thứ ba 19/09/2023
KHR KHR 0 24.280 0 17:19:31 Thứ hai 18/09/2023
KHR KHR 0 24.280 0 17:21:31 Chủ nhật 17/09/2023
KHR KHR 0 24.280 0 17:20:09 Thứ bảy 16/09/2023
KHR KHR 0 24.240 0 17:19:52 Thứ sáu 15/09/2023
KHR KHR 0 24.175 0 17:19:25 Thứ năm 14/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.404 3.286 17:19:19 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.406 3.289 17:19:19 Thứ tư 20/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.421 3.305 17:19:21 Thứ ba 19/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.420 3.300 17:19:22 Thứ hai 18/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.412 3.295 17:21:12 Chủ nhật 17/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.412 3.295 17:19:53 Thứ bảy 16/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.412 3.295 17:19:43 Thứ sáu 15/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.406 3.289 17:19:15 Thứ năm 14/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:19:06 Thứ năm 21/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:19:08 Thứ tư 20/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:19:10 Thứ ba 19/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:19:12 Thứ hai 18/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:20:47 Chủ nhật 17/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:19:35 Thứ bảy 16/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,73 0 17:19:30 Thứ sáu 15/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:05 Thứ năm 14/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ năm 21/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ tư 20/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ ba 19/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 18/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:40 Chủ nhật 17/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 16/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 15/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ năm 14/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,8 16,99 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,19 17:18:54 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,17 17,36 17:18:58 Thứ ba 19/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,17 17:19:02 Thứ hai 18/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,95 17,16 17:20:20 Chủ nhật 17/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,95 17,16 17:19:21 Thứ bảy 16/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,11 17:19:19 Thứ sáu 15/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 17,18 17:18:55 Thứ năm 14/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.741 14.127 17:18:47 Thứ năm 21/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.790 14.189 17:18:46 Thứ tư 20/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.812 14.215 17:18:51 Thứ ba 19/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.752 14.151 17:18:55 Thứ hai 18/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.650 14.047 17:19:56 Chủ nhật 17/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.650 14.047 17:19:12 Thứ bảy 16/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.680 14.077 17:19:10 Thứ sáu 15/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.687 14.086 17:18:48 Thứ năm 14/09/2023
THB Bạt Thái Lan 641,47 701,57 651,47 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 646,86 706,4 656,86 17:18:36 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 652,61 712,52 662,61 17:18:40 Thứ ba 19/09/2023
THB Bạt Thái Lan 654,93 715,58 664,93 17:18:43 Thứ hai 18/09/2023
THB Bạt Thái Lan 652,65 711,98 662,65 17:19:24 Chủ nhật 17/09/2023
THB Bạt Thái Lan 652,65 711,98 662,65 17:18:56 Thứ bảy 16/09/2023
THB Bạt Thái Lan 649,05 709,16 659,05 17:18:56 Thứ sáu 15/09/2023
THB Bạt Thái Lan 650 709,53 660 17:18:37 Thứ năm 14/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.032 3.164 3.042 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.033 3.164 3.043 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.176 3.055 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.173 3.049 17:18:34 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026 3.157 3.036 17:19:08 Chủ nhật 17/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026 3.157 3.036 17:18:47 Thứ bảy 16/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.025 3.156 3.035 17:18:45 Thứ sáu 15/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.152 3.030 17:18:29 Thứ năm 14/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ