Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 20/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 19/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 19/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 19/12/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.030
0
24.510
0
24.100
0
Đô la Mỹ
jpy 158,87
0
169,18
0
160,87
0
Yên Nhật
eur 25.860
0
27.215
0
25.950
0
Euro
chf 27.248
0
28.271
0
27.348
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.131
0
31.302
0
30.231
0
Bảng Anh
aud 15.798
0
16.722
0
15.898
0
Đô la Australia
sgd 17.786
0
18.541
0
17.886
0
Đô la Singapore
cad 17.691
0
18.655
0
17.791
0
Đô la Canada
hkd 3.030
0
3.176
0
3.040
0
Đô la Hồng Kông
thb 665,94
0
726,13
0
675,94
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.359
0
14.701
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,98
0
17,57
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.485
0
3.357
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.285
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:22:21 ngày 20/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:19:29 Thứ tư 20/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:18:55 Thứ ba 19/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:47:36 Thứ hai 18/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:18:41 Chủ nhật 17/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:18:41 Thứ bảy 16/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:18:56 Thứ sáu 15/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:18:44 Thứ năm 14/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:18:44 Thứ tư 13/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:02 Thứ tư 20/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:03 Thứ ba 19/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:03 Thứ hai 18/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:02 Chủ nhật 17/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:03 Thứ bảy 16/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:03 Thứ sáu 15/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:02 Thứ năm 14/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:03 Thứ tư 13/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:21 Thứ tư 20/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:21 Thứ ba 19/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:21 Thứ hai 18/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:16 Chủ nhật 17/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:17 Thứ bảy 16/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:18 Thứ sáu 15/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:15 Thứ năm 14/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:16 Thứ tư 13/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:41 Thứ tư 20/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:35 Thứ ba 19/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:37 Thứ hai 18/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:31 Chủ nhật 17/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:32 Thứ bảy 16/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:40 Thứ sáu 15/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:31 Thứ năm 14/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:33 Thứ tư 13/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:18:07 Thứ tư 20/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:17:53 Thứ ba 19/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:18:37 Thứ hai 18/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:17:47 Chủ nhật 17/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:17:45 Thứ bảy 16/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:17:57 Thứ sáu 15/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:17:45 Thứ năm 14/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:17:49 Thứ tư 13/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:18:24 Thứ tư 20/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:18:08 Thứ ba 19/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:36:19 Thứ hai 18/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:17:58 Chủ nhật 17/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:17:58 Thứ bảy 16/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:18:11 Thứ sáu 15/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:17:59 Thứ năm 14/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:18:03 Thứ tư 13/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:45 Thứ tư 20/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:23 Thứ ba 19/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:43:23 Thứ hai 18/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:12 Chủ nhật 17/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:13 Thứ bảy 16/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:26 Thứ sáu 15/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:14 Thứ năm 14/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:17 Thứ tư 13/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:19:06 Thứ tư 20/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:39 Thứ ba 19/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:45:23 Thứ hai 18/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:26 Chủ nhật 17/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:27 Thứ bảy 16/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:42 Thứ sáu 15/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:28 Thứ năm 14/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:31 Thứ tư 13/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:22:21 Thứ tư 20/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:45 Thứ ba 19/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:50:51 Thứ hai 18/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:05 Chủ nhật 17/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:12 Thứ bảy 16/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:45 Thứ sáu 15/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:20 Thứ năm 14/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:19 Thứ tư 13/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:22:03 Thứ tư 20/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:20:23 Thứ ba 19/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:50:22 Thứ hai 18/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:19:53 Chủ nhật 17/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:19:55 Thứ bảy 16/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:20:23 Thứ sáu 15/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:20:01 Thứ năm 14/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:19:58 Thứ tư 13/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:37 Thứ tư 20/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:59 Thứ ba 19/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:49:51 Thứ hai 18/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:39 Chủ nhật 17/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:40 Thứ bảy 16/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:57 Thứ sáu 15/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:47 Thứ năm 14/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:45 Thứ tư 13/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:30 Thứ tư 20/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 19/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:49:41 Thứ hai 18/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 17/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 16/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 15/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 14/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 13/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:21:14 Thứ tư 20/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:46 Thứ ba 19/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:49:20 Thứ hai 18/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:25 Chủ nhật 17/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:27 Thứ bảy 16/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:45 Thứ sáu 15/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:34 Thứ năm 14/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:30 Thứ tư 13/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:20:47 Thứ tư 20/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:36 Thứ ba 19/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:48:51 Thứ hai 18/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:17 Chủ nhật 17/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:18 Thứ bảy 16/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:35 Thứ sáu 15/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:24 Thứ năm 14/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:20 Thứ tư 13/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:20:09 Thứ tư 20/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:21 Thứ ba 19/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:48:26 Thứ hai 18/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:04 Chủ nhật 17/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:04 Thứ bảy 16/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:21 Thứ sáu 15/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:08 Thứ năm 14/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:08 Thứ tư 13/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:19:49 Thứ tư 20/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:19:09 Thứ ba 19/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:48:07 Thứ hai 18/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:18:54 Chủ nhật 17/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:18:53 Thứ bảy 16/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:19:10 Thứ sáu 15/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:18:57 Thứ năm 14/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:18:57 Thứ tư 13/12/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ