Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 18/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/12/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.235
5
25.491
8
25.250
5
Đô la Mỹ
jpy 160,88
0,5
170,43
0,47
162,88
0,5
Yên Nhật
eur 26.100
34
27.478
19
26.170
34
Euro
chf 28.021
116
29.001
119
28.121
116
Franc Thụy sĩ
gbp 31.728
11
32.799
19
31.828
11
Bảng Anh
aud 15.704
-69
16.430
-80
15.804
-69
Đô la Australia
sgd 18.551
10
19.235
16
18.601
10
Đô la Singapore
cad 17.414
-79
18.162
-79
17.514
-79
Đô la Canada
hkd 3.203
0
3.363
-1
3.213
0
Đô la Hồng Kông
thb 716,22
0,43
777,75
0,56
726,22
0,43
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.929
-83
14.312
-93
Đô la New Zealand
krw 0
0
21
0,03
16,69
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,36
0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.568
2
3.450
4
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:05 ngày 18/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.414 18.162 17.514 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 17.493 18.241 17.593 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.504 18.259 17.604 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.503 18.250 17.603 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.503 18.250 17.603 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.509 18.259 17.609 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.606 18.362 17.706 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.547 18.303 17.647 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.235 25.491 25.250 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.483 25.245 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.485 25.200 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.203 25.477 25.218 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.203 25.477 25.218 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.477 25.210 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.471 25.205 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.465 25.205 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 160,88 170,43 162,88 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 160,38 169,96 162,38 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 160,4 169,92 162,4 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 160,29 169,84 162,29 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 160,29 169,84 162,29 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 160,73 170,28 162,73 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 161,69 171,26 163,69 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 161,66 171,22 163,66 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.100 27.478 26.170 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.066 27.459 26.136 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.069 27.462 26.139 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.078 27.456 26.148 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.078 27.456 26.148 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.045 27.423 26.115 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.090 27.473 26.160 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.034 27.417 26.104 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.021 29.001 28.121 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.905 28.882 28.005 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.071 29.055 28.171 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.010 28.986 28.110 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.010 28.986 28.110 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.962 28.935 28.062 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.206 29.172 28.306 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.265 29.233 28.365 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.728 32.799 31.828 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.717 32.780 31.817 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.594 32.658 31.694 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.504 32.567 31.604 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.504 32.567 31.604 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.549 32.611 31.649 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.862 32.921 31.962 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.749 32.814 31.849 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.704 16.430 15.804 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.773 16.510 15.873 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.809 16.539 15.909 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.809 16.542 15.909 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.809 16.542 15.909 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.555 15.929 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.940 16.677 16.040 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.737 16.474 15.837 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.551 19.235 18.601 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.541 19.219 18.591 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.532 19.218 18.582 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.537 19.211 18.587 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.537 19.211 18.587 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.538 19.202 18.588 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.603 19.289 18.653 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.248 18.618 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ tư 18/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:43 Thứ ba 17/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:05 Thứ hai 16/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:21:26 Chủ nhật 15/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 14/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 13/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:47 Thứ năm 12/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:08 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.568 3.450 17:19:50 Thứ tư 18/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.446 17:20:17 Thứ ba 17/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.562 3.443 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.447 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.447 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.445 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.452 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.447 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:38 Thứ tư 18/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:55 Thứ ba 17/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:29 Thứ hai 16/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:00 Chủ nhật 15/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:27 Thứ bảy 14/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:00 Thứ sáu 13/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:09 Thứ năm 12/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:40 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:33 Thứ tư 18/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:48 Thứ ba 17/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 16/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 15/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:22 Thứ bảy 14/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21 16,69 17:19:20 Thứ tư 18/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,97 16,67 17:19:39 Thứ ba 17/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 16,68 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 16,71 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,98 16,71 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,05 16,74 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,08 16,77 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,03 16,73 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.929 14.312 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.012 14.405 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.018 14.410 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.990 14.385 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 14.990 14.385 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.006 14.393 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.113 14.491 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.012 14.398 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 716,22 777,75 726,22 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 715,79 777,19 725,79 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 715,77 777,01 725,77 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,05 776,96 728,05 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,05 776,96 728,05 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,71 778,48 728,71 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 723,41 783,75 733,41 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722,67 783,23 732,67 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.363 3.213 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.364 3.213 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.354 3.205 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.355 3.207 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.355 3.207 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.355 3.206 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.355 3.206 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.355 3.206 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ