Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 20/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/12/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.250
0
25.540
21
25.265
0
Đô la Mỹ
jpy 156,99
0,01
166,61
0,02
158,99
0,01
Yên Nhật
eur 25.830
-69
27.213
-69
25.900
-69
Euro
chf 27.980
17
28.968
17
28.080
17
Franc Thụy sĩ
gbp 31.266
-382
32.349
-377
31.366
-382
Bảng Anh
aud 15.512
-30
16.241
-29
15.612
-30
Đô la Australia
sgd 18.440
25
19.114
13
18.490
25
Đô la Singapore
cad 17.346
3
18.096
2
17.446
3
Đô la Canada
hkd 3.206
1
3.365
2
3.216
1
Đô la Hồng Kông
thb 711,04
1,57
771,64
1,89
721,04
1,57
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.702
-54
14.084
-63
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,86
0
16,56
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,36
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.563
0
3.444
1
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:08 ngày 20/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.346 18.096 17.446 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 17.343 18.094 17.443 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 17.414 18.162 17.514 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.493 18.241 17.593 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.504 18.259 17.604 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.503 18.250 17.603 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.503 18.250 17.603 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.509 18.259 17.609 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.540 25.265 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.519 25.265 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.235 25.491 25.250 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.483 25.245 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.485 25.200 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.203 25.477 25.218 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.203 25.477 25.218 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.477 25.210 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 156,99 166,61 158,99 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 156,98 166,59 158,98 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 160,88 170,43 162,88 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 160,38 169,96 162,38 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 160,4 169,92 162,4 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 160,29 169,84 162,29 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 160,29 169,84 162,29 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 160,73 170,28 162,73 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 25.830 27.213 25.900 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 25.899 27.282 25.969 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.100 27.478 26.170 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.066 27.459 26.136 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.069 27.462 26.139 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.078 27.456 26.148 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.078 27.456 26.148 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.045 27.423 26.115 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.980 28.968 28.080 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.963 28.951 28.063 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.021 29.001 28.121 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.905 28.882 28.005 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.071 29.055 28.171 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.010 28.986 28.110 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.010 28.986 28.110 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.962 28.935 28.062 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.266 32.349 31.366 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.648 32.726 31.748 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.728 32.799 31.828 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.717 32.780 31.817 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.594 32.658 31.694 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.504 32.567 31.604 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.504 32.567 31.604 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.549 32.611 31.649 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.512 16.241 15.612 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.542 16.270 15.642 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.704 16.430 15.804 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.773 16.510 15.873 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.809 16.539 15.909 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.809 16.542 15.909 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.809 16.542 15.909 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.555 15.929 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.114 18.490 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.101 18.465 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.551 19.235 18.601 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.541 19.219 18.591 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.532 19.218 18.582 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.537 19.211 18.587 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.537 19.211 18.587 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.538 19.202 18.588 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:08 Thứ sáu 20/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Thứ năm 19/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ tư 18/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:43 Thứ ba 17/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 16/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:21:26 Chủ nhật 15/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 14/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.444 17:19:55 Thứ sáu 20/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.443 17:19:45 Thứ năm 19/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.450 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.446 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.562 3.443 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.447 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.447 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.445 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:43 Thứ sáu 20/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:32 Thứ năm 19/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:38 Thứ tư 18/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:55 Thứ ba 17/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:29 Thứ hai 16/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:00 Chủ nhật 15/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:27 Thứ bảy 14/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:00 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 20/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 19/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:48 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,86 16,56 17:19:27 Thứ sáu 20/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,86 16,55 17:19:20 Thứ năm 19/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 16,69 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,97 16,67 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 16,68 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 16,71 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 16,71 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,05 16,74 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.702 14.084 17:19:17 Thứ sáu 20/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.756 14.147 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.929 14.312 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.012 14.405 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.018 14.410 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.990 14.385 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.990 14.385 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.006 14.393 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 711,04 771,64 721,04 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 709,47 769,75 719,47 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 716,22 777,75 726,22 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 715,79 777,19 725,79 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 715,77 777,01 725,77 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,05 776,96 728,05 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,05 776,96 728,05 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,71 778,48 728,71 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.365 3.216 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.363 3.215 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.363 3.213 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.364 3.213 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.354 3.205 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.355 3.207 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.355 3.207 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.355 3.206 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ