Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 19/01/2023

Cập nhật lúc 14:17:02 ngày 19/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 18/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 18/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/01/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.280
13
23.630
37
23.305
13
Đô la Mỹ
jpy 178,17
2,37
188,99
3,03
180,17
2,37
Yên Nhật
eur 24.731
-147
26.022
-54
24.891
-147
Euro
chf 25.120
-63
26.089
-33
25.220
-63
Franc Thụy sĩ
gbp 28.322
-38
29.505
36
28.422
-38
Bảng Anh
aud 15.811
-254
16.651
-179
15.911
-254
Đô la Australia
sgd 17.376
-84
18.206
-24
17.476
-84
Đô la Singapore
cad 16.998
-191
17.825
-125
17.098
-191
Đô la Canada
hkd 2.921
0
3.149
2
2.931
0
Đô la Hồng Kông
thb 682,61
-1,79
741,87
-1,19
692,61
-1,79
Bạt Thái Lan
nzd 14.653
-163
15.446
-96
14.753
-163
Đô la New Zealand
krw 0
0
22,11
-0,04
17,81
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,29
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.539
-6
3.417
-12
Nhân dân tệ
khr 0
0
23.446
3
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 14:18:49 ngày 19/01/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 16.998 17.825 17.098 14:18:00 Thứ năm 19/01/2023
CAD Đô la Canada 17.189 17.950 17.289 17:17:59 Thứ tư 18/01/2023
CAD Đô la Canada 17.110 17.873 17.210 17:17:56 Thứ ba 17/01/2023
CAD Đô la Canada 17.111 17.870 17.211 17:17:55 Thứ hai 16/01/2023
CAD Đô la Canada 17.141 17.898 17.241 17:17:55 Chủ nhật 15/01/2023
CAD Đô la Canada 17.141 17.898 17.241 17:17:55 Thứ bảy 14/01/2023
CAD Đô la Canada 17.222 17.976 17.322 17:18:00 Thứ sáu 13/01/2023
CAD Đô la Canada 17.082 17.848 17.182 17:17:56 Thứ năm 12/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.630 23.305 14:17:02 Thứ năm 19/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.267 23.593 23.292 17:17:02 Thứ tư 18/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.262 23.588 23.287 17:17:02 Thứ ba 17/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.268 23.590 23.293 17:17:02 Thứ hai 16/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.275 23.597 23.295 17:17:02 Chủ nhật 15/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.275 23.597 23.295 17:17:02 Thứ bảy 14/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.273 23.598 23.293 17:17:02 Thứ sáu 13/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.274 23.596 23.294 17:17:02 Thứ năm 12/01/2023
JPY Yên Nhật 178,17 188,99 180,17 14:17:11 Thứ năm 19/01/2023
JPY Yên Nhật 175,8 185,96 177,8 17:17:10 Thứ tư 18/01/2023
JPY Yên Nhật 177,17 187,34 179,17 17:17:10 Thứ ba 17/01/2023
JPY Yên Nhật 177,17 187,33 179,17 17:17:10 Thứ hai 16/01/2023
JPY Yên Nhật 178,24 188,91 179,24 17:17:10 Chủ nhật 15/01/2023
JPY Yên Nhật 178,24 188,91 179,24 17:17:10 Thứ bảy 14/01/2023
JPY Yên Nhật 177,44 188,15 178,44 17:17:10 Thứ sáu 13/01/2023
JPY Yên Nhật 173,86 184,54 174,86 17:17:10 Thứ năm 12/01/2023
EUR Euro 24.731 26.022 24.891 14:17:19 Thứ năm 19/01/2023
EUR Euro 24.878 26.076 25.038 17:17:18 Thứ tư 18/01/2023
EUR Euro 24.836 26.045 24.996 17:17:18 Thứ ba 17/01/2023
EUR Euro 24.775 25.981 24.935 17:17:18 Thứ hai 16/01/2023
EUR Euro 24.836 26.128 24.976 17:17:18 Chủ nhật 15/01/2023
EUR Euro 24.850 26.142 24.990 17:17:18 Thứ bảy 14/01/2023
EUR Euro 24.915 26.206 25.055 17:17:18 Thứ sáu 13/01/2023
EUR Euro 24.678 25.967 24.818 17:17:18 Thứ năm 12/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.120 26.089 25.220 14:17:27 Thứ năm 19/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.183 26.122 25.283 17:17:27 Thứ tư 18/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.870 25.816 24.970 17:17:25 Thứ ba 17/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.827 25.769 24.927 17:17:25 Thứ hai 16/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.805 25.746 24.905 17:17:26 Chủ nhật 15/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.805 25.746 24.905 17:17:25 Thứ bảy 14/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.764 25.694 24.864 17:17:26 Thứ sáu 13/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.657 25.607 24.757 17:17:26 Thứ năm 12/01/2023
GBP Bảng Anh 28.322 29.505 28.422 14:17:34 Thứ năm 19/01/2023
GBP Bảng Anh 28.360 29.469 28.460 17:17:34 Thứ tư 18/01/2023
GBP Bảng Anh 28.060 29.177 28.160 17:17:32 Thứ ba 17/01/2023
GBP Bảng Anh 28.033 29.148 28.133 17:17:32 Thứ hai 16/01/2023
GBP Bảng Anh 28.104 29.227 28.204 17:17:32 Chủ nhật 15/01/2023
GBP Bảng Anh 28.104 29.227 28.204 17:17:32 Thứ bảy 14/01/2023
GBP Bảng Anh 28.132 29.237 28.232 17:17:32 Thứ sáu 13/01/2023
GBP Bảng Anh 27.964 29.069 28.064 17:17:33 Thứ năm 12/01/2023
AUD Đô la Australia 15.811 16.651 15.911 14:17:43 Thứ năm 19/01/2023
AUD Đô la Australia 16.065 16.830 16.165 17:17:43 Thứ tư 18/01/2023
AUD Đô la Australia 15.930 16.703 16.030 17:17:40 Thứ ba 17/01/2023
AUD Đô la Australia 15.929 16.699 16.029 17:17:40 Thứ hai 16/01/2023
AUD Đô la Australia 15.995 16.761 16.095 17:17:39 Chủ nhật 15/01/2023
AUD Đô la Australia 15.995 16.761 16.095 17:17:40 Thứ bảy 14/01/2023
AUD Đô la Australia 16.005 16.766 16.105 17:17:44 Thứ sáu 13/01/2023
AUD Đô la Australia 15.835 16.599 15.935 17:17:40 Thứ năm 12/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.376 18.206 17.476 14:17:51 Thứ năm 19/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.460 18.230 17.560 17:17:51 Thứ tư 18/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.367 18.131 17.467 17:17:48 Thứ ba 17/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.396 18.156 17.496 17:17:47 Thứ hai 16/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.413 18.178 17.513 17:17:47 Chủ nhật 15/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.413 18.178 17.513 17:17:48 Thứ bảy 14/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.392 18.154 17.492 17:17:52 Thứ sáu 13/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.287 18.051 17.387 17:17:48 Thứ năm 12/01/2023
KHR KHR 0 23.446 0 14:18:49 Thứ năm 19/01/2023
KHR KHR 0 23.443 0 17:18:45 Thứ tư 18/01/2023
KHR KHR 0 5,73 0 17:18:43 Thứ ba 17/01/2023
KHR KHR 0 5,76 0 17:18:40 Thứ hai 16/01/2023
KHR KHR 0 23.452 0 17:18:38 Chủ nhật 15/01/2023
KHR KHR 0 23.452 0 17:18:39 Thứ bảy 14/01/2023
KHR KHR 0 23.451 0 17:18:44 Thứ sáu 13/01/2023
KHR KHR 0 23.456 0 17:18:40 Thứ năm 12/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.539 3.417 14:18:42 Thứ năm 19/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 3.429 17:18:38 Thứ tư 18/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.534 3.416 17:18:37 Thứ ba 17/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.557 3.440 17:18:34 Thứ hai 16/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.456 17:18:32 Chủ nhật 15/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.456 17:18:33 Thứ bảy 14/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.452 17:18:37 Thứ sáu 13/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.432 17:18:33 Thứ năm 12/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,29 0 14:18:35 Thứ năm 19/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,29 0 17:18:32 Thứ tư 18/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,28 0 17:18:30 Thứ ba 17/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,28 0 17:18:27 Thứ hai 16/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,28 0 17:18:26 Chủ nhật 15/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,28 0 17:18:27 Thứ bảy 14/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,27 0 17:18:31 Thứ sáu 13/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:27 Thứ năm 12/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 14:18:33 Thứ năm 19/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:30 Thứ tư 18/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.268,31 0 17:18:28 Thứ ba 17/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 2.341,66 0 17:18:25 Thứ hai 16/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:24 Chủ nhật 15/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:24 Thứ bảy 14/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:29 Thứ sáu 13/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ năm 12/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,11 17,81 14:18:29 Thứ năm 19/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,15 17,84 17:18:26 Thứ tư 18/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,13 17,83 17:18:23 Thứ ba 17/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,16 17,87 17:18:21 Thứ hai 16/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,14 17,85 17:18:20 Chủ nhật 15/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,14 17,85 17:18:20 Thứ bảy 14/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,18 17,88 17:18:24 Thứ sáu 13/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,74 17:18:21 Thứ năm 12/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.653 15.446 14.753 14:18:23 Thứ năm 19/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.816 15.542 14.916 17:18:21 Thứ tư 18/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.611 15.327 14.711 17:18:18 Thứ ba 17/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.624 15.343 14.724 17:18:16 Thứ hai 16/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.610 15.335 14.710 17:18:15 Chủ nhật 15/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.612 15.333 14.712 17:18:16 Thứ bảy 14/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.631 15.344 14.731 17:18:20 Thứ sáu 13/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.553 15.278 14.653 17:18:16 Thứ năm 12/01/2023
THB Bạt Thái Lan 682,61 741,87 692,61 14:18:15 Thứ năm 19/01/2023
THB Bạt Thái Lan 684,4 743,06 694,4 17:18:14 Thứ tư 18/01/2023
THB Bạt Thái Lan 681,44 739,52 691,44 17:18:11 Thứ ba 17/01/2023
THB Bạt Thái Lan 681,17 739,98 691,17 17:18:09 Thứ hai 16/01/2023
THB Bạt Thái Lan 685,7 744,33 695,7 17:18:08 Chủ nhật 15/01/2023
THB Bạt Thái Lan 685,7 744,33 695,7 17:18:09 Thứ bảy 14/01/2023
THB Bạt Thái Lan 682,89 741,73 692,89 17:18:13 Thứ sáu 13/01/2023
THB Bạt Thái Lan 676,36 733,97 686,36 17:18:09 Thứ năm 12/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.921 3.149 2.931 14:18:09 Thứ năm 19/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.921 3.147 2.931 17:18:07 Thứ tư 18/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.922 3.148 2.932 17:18:04 Thứ ba 17/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.926 3.151 2.936 17:18:03 Thứ hai 16/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.927 3.152 2.937 17:18:02 Chủ nhật 15/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.927 3.152 2.937 17:18:03 Thứ bảy 14/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.927 3.153 2.937 17:18:07 Thứ sáu 13/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.926 3.151 2.936 17:18:03 Thứ năm 12/01/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ