Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 21/03/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 21/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 20/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 20/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/03/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.605
10
24.955
5
24.625
10
Đô la Mỹ
jpy 158,93
0,54
168,54
0,47
160,93
0,54
Yên Nhật
eur 26.455
211
27.836
209
26.525
211
Euro
chf 27.230
-96
28.259
-99
27.330
-96
Franc Thụy sĩ
gbp 31.095
186
32.196
204
31.195
186
Bảng Anh
aud 16.025
223
16.747
224
16.125
223
Đô la Australia
sgd 18.144
75
18.925
79
18.244
75
Đô la Singapore
cad 18.028
158
18.786
150
18.128
158
Đô la Canada
hkd 3.096
5
3.257
5
3.106
5
Đô la Hồng Kông
thb 661,34
3,5
722,88
3,84
671,34
3,5
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.461
145
14.822
150
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,99
0,2
17,56
0,18
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.520
3
3.403
4
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.795
35
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 21/03/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 18.028 18.786 18.128 17:18:23 Thứ năm 21/03/2024
CAD Đô la Canada 17.870 18.636 17.970 17:18:31 Thứ tư 20/03/2024
CAD Đô la Canada 17.893 18.651 17.993 17:18:27 Thứ ba 19/03/2024
CAD Đô la Canada 17.920 18.686 18.020 17:18:19 Thứ hai 18/03/2024
CAD Đô la Canada 17.909 18.671 18.009 17:18:36 Chủ nhật 17/03/2024
CAD Đô la Canada 17.909 18.671 18.009 17:18:35 Thứ bảy 16/03/2024
CAD Đô la Canada 17.924 18.685 18.024 17:18:36 Thứ sáu 15/03/2024
CAD Đô la Canada 17.990 18.750 18.090 17:18:46 Thứ năm 14/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.605 24.955 24.625 17:17:04 Thứ năm 21/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.595 24.950 24.615 17:17:04 Thứ tư 20/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.565 24.915 24.585 17:17:04 Thứ ba 19/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.540 24.890 24.560 17:17:04 Thứ hai 18/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.545 24.895 24.565 17:17:03 Chủ nhật 17/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.545 24.895 24.565 17:17:03 Thứ bảy 16/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.545 24.895 24.565 17:17:03 Thứ sáu 15/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.518 24.870 24.538 17:17:20 Thứ năm 14/03/2024
JPY Yên Nhật 158,93 168,54 160,93 17:17:15 Thứ năm 21/03/2024
JPY Yên Nhật 158,39 168,07 160,39 17:17:16 Thứ tư 20/03/2024
JPY Yên Nhật 159,37 169,02 161,37 17:17:16 Thứ ba 19/03/2024
JPY Yên Nhật 160,68 170,32 162,68 17:17:15 Thứ hai 18/03/2024
JPY Yên Nhật 160,88 170,52 162,88 17:17:16 Chủ nhật 17/03/2024
JPY Yên Nhật 160,88 170,52 162,88 17:17:16 Thứ bảy 16/03/2024
JPY Yên Nhật 161,48 171,14 163,48 17:17:16 Thứ sáu 15/03/2024
JPY Yên Nhật 162,2 171,88 164,2 17:17:33 Thứ năm 14/03/2024
EUR Euro 26.455 27.836 26.525 17:17:27 Thứ năm 21/03/2024
EUR Euro 26.244 27.627 26.314 17:17:31 Thứ tư 20/03/2024
EUR Euro 26.222 27.600 26.292 17:17:28 Thứ ba 19/03/2024
EUR Euro 26.319 27.700 26.389 17:17:26 Thứ hai 18/03/2024
EUR Euro 26.371 27.696 26.471 17:17:29 Chủ nhật 17/03/2024
EUR Euro 26.371 27.696 26.471 17:17:29 Thứ bảy 16/03/2024
EUR Euro 26.393 27.724 26.493 17:17:29 Thứ sáu 15/03/2024
EUR Euro 26.462 27.798 26.562 17:17:46 Thứ năm 14/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.230 28.259 27.330 17:17:38 Thứ năm 21/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.326 28.358 27.426 17:17:45 Thứ tư 20/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.364 28.392 27.464 17:17:41 Thứ ba 19/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.452 28.481 27.552 17:17:37 Thứ hai 18/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.485 28.514 27.585 17:17:43 Chủ nhật 17/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.485 28.514 27.585 17:17:43 Thứ bảy 16/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.498 28.523 27.598 17:17:42 Thứ sáu 15/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.579 28.605 27.679 17:17:58 Thứ năm 14/03/2024
GBP Bảng Anh 31.095 32.196 31.195 17:17:48 Thứ năm 21/03/2024
GBP Bảng Anh 30.909 31.992 31.009 17:17:55 Thứ tư 20/03/2024
GBP Bảng Anh 30.797 31.884 30.897 17:17:51 Thứ ba 19/03/2024
GBP Bảng Anh 30.928 32.018 31.028 17:17:46 Thứ hai 18/03/2024
GBP Bảng Anh 30.932 32.015 31.032 17:17:55 Chủ nhật 17/03/2024
GBP Bảng Anh 30.932 32.015 31.032 17:17:54 Thứ bảy 16/03/2024
GBP Bảng Anh 30.984 32.069 31.084 17:17:55 Thứ sáu 15/03/2024
GBP Bảng Anh 31.088 32.178 31.188 17:18:08 Thứ năm 14/03/2024
AUD Đô la Australia 16.025 16.747 16.125 17:17:59 Thứ năm 21/03/2024
AUD Đô la Australia 15.802 16.523 15.902 17:18:07 Thứ tư 20/03/2024
AUD Đô la Australia 15.769 16.496 15.869 17:18:03 Thứ ba 19/03/2024
AUD Đô la Australia 15.875 16.599 15.975 17:17:57 Thứ hai 18/03/2024
AUD Đô la Australia 15.867 16.594 15.967 17:18:10 Chủ nhật 17/03/2024
AUD Đô la Australia 15.867 16.594 15.967 17:18:07 Thứ bảy 16/03/2024
AUD Đô la Australia 15.869 16.591 15.969 17:18:08 Thứ sáu 15/03/2024
AUD Đô la Australia 16.006 16.730 16.106 17:18:24 Thứ năm 14/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.144 18.925 18.244 17:18:12 Thứ năm 21/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.069 18.846 18.169 17:18:19 Thứ tư 20/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.080 18.863 18.180 17:18:15 Thứ ba 19/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.115 18.891 18.215 17:18:08 Thứ hai 18/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.126 18.905 18.226 17:18:23 Chủ nhật 17/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.126 18.905 18.226 17:18:21 Thứ bảy 16/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.117 18.897 18.217 17:18:21 Thứ sáu 15/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.182 18.968 18.282 17:18:35 Thứ năm 14/03/2024
KHR KHR 0 24.795 0 17:19:45 Thứ năm 21/03/2024
KHR KHR 0 24.760 0 17:19:57 Thứ tư 20/03/2024
KHR KHR 0 24.735 0 17:19:57 Thứ ba 19/03/2024
KHR KHR 0 24.740 0 17:19:35 Thứ hai 18/03/2024
KHR KHR 0 24.740 0 17:20:10 Chủ nhật 17/03/2024
KHR KHR 0 24.740 0 17:20:09 Thứ bảy 16/03/2024
KHR KHR 0 24.713 0 17:20:32 Thứ sáu 15/03/2024
KHR KHR 0 24.695 0 17:20:10 Thứ năm 14/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.520 3.403 17:19:32 Thứ năm 21/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.517 3.399 17:19:44 Thứ tư 20/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.513 3.396 17:19:43 Thứ ba 19/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.509 3.392 17:19:23 Thứ hai 18/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.512 3.395 17:19:56 Chủ nhật 17/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.512 3.395 17:19:55 Thứ bảy 16/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.509 3.393 17:20:12 Thứ sáu 15/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.512 3.395 17:19:55 Thứ năm 14/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:17 Thứ năm 21/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:29 Thứ tư 20/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:28 Thứ ba 19/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:09 Thứ hai 18/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:39 Chủ nhật 17/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:39 Thứ bảy 16/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:47 Thứ sáu 15/03/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:42 Thứ năm 14/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 21/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 20/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 19/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:05 Thứ hai 18/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 17/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 16/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 15/03/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ năm 14/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,56 17:19:04 Thứ năm 21/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,79 17,38 17:19:16 Thứ tư 20/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,38 17:19:14 Thứ ba 19/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,43 17:18:57 Thứ hai 18/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,88 17,48 17:19:25 Chủ nhật 17/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,88 17,48 17:19:24 Thứ bảy 16/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,87 17,46 17:19:31 Thứ sáu 15/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 22,07 17,66 17:19:30 Thứ năm 14/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.461 14.822 17:18:55 Thứ năm 21/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.316 14.672 17:19:04 Thứ tư 20/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.310 14.671 17:19:05 Thứ ba 19/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.434 14.798 17:18:49 Thứ hai 18/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.411 14.783 17:19:14 Chủ nhật 17/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.411 14.783 17:19:11 Thứ bảy 16/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.430 14.801 17:19:21 Thứ sáu 15/03/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.601 14.963 17:19:19 Thứ năm 14/03/2024
THB Bạt Thái Lan 661,34 722,88 671,34 17:18:43 Thứ năm 21/03/2024
THB Bạt Thái Lan 657,84 719,04 667,84 17:18:51 Thứ tư 20/03/2024
THB Bạt Thái Lan 658,86 720,25 668,86 17:18:49 Thứ ba 19/03/2024
THB Bạt Thái Lan 659,34 720,74 669,34 17:18:37 Thứ hai 18/03/2024
THB Bạt Thái Lan 661,49 722,88 671,49 17:19:01 Chủ nhật 17/03/2024
THB Bạt Thái Lan 661,49 722,88 671,49 17:18:57 Thứ bảy 16/03/2024
THB Bạt Thái Lan 661,5 722,71 671,5 17:19:02 Thứ sáu 15/03/2024
THB Bạt Thái Lan 664,15 725,68 674,15 17:19:05 Thứ năm 14/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.096 3.257 3.106 17:18:34 Thứ năm 21/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.091 3.252 3.101 17:18:42 Thứ tư 20/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.086 3.248 3.096 17:18:38 Thứ ba 19/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085 3.246 3.095 17:18:29 Thứ hai 18/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.086 3.247 3.096 17:18:49 Chủ nhật 17/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.086 3.247 3.096 17:18:46 Thứ bảy 16/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.084 3.247 3.094 17:18:48 Thứ sáu 15/03/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.080 3.241 3.090 17:18:56 Thứ năm 14/03/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ