Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 21/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 20/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 20/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/07/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.135
0
25.458
0
25.135
0
Đô la Mỹ
jpy 155,74
0
165,3
0
157,74
0
Yên Nhật
eur 26.935
0
28.332
0
27.005
0
Euro
chf 27.976
-6
29.010
-6
28.076
-6
Franc Thụy sĩ
gbp 32.154
5
33.234
5
32.254
5
Bảng Anh
aud 16.565
0
17.301
0
16.665
0
Đô la Australia
sgd 18.514
0
19.200
0
18.564
0
Đô la Singapore
cad 18.085
-5
18.841
-2
18.185
-5
Đô la Canada
hkd 3.166
0
3.328
0
3.176
0
Đô la Hồng Kông
thb 669,19
0
729,48
0
679,19
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.573
0
14.961
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,51
0
17,13
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,64
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.559
0
3.441
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
25.335
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 21/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 18.085 18.841 18.185 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 18.090 18.843 18.190 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 18.115 18.878 18.215 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 18.159 18.911 18.259 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 18.166 18.917 18.266 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.199 18.951 18.299 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.256 19.007 18.356 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.291 19.043 18.391 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.458 25.135 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.135 25.458 25.135 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.458 25.130 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.125 25.450 25.125 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.468 25.145 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.199 25.457 25.199 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.457 25.180 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.460 25.225 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 155,74 165,3 157,74 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 155,74 165,3 157,74 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 156,07 165,6 158,07 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 156,84 166,39 158,84 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 157,01 166,01 159,01 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 154,88 163,87 156,88 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 155,7 165,24 157,7 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 155,93 165,49 157,93 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 26.935 28.332 27.005 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 26.935 28.332 27.005 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 26.941 28.334 27.011 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 27.048 28.439 27.118 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 27.091 28.442 27.161 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.041 28.384 27.111 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 27.061 28.462 27.131 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.112 28.511 27.182 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.976 29.010 28.076 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.982 29.016 28.082 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.974 29.005 28.074 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.126 29.151 28.226 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.022 28.980 28.122 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.836 28.862 27.936 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.890 28.928 27.990 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.923 28.951 28.023 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 32.154 33.234 32.254 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 32.149 33.229 32.249 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 32.130 33.209 32.230 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 32.314 33.387 32.414 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 32.451 33.534 32.551 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 32.357 33.423 32.457 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 32.392 33.465 32.492 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 32.463 33.536 32.563 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.565 17.301 16.665 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.565 17.301 16.665 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.600 17.338 16.700 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 16.690 17.422 16.790 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 16.738 17.467 16.838 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.765 17.496 16.865 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 16.865 17.597 16.965 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.886 17.617 16.986 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.514 19.200 18.564 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.514 19.200 18.564 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 19.210 18.569 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.566 19.256 18.616 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.266 18.629 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.256 18.614 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.599 19.340 18.649 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.641 19.385 18.691 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
KHR KHR 0 25.335 0 17:19:18 Chủ nhật 21/07/2024
KHR KHR 0 25.335 0 17:19:13 Thứ bảy 20/07/2024
KHR KHR 0 25.335 0 17:19:11 Thứ sáu 19/07/2024
KHR KHR 0 25.335 0 17:19:09 Thứ năm 18/07/2024
KHR KHR 0 25.387 0 17:19:17 Thứ tư 17/07/2024
KHR KHR 0 25.385 0 17:19:10 Thứ ba 16/07/2024
KHR KHR 0 25.425 0 17:19:12 Thứ hai 15/07/2024
KHR KHR 0 25.425 0 17:19:13 Chủ nhật 14/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.441 17:19:09 Chủ nhật 21/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.441 17:19:05 Thứ bảy 20/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.559 3.443 17:19:03 Thứ sáu 19/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.446 17:19:01 Thứ năm 18/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.450 17:19:08 Thứ tư 17/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.571 3.454 17:19:02 Thứ ba 16/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.452 17:19:03 Thứ hai 15/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.464 17:19:04 Chủ nhật 14/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:59 Chủ nhật 21/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:55 Thứ bảy 20/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:53 Thứ sáu 19/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:51 Thứ năm 18/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:58 Thứ tư 17/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:52 Thứ ba 16/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:53 Thứ hai 15/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:54 Chủ nhật 14/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 21/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 20/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ sáu 19/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ năm 18/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 17/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 16/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ hai 15/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 14/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,51 17,13 17:18:49 Chủ nhật 21/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,51 17,13 17:18:45 Thứ bảy 20/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,57 17,16 17:18:43 Thứ sáu 19/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,2 17:18:41 Thứ năm 18/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,27 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,61 17,2 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,26 17:18:43 Thứ hai 15/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,4 17:18:42 Chủ nhật 14/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.573 14.961 17:18:42 Chủ nhật 21/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.573 14.961 17:18:38 Thứ bảy 20/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.622 15.005 17:18:37 Thứ sáu 19/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.719 15.102 17:18:35 Thứ năm 18/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.780 15.167 17:18:41 Thứ tư 17/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.740 15.115 17:18:35 Thứ ba 16/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.829 15.212 17:18:36 Thứ hai 15/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.910 15.292 17:18:36 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 669,19 729,48 679,19 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 669,19 729,48 679,19 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 671,36 732,94 681,36 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 676,09 737,58 686,09 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 678,22 739,7 688,22 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 675,69 736,31 685,69 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 672,5 733,79 682,5 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 675,29 736,78 685,29 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.328 3.176 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.328 3.176 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.328 3.176 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.166 3.327 3.176 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.169 3.330 3.179 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.175 3.336 3.185 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.175 3.336 3.185 17:18:19 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180 3.341 3.190 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ