Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 19/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 19/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 18/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 18/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/02/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.360
40
24.710
10
24.380
40
Đô la Mỹ
jpy 158,61
0,45
168,14
0,26
160,61
0,45
Yên Nhật
eur 25.909
63
27.184
75
26.009
63
Euro
chf 27.352
27
28.380
-11
27.452
27
Franc Thụy sĩ
gbp 30.383
68
31.468
33
30.483
68
Bảng Anh
aud 15.698
47
16.435
33
15.798
47
Đô la Australia
sgd 17.887
50
18.664
24
17.987
50
Đô la Singapore
cad 17.861
41
18.618
14
17.961
41
Đô la Canada
hkd 3.062
5
3.223
1
3.072
5
Đô la Hồng Kông
thb 654,48
1,74
715,87
0,89
664,48
1,74
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.458
62
14.822
81
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,68
-0,02
17,28
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.485
-1
3.368
3
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.545
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 19/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.861 18.618 17.961 17:18:27 Thứ hai 19/02/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.604 17.920 17:18:28 Chủ nhật 18/02/2024
CAD Đô la Canada 17.820 18.604 17.920 17:18:29 Thứ bảy 17/02/2024
CAD Đô la Canada 17.841 18.618 17.941 17:18:33 Thứ sáu 16/02/2024
CAD Đô la Canada 17.686 18.500 17.786 17:18:28 Thứ năm 15/02/2024
CAD Đô la Canada 17.637 18.506 17.737 17:18:33 Thứ tư 14/02/2024
CAD Đô la Canada 17.785 18.656 17.885 17:18:27 Thứ ba 13/02/2024
CAD Đô la Canada 17.786 18.659 17.886 17:18:24 Thứ hai 12/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.710 24.380 17:17:03 Thứ hai 19/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.320 24.700 24.340 17:17:04 Chủ nhật 18/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.320 24.700 24.340 17:17:04 Thứ bảy 17/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.700 24.360 17:17:06 Thứ sáu 16/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.210 24.615 24.280 17:17:05 Thứ năm 15/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.660 24.240 17:17:04 Thứ tư 14/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.660 24.240 17:17:04 Thứ ba 13/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.660 24.240 17:17:03 Thứ hai 12/02/2024
JPY Yên Nhật 158,61 168,14 160,61 17:17:16 Thứ hai 19/02/2024
JPY Yên Nhật 158,16 167,88 160,16 17:17:16 Chủ nhật 18/02/2024
JPY Yên Nhật 158,16 167,88 160,16 17:17:15 Thứ bảy 17/02/2024
JPY Yên Nhật 158,28 167,91 160,28 17:17:18 Thứ sáu 16/02/2024
JPY Yên Nhật 157,97 168,02 159,97 17:17:17 Thứ năm 15/02/2024
JPY Yên Nhật 156,96 167,62 158,96 17:17:16 Thứ tư 14/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 168,74 160,1 17:17:16 Thứ ba 13/02/2024
JPY Yên Nhật 158,58 169,24 160,58 17:17:14 Thứ hai 12/02/2024
EUR Euro 25.909 27.184 26.009 17:17:28 Thứ hai 19/02/2024
EUR Euro 25.846 27.109 25.946 17:17:28 Chủ nhật 18/02/2024
EUR Euro 25.846 27.109 25.946 17:17:35 Thứ bảy 17/02/2024
EUR Euro 25.840 27.092 25.940 17:17:30 Thứ sáu 16/02/2024
EUR Euro 25.696 26.997 25.796 17:17:28 Thứ năm 15/02/2024
EUR Euro 25.546 26.935 25.646 17:17:31 Thứ tư 14/02/2024
EUR Euro 25.731 27.124 25.831 17:17:28 Thứ ba 13/02/2024
EUR Euro 25.726 27.124 25.826 17:17:26 Thứ hai 12/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.352 28.380 27.452 17:17:40 Thứ hai 19/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.325 28.391 27.425 17:17:40 Chủ nhật 18/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.325 28.391 27.425 17:17:46 Thứ bảy 17/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.332 28.382 27.432 17:17:42 Thứ sáu 16/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.182 28.195 27.282 17:17:41 Thứ năm 15/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 28.149 27.105 17:17:44 Thứ tư 14/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.227 28.388 27.327 17:17:41 Thứ ba 13/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.367 28.521 27.467 17:17:38 Thứ hai 12/02/2024
GBP Bảng Anh 30.383 31.468 30.483 17:17:50 Thứ hai 19/02/2024
GBP Bảng Anh 30.315 31.435 30.415 17:17:51 Chủ nhật 18/02/2024
GBP Bảng Anh 30.315 31.435 30.415 17:17:55 Thứ bảy 17/02/2024
GBP Bảng Anh 30.284 31.399 30.384 17:17:53 Thứ sáu 16/02/2024
GBP Bảng Anh 30.120 31.241 30.220 17:17:51 Thứ năm 15/02/2024
GBP Bảng Anh 30.052 31.290 30.152 17:17:55 Thứ tư 14/02/2024
GBP Bảng Anh 30.348 31.584 30.448 17:17:51 Thứ ba 13/02/2024
GBP Bảng Anh 30.257 31.494 30.357 17:17:48 Thứ hai 12/02/2024
AUD Đô la Australia 15.698 16.435 15.798 17:18:02 Thứ hai 19/02/2024
AUD Đô la Australia 15.651 16.402 15.751 17:18:03 Chủ nhật 18/02/2024
AUD Đô la Australia 15.651 16.402 15.751 17:18:07 Thứ bảy 17/02/2024
AUD Đô la Australia 15.617 16.359 15.717 17:18:06 Thứ sáu 16/02/2024
AUD Đô la Australia 15.534 16.306 15.634 17:18:04 Thứ năm 15/02/2024
AUD Đô la Australia 15.459 16.293 15.559 17:18:07 Thứ tư 14/02/2024
AUD Đô la Australia 15.537 16.374 15.637 17:18:03 Thứ ba 13/02/2024
AUD Đô la Australia 15.537 16.372 15.637 17:18:02 Thứ hai 12/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.887 18.664 17.987 17:18:15 Thứ hai 19/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.837 18.640 17.937 17:18:16 Chủ nhật 18/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.837 18.640 17.937 17:18:18 Thứ bảy 17/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.848 18.649 17.948 17:18:18 Thứ sáu 16/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.770 18.606 17.870 17:18:16 Thứ năm 15/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.701 18.568 17.801 17:18:19 Thứ tư 14/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.773 18.635 17.873 17:18:16 Thứ ba 13/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.783 18.650 17.883 17:18:13 Thứ hai 12/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:50 Thứ hai 19/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:53 Chủ nhật 18/02/2024
KHR KHR 0 24.545 0 17:19:46 Thứ bảy 17/02/2024
KHR KHR 0 24.460 0 17:19:55 Thứ sáu 16/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:51 Thứ năm 15/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:20:01 Thứ tư 14/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:53 Thứ ba 13/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:41 Thứ hai 12/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.368 17:19:34 Thứ hai 19/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.486 3.365 17:19:39 Chủ nhật 18/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.486 3.365 17:19:34 Thứ bảy 17/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.486 3.367 17:19:42 Thứ sáu 16/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.474 3.356 17:19:38 Thứ năm 15/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.351 17:19:47 Thứ tư 14/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.351 17:19:40 Thứ ba 13/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.351 17:19:29 Thứ hai 12/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:20 Thứ hai 19/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:22 Chủ nhật 18/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:20 Thứ bảy 17/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:28 Thứ sáu 16/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:23 Thứ năm 15/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:30 Thứ tư 14/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:26 Thứ ba 13/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:15 Thứ hai 12/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 19/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 18/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 17/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 16/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ năm 15/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 14/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 13/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 12/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,28 17:19:08 Thứ hai 19/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,7 17,3 17:19:10 Chủ nhật 18/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,7 17,3 17:19:09 Thứ bảy 17/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 17,24 17:19:15 Thứ sáu 16/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,21 17:19:11 Thứ năm 15/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,61 17,14 17:19:17 Thứ tư 14/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,25 17:19:13 Thứ ba 13/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,24 17:19:03 Thứ hai 12/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.458 14.822 17:18:59 Thứ hai 19/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.396 14.741 17:19:01 Chủ nhật 18/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.396 14.741 17:19:00 Thứ bảy 17/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.360 14.720 17:19:07 Thứ sáu 16/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.617 17:19:02 Thứ năm 15/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.281 14.548 17:19:09 Thứ tư 14/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.362 14.631 17:19:04 Thứ ba 13/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.426 14.702 17:18:55 Thứ hai 12/02/2024
THB Bạt Thái Lan 654,48 715,87 664,48 17:18:47 Thứ hai 19/02/2024
THB Bạt Thái Lan 652,74 714,98 662,74 17:18:49 Chủ nhật 18/02/2024
THB Bạt Thái Lan 652,74 714,98 662,74 17:18:47 Thứ bảy 17/02/2024
THB Bạt Thái Lan 651,9 713,11 661,9 17:18:53 Thứ sáu 16/02/2024
THB Bạt Thái Lan 646,78 708,79 656,78 17:18:49 Thứ năm 15/02/2024
THB Bạt Thái Lan 648,46 712,27 658,46 17:18:55 Thứ tư 14/02/2024
THB Bạt Thái Lan 654,71 717,96 664,71 17:18:49 Thứ ba 13/02/2024
THB Bạt Thái Lan 651,67 715,67 661,67 17:18:43 Thứ hai 12/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.062 3.223 3.072 17:18:38 Thứ hai 19/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.057 3.222 3.067 17:18:39 Chủ nhật 18/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.057 3.222 3.067 17:18:39 Thứ bảy 17/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.059 3.221 3.069 17:18:44 Thứ sáu 16/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.051 3.223 3.061 17:18:39 Thứ năm 15/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.218 3.055 17:18:45 Thứ tư 14/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.046 3.219 3.056 17:18:39 Thứ ba 13/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.218 3.055 17:18:34 Thứ hai 12/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ