Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 18/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 17/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 17/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/10/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.330
67
24.750
88
24.400
67
Đô la Mỹ
jpy 158,96
-0,04
168,46
0,46
160,96
-0,04
Yên Nhật
eur 25.404
116
26.654
133
25.494
116
Euro
chf 26.807
108
27.731
142
26.907
108
Franc Thụy sĩ
gbp 29.423
170
30.495
190
29.523
170
Bảng Anh
aud 15.290
97
16.015
106
15.390
97
Đô la Australia
sgd 17.592
62
18.295
75
17.692
62
Đô la Singapore
cad 17.679
65
18.430
70
17.779
65
Đô la Canada
hkd 3.063
8
3.193
7
3.073
8
Đô la Hồng Kông
thb 645,25
0,95
705,28
0,88
655,25
0,95
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.847
81
14.236
68
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,28
-0,06
16,98
-0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.434
11
3.316
10
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.505
20
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:24 ngày 18/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.679 18.430 17.779 17:18:17 Thứ tư 18/10/2023
CAD Đô la Canada 17.614 18.360 17.714 17:19:00 Thứ ba 17/10/2023
CAD Đô la Canada 17.580 18.321 17.680 17:18:19 Thứ hai 16/10/2023
CAD Đô la Canada 17.539 18.289 17.639 17:18:18 Chủ nhật 15/10/2023
CAD Đô la Canada 17.539 18.289 17.639 17:18:25 Thứ bảy 14/10/2023
CAD Đô la Canada 17.544 18.285 17.644 17:19:11 Thứ sáu 13/10/2023
CAD Đô la Canada 17.648 18.385 17.748 17:18:50 Thứ năm 12/10/2023
CAD Đô la Canada 17.608 18.520 17.708 17:19:06 Thứ tư 11/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.330 24.750 24.400 17:17:02 Thứ tư 18/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.263 24.662 24.333 17:17:08 Thứ ba 17/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.240 24.640 24.310 17:17:02 Thứ hai 16/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.215 24.625 24.285 17:17:02 Chủ nhật 15/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.215 24.625 24.285 17:17:02 Thứ bảy 14/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.215 24.625 24.285 17:17:05 Thứ sáu 13/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.210 24.608 24.280 17:17:03 Thứ năm 12/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.215 24.615 24.285 17:17:04 Thứ tư 11/10/2023
JPY Yên Nhật 158,96 168,46 160,96 17:17:14 Thứ tư 18/10/2023
JPY Yên Nhật 159 168 161 17:17:24 Thứ ba 17/10/2023
JPY Yên Nhật 158,4 167,92 160,4 17:17:14 Thứ hai 16/10/2023
JPY Yên Nhật 158,36 167,87 160,36 17:17:14 Chủ nhật 15/10/2023
JPY Yên Nhật 158,36 167,87 160,36 17:17:15 Thứ bảy 14/10/2023
JPY Yên Nhật 158,09 167,62 160,09 17:17:22 Thứ sáu 13/10/2023
JPY Yên Nhật 158,83 168,28 160,83 17:17:19 Thứ năm 12/10/2023
JPY Yên Nhật 159,09 168,54 161,09 17:17:22 Thứ tư 11/10/2023
EUR Euro 25.404 26.654 25.494 17:17:25 Thứ tư 18/10/2023
EUR Euro 25.288 26.521 25.378 17:17:43 Thứ ba 17/10/2023
EUR Euro 25.209 26.447 25.299 17:17:25 Thứ hai 16/10/2023
EUR Euro 25.137 26.388 25.227 17:17:24 Chủ nhật 15/10/2023
EUR Euro 25.137 26.388 25.227 17:17:26 Thứ bảy 14/10/2023
EUR Euro 25.188 26.431 25.278 17:17:37 Thứ sáu 13/10/2023
EUR Euro 25.458 26.691 25.548 17:17:36 Thứ năm 12/10/2023
EUR Euro 25.389 26.634 25.479 17:17:42 Thứ tư 11/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.807 27.731 26.907 17:17:35 Thứ tư 18/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.699 27.589 26.799 17:18:00 Thứ ba 17/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.611 27.507 26.711 17:17:36 Thứ hai 16/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.607 27.517 26.707 17:17:35 Chủ nhật 15/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.607 27.517 26.707 17:17:38 Thứ bảy 14/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.428 27.327 26.528 17:17:56 Thứ sáu 13/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.659 27.552 26.759 17:17:54 Thứ năm 12/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.586 27.487 26.686 17:18:01 Thứ tư 11/10/2023
GBP Bảng Anh 29.423 30.495 29.523 17:17:44 Thứ tư 18/10/2023
GBP Bảng Anh 29.253 30.305 29.353 17:18:10 Thứ ba 17/10/2023
GBP Bảng Anh 29.189 30.238 29.289 17:17:44 Thứ hai 16/10/2023
GBP Bảng Anh 29.124 30.198 29.224 17:17:45 Chủ nhật 15/10/2023
GBP Bảng Anh 29.124 30.198 29.224 17:17:49 Thứ bảy 14/10/2023
GBP Bảng Anh 29.229 30.293 29.329 17:18:09 Thứ sáu 13/10/2023
GBP Bảng Anh 29.489 30.556 29.589 17:18:08 Thứ năm 12/10/2023
GBP Bảng Anh 29.440 30.495 29.540 17:18:14 Thứ tư 11/10/2023
AUD Đô la Australia 15.290 16.015 15.390 17:17:54 Thứ tư 18/10/2023
AUD Đô la Australia 15.193 15.909 15.293 17:18:28 Thứ ba 17/10/2023
AUD Đô la Australia 15.119 15.840 15.219 17:17:56 Thứ hai 16/10/2023
AUD Đô la Australia 15.021 15.738 15.121 17:17:56 Chủ nhật 15/10/2023
AUD Đô la Australia 15.021 15.738 15.121 17:18:02 Thứ bảy 14/10/2023
AUD Đô la Australia 15.090 15.799 15.190 17:18:30 Thứ sáu 13/10/2023
AUD Đô la Australia 15.318 16.027 15.418 17:18:22 Thứ năm 12/10/2023
AUD Đô la Australia 15.334 16.058 15.434 17:18:32 Thứ tư 11/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.592 18.295 17.692 17:18:07 Thứ tư 18/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.530 18.220 17.630 17:18:45 Thứ ba 17/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.495 18.193 17.595 17:18:07 Thứ hai 16/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.503 18.201 17.603 17:18:07 Chủ nhật 15/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.503 18.201 17.603 17:18:14 Thứ bảy 14/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.524 18.212 17.624 17:18:48 Thứ sáu 13/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.589 18.273 17.689 17:18:37 Thứ năm 12/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.586 18.274 17.686 17:18:51 Thứ tư 11/10/2023
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:24 Thứ tư 18/10/2023
KHR KHR 0 24.485 0 17:20:14 Thứ ba 17/10/2023
KHR KHR 0 24.470 0 17:19:39 Thứ hai 16/10/2023
KHR KHR 0 24.470 0 17:19:29 Chủ nhật 15/10/2023
KHR KHR 0 24.470 0 17:19:41 Thứ bảy 14/10/2023
KHR KHR 0 24.465 0 17:21:47 Thứ sáu 13/10/2023
KHR KHR 0 24.460 0 17:20:47 Thứ năm 12/10/2023
KHR KHR 0 24.415 0 17:21:11 Thứ tư 11/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.434 3.316 17:19:13 Thứ tư 18/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.423 3.306 17:19:59 Thứ ba 17/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.423 3.305 17:19:29 Thứ hai 16/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.423 3.305 17:19:19 Chủ nhật 15/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.423 3.305 17:19:30 Thứ bảy 14/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.425 3.306 17:21:33 Thứ sáu 13/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.425 3.307 17:20:23 Thứ năm 12/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.425 3.308 17:20:53 Thứ tư 11/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:00 Thứ tư 18/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:47 Thứ ba 17/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:18 Thứ hai 16/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:07 Chủ nhật 15/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:17 Thứ bảy 14/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:21:02 Thứ sáu 13/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:56 Thứ năm 12/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:20:26 Thứ tư 11/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 18/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 17/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 16/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 15/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ bảy 14/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:51 Thứ sáu 13/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 12/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:16 Thứ tư 11/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,28 16,98 17:18:50 Thứ tư 18/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,34 17,04 17:19:37 Thứ ba 17/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,3 16,98 17:19:07 Thứ hai 16/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,27 16,98 17:18:56 Chủ nhật 15/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,27 16,98 17:19:04 Thứ bảy 14/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,32 17,01 17:20:27 Thứ sáu 13/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,44 17,15 17:19:41 Thứ năm 12/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,44 17,13 17:20:00 Thứ tư 11/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.847 14.236 17:18:44 Thứ tư 18/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.766 14.168 17:19:30 Thứ ba 17/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.823 14.227 17:18:55 Thứ hai 16/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.728 14.123 17:18:48 Chủ nhật 15/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.728 14.123 17:18:56 Thứ bảy 14/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.801 14.203 17:20:04 Thứ sáu 13/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.001 14.394 17:19:29 Thứ năm 12/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.054 14.459 17:19:48 Thứ tư 11/10/2023
THB Bạt Thái Lan 645,25 705,28 655,25 17:18:33 Thứ tư 18/10/2023
THB Bạt Thái Lan 644,3 704,4 654,3 17:19:20 Thứ ba 17/10/2023
THB Bạt Thái Lan 647,09 707,47 657,09 17:18:38 Thứ hai 16/10/2023
THB Bạt Thái Lan 647,09 706,72 657,09 17:18:38 Chủ nhật 15/10/2023
THB Bạt Thái Lan 647,09 706,72 657,09 17:18:45 Thứ bảy 14/10/2023
THB Bạt Thái Lan 642,88 703,26 652,88 17:19:42 Thứ sáu 13/10/2023
THB Bạt Thái Lan 648,9 708,28 658,9 17:19:13 Thứ năm 12/10/2023
THB Bạt Thái Lan 643,7 702,93 653,7 17:19:32 Thứ tư 11/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.063 3.193 3.073 17:18:26 Thứ tư 18/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.186 3.065 17:19:10 Thứ ba 17/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.054 3.185 3.064 17:18:28 Thứ hai 16/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.182 3.059 17:18:28 Chủ nhật 15/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.182 3.059 17:18:36 Thứ bảy 14/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.181 3.059 17:19:25 Thứ sáu 13/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.051 3.182 3.061 17:19:02 Thứ năm 12/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.181 3.060 17:19:22 Thứ tư 11/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ