Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 19/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 19/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 18/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 18/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/10/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.955
0
25.350
0
24.975
0
Đô la Mỹ
jpy 163,15
0,1
172,99
0,06
165,15
0,1
Yên Nhật
eur 26.728
80
28.155
78
26.798
80
Euro
chf 28.585
50
29.649
30
28.685
50
Franc Thụy sĩ
gbp 32.266
25
33.399
31
32.366
25
Bảng Anh
aud 16.516
-21
17.274
-13
16.616
-21
Đô la Australia
sgd 18.887
31
19.606
23
18.937
31
Đô la Singapore
cad 17.876
-12
18.657
-16
17.976
-12
Đô la Canada
hkd 3.167
-2
3.328
0
3.177
-2
Đô la Hồng Kông
thb 731,82
-0,06
793,55
-0,3
741,82
-0,06
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.651
5
15.015
-2
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,69
0,02
17,28
0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,34
-0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.623
2
3.495
3
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 19/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.876 18.657 17.976 17:18:18 Thứ bảy 19/10/2024
CAD Đô la Canada 17.888 18.673 17.988 17:18:32 Thứ sáu 18/10/2024
CAD Đô la Canada 17.927 18.691 18.027 17:18:35 Thứ năm 17/10/2024
CAD Đô la Canada 17.776 18.529 17.876 17:18:22 Thứ tư 16/10/2024
CAD Đô la Canada 17.708 18.471 17.808 17:18:25 Thứ ba 15/10/2024
CAD Đô la Canada 17.688 18.437 17.788 17:18:21 Thứ hai 14/10/2024
CAD Đô la Canada 17.687 18.435 17.787 17:18:30 Chủ nhật 13/10/2024
CAD Đô la Canada 17.687 18.435 17.787 17:18:22 Thứ bảy 12/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.350 24.975 17:17:02 Thứ bảy 19/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.955 25.350 24.975 17:17:02 Thứ sáu 18/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.985 25.385 25.005 17:17:02 Thứ năm 17/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.775 25.165 24.795 17:17:02 Thứ tư 16/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.735 25.125 24.755 17:17:02 Thứ ba 15/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.030 24.670 17:17:01 Thứ hai 14/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.000 24.640 17:17:02 Chủ nhật 13/10/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.000 24.640 17:17:02 Thứ bảy 12/10/2024
JPY Yên Nhật 163,15 172,99 165,15 17:17:13 Thứ bảy 19/10/2024
JPY Yên Nhật 163,05 172,93 165,05 17:17:17 Thứ sáu 18/10/2024
JPY Yên Nhật 163,25 172,93 165,25 17:17:14 Thứ năm 17/10/2024
JPY Yên Nhật 162,32 171,98 164,32 17:17:13 Thứ tư 16/10/2024
JPY Yên Nhật 162,32 171,89 164,32 17:17:13 Thứ ba 15/10/2024
JPY Yên Nhật 161,24 170,84 163,24 17:17:13 Thứ hai 14/10/2024
JPY Yên Nhật 161,36 170,92 163,36 17:17:15 Chủ nhật 13/10/2024
JPY Yên Nhật 161,36 170,92 163,36 17:17:14 Thứ bảy 12/10/2024
EUR Euro 26.728 28.155 26.798 17:17:24 Thứ bảy 19/10/2024
EUR Euro 26.648 28.077 26.718 17:17:30 Thứ sáu 18/10/2024
EUR Euro 26.741 28.135 26.811 17:17:29 Thứ năm 17/10/2024
EUR Euro 26.592 27.989 26.662 17:17:25 Thứ tư 16/10/2024
EUR Euro 26.600 27.984 26.670 17:17:27 Thứ ba 15/10/2024
EUR Euro 26.543 27.921 26.613 17:17:25 Thứ hai 14/10/2024
EUR Euro 26.540 27.926 26.610 17:17:32 Chủ nhật 13/10/2024
EUR Euro 26.540 27.926 26.610 17:17:26 Thứ bảy 12/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.585 29.649 28.685 17:17:35 Thứ bảy 19/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.535 29.619 28.635 17:17:41 Thứ sáu 18/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.628 29.664 28.728 17:17:41 Thứ năm 17/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.478 29.524 28.578 17:17:36 Thứ tư 16/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.442 29.480 28.542 17:17:39 Thứ ba 15/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.390 29.418 28.490 17:17:36 Thứ hai 14/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.456 29.484 28.556 17:17:43 Chủ nhật 13/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.456 29.484 28.556 17:17:38 Thứ bảy 12/10/2024
GBP Bảng Anh 32.266 33.399 32.366 17:17:44 Thứ bảy 19/10/2024
GBP Bảng Anh 32.241 33.368 32.341 17:17:51 Thứ sáu 18/10/2024
GBP Bảng Anh 32.152 33.240 32.252 17:17:51 Thứ năm 17/10/2024
GBP Bảng Anh 31.933 33.019 32.033 17:17:47 Thứ tư 16/10/2024
GBP Bảng Anh 32.051 33.147 32.151 17:17:49 Thứ ba 15/10/2024
GBP Bảng Anh 31.865 32.943 31.965 17:17:46 Thứ hai 14/10/2024
GBP Bảng Anh 31.871 32.946 31.971 17:17:53 Chủ nhật 13/10/2024
GBP Bảng Anh 31.871 32.946 31.971 17:17:48 Thứ bảy 12/10/2024
AUD Đô la Australia 16.516 17.274 16.616 17:17:55 Thứ bảy 19/10/2024
AUD Đô la Australia 16.537 17.287 16.637 17:18:05 Thứ sáu 18/10/2024
AUD Đô la Australia 16.482 17.225 16.582 17:18:08 Thứ năm 17/10/2024
AUD Đô la Australia 16.340 17.076 16.440 17:17:59 Thứ tư 16/10/2024
AUD Đô la Australia 16.380 17.123 16.480 17:18:01 Thứ ba 15/10/2024
AUD Đô la Australia 16.360 17.088 16.460 17:17:58 Thứ hai 14/10/2024
AUD Đô la Australia 16.400 17.129 16.500 17:18:05 Chủ nhật 13/10/2024
AUD Đô la Australia 16.400 17.129 16.500 17:17:59 Thứ bảy 12/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.887 19.606 18.937 17:18:07 Thứ bảy 19/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.856 19.583 18.906 17:18:19 Thứ sáu 18/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.858 19.555 18.908 17:18:24 Thứ năm 17/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.765 19.469 18.815 17:18:11 Thứ tư 16/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.433 18.793 17:18:13 Thứ ba 15/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.711 19.402 18.761 17:18:09 Thứ hai 14/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.403 18.763 17:18:18 Chủ nhật 13/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.713 19.403 18.763 17:18:11 Thứ bảy 12/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 19/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:09 Thứ sáu 18/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:01 Thứ năm 17/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 16/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:36 Thứ ba 15/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:36 Thứ hai 14/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:49 Chủ nhật 13/10/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 12/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.623 3.495 17:19:19 Thứ bảy 19/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.621 3.492 17:19:57 Thứ sáu 18/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.612 3.488 17:19:51 Thứ năm 17/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.589 3.464 17:19:25 Thứ tư 16/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.459 17:19:25 Thứ ba 15/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.462 17:19:25 Thứ hai 14/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.465 17:19:36 Chủ nhật 13/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.588 3.465 17:19:23 Thứ bảy 12/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,34 0 17:19:08 Thứ bảy 19/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:41 Thứ sáu 18/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:30 Thứ năm 17/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:14 Thứ tư 16/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:14 Thứ ba 15/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:13 Thứ hai 14/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:24 Chủ nhật 13/10/2024
LAK Kip Lào 0 1,33 0 17:19:11 Thứ bảy 12/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ bảy 19/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:36 Thứ sáu 18/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 17/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ tư 16/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:10 Thứ ba 15/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 14/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:19 Chủ nhật 13/10/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ bảy 12/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,28 17:18:56 Thứ bảy 19/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,25 17:19:29 Thứ sáu 18/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,27 17:19:14 Thứ năm 17/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,56 17,15 17:19:03 Thứ tư 16/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,19 17:19:03 Thứ ba 15/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,26 17:19:02 Thứ hai 14/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:19:12 Chủ nhật 13/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,3 17:18:59 Thứ bảy 12/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.651 15.015 17:18:49 Thứ bảy 19/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.646 15.017 17:19:21 Thứ sáu 18/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.625 15.002 17:19:06 Thứ năm 17/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.528 14.913 17:18:55 Thứ tư 16/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.536 14.921 17:18:55 Thứ ba 15/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.467 14.857 17:18:51 Thứ hai 14/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.521 14.908 17:19:03 Chủ nhật 13/10/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.521 14.908 17:18:52 Thứ bảy 12/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,82 793,55 741,82 17:18:37 Thứ bảy 19/10/2024
THB Bạt Thái Lan 731,88 793,85 741,88 17:19:06 Thứ sáu 18/10/2024
THB Bạt Thái Lan 730,05 791,8 740,05 17:18:55 Thứ năm 17/10/2024
THB Bạt Thái Lan 723,5 784,73 733,5 17:18:44 Thứ tư 16/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,25 782,25 731,25 17:18:44 Thứ ba 15/10/2024
THB Bạt Thái Lan 721,03 781,75 731,03 17:18:40 Thứ hai 14/10/2024
THB Bạt Thái Lan 720,79 781,12 730,79 17:18:51 Chủ nhật 13/10/2024
THB Bạt Thái Lan 720,79 781,12 730,79 17:18:41 Thứ bảy 12/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.167 3.328 3.177 17:18:29 Thứ bảy 19/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.169 3.328 3.179 17:18:53 Thứ sáu 18/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.165 3.328 3.175 17:18:46 Thứ năm 17/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.137 3.301 3.147 17:18:35 Thứ tư 16/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.133 3.295 3.143 17:18:36 Thứ ba 15/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.124 3.285 3.134 17:18:31 Thứ hai 14/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.119 3.280 3.129 17:18:42 Chủ nhật 13/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.119 3.280 3.129 17:18:32 Thứ bảy 12/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ