Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 18/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 17/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 17/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/09/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.155
120
24.565
120
24.225
120
Đô la Mỹ
jpy 159,91
0,86
169,98
0,99
161,91
0,86
Yên Nhật
eur 25.436
132
26.712
137
25.526
132
Euro
chf 26.725
186
27.618
180
26.825
186
Franc Thụy sĩ
gbp 29.657
172
30.719
177
29.757
172
Bảng Anh
aud 15.318
71
16.060
91
15.418
71
Đô la Australia
sgd 17.503
64
18.261
81
17.603
64
Đô la Singapore
cad 17.657
68
18.414
83
17.757
68
Đô la Canada
hkd 3.039
13
3.173
16
3.049
13
Đô la Hồng Kông
thb 654,93
2,28
715,58
3,6
664,93
2,28
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.752
102
14.151
104
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,98
0,03
17,17
0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,72
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.420
8
3.300
5
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.280
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:31 ngày 18/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.657 18.414 17.757 17:18:23 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 17.589 18.331 17.689 17:18:56 Chủ nhật 17/09/2023
CAD Đô la Canada 17.589 18.331 17.689 17:18:32 Thứ bảy 16/09/2023
CAD Đô la Canada 17.570 18.312 17.670 17:18:35 Thứ sáu 15/09/2023
CAD Đô la Canada 17.551 18.293 17.651 17:18:17 Thứ năm 14/09/2023
CAD Đô la Canada 17.460 18.206 17.560 17:18:20 Thứ tư 13/09/2023
CAD Đô la Canada 17.364 18.107 17.464 17:18:24 Thứ ba 12/09/2023
CAD Đô la Canada 17.345 18.090 17.445 17:18:34 Thứ hai 11/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.155 24.565 24.225 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.035 24.445 24.105 17:17:03 Chủ nhật 17/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.035 24.445 24.105 17:17:03 Thứ bảy 16/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.035 24.445 24.105 17:17:02 Thứ sáu 15/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.995 24.405 24.065 17:17:02 Thứ năm 14/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.930 24.340 24.000 17:17:02 Thứ tư 13/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.870 24.280 23.940 17:17:03 Thứ ba 12/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.845 24.255 23.915 17:17:02 Thứ hai 11/09/2023
JPY Yên Nhật 159,91 169,98 161,91 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 159,05 168,99 161,05 17:17:19 Chủ nhật 17/09/2023
JPY Yên Nhật 159,05 168,99 161,05 17:17:18 Thứ bảy 16/09/2023
JPY Yên Nhật 159,18 169,13 161,18 17:17:19 Thứ sáu 15/09/2023
JPY Yên Nhật 159,39 169,34 161,39 17:17:13 Thứ năm 14/09/2023
JPY Yên Nhật 158,91 168,83 160,91 17:17:12 Thứ tư 13/09/2023
JPY Yên Nhật 158,92 168,8 160,92 17:17:14 Thứ ba 12/09/2023
JPY Yên Nhật 159,35 169,3 161,35 17:17:16 Thứ hai 11/09/2023
EUR Euro 25.436 26.712 25.526 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.304 26.575 25.394 17:17:35 Chủ nhật 17/09/2023
EUR Euro 25.304 26.575 25.394 17:17:31 Thứ bảy 16/09/2023
EUR Euro 25.320 26.581 25.410 17:17:33 Thứ sáu 15/09/2023
EUR Euro 25.453 26.721 25.543 17:17:25 Thứ năm 14/09/2023
EUR Euro 25.410 26.670 25.500 17:17:22 Thứ tư 13/09/2023
EUR Euro 25.276 26.534 25.366 17:17:25 Thứ ba 12/09/2023
EUR Euro 25.270 26.536 25.360 17:17:29 Thứ hai 11/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.725 27.618 26.825 17:17:36 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.539 27.438 26.639 17:17:48 Chủ nhật 17/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.539 27.438 26.639 17:17:43 Thứ bảy 16/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.585 27.494 26.685 17:17:44 Thứ sáu 15/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.625 27.524 26.725 17:17:36 Thứ năm 14/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.556 27.452 26.656 17:17:35 Thứ tư 13/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.531 27.424 26.631 17:17:38 Thứ ba 12/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.508 27.407 26.608 17:17:41 Thứ hai 11/09/2023
GBP Bảng Anh 29.657 30.719 29.757 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.485 30.542 29.585 17:18:02 Chủ nhật 17/09/2023
GBP Bảng Anh 29.485 30.542 29.585 17:17:53 Thứ bảy 16/09/2023
GBP Bảng Anh 29.618 30.668 29.718 17:17:56 Thứ sáu 15/09/2023
GBP Bảng Anh 29.682 30.740 29.782 17:17:44 Thứ năm 14/09/2023
GBP Bảng Anh 29.529 30.593 29.629 17:17:45 Thứ tư 13/09/2023
GBP Bảng Anh 29.531 30.585 29.631 17:17:47 Thứ ba 12/09/2023
GBP Bảng Anh 29.589 30.651 29.689 17:17:52 Thứ hai 11/09/2023
AUD Đô la Australia 15.318 16.060 15.418 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.247 15.969 15.347 17:18:18 Chủ nhật 17/09/2023
AUD Đô la Australia 15.247 15.969 15.347 17:18:07 Thứ bảy 16/09/2023
AUD Đô la Australia 15.287 16.006 15.387 17:18:10 Thứ sáu 15/09/2023
AUD Đô la Australia 15.226 15.948 15.326 17:17:55 Thứ năm 14/09/2023
AUD Đô la Australia 15.121 15.852 15.221 17:17:58 Thứ tư 13/09/2023
AUD Đô la Australia 15.125 15.853 15.225 17:18:00 Thứ ba 12/09/2023
AUD Đô la Australia 15.130 15.851 15.230 17:18:07 Thứ hai 11/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.503 18.261 17.603 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.439 18.180 17.539 17:18:37 Chủ nhật 17/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.439 18.180 17.539 17:18:21 Thứ bảy 16/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.445 18.182 17.545 17:18:23 Thứ sáu 15/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.443 18.189 17.543 17:18:05 Thứ năm 14/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.395 18.131 17.495 17:18:10 Thứ tư 13/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.328 18.069 17.428 17:18:12 Thứ ba 12/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.341 18.082 17.441 17:18:22 Thứ hai 11/09/2023
KHR KHR 0 24.280 0 17:19:31 Thứ hai 18/09/2023
KHR KHR 0 24.280 0 17:21:31 Chủ nhật 17/09/2023
KHR KHR 0 24.280 0 17:20:09 Thứ bảy 16/09/2023
KHR KHR 0 24.240 0 17:19:52 Thứ sáu 15/09/2023
KHR KHR 0 24.175 0 17:19:25 Thứ năm 14/09/2023
KHR KHR 0 24.115 0 17:19:27 Thứ tư 13/09/2023
KHR KHR 0 24.090 0 17:19:44 Thứ ba 12/09/2023
KHR KHR 0 24.105 0 17:19:51 Thứ hai 11/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.420 3.300 17:19:22 Thứ hai 18/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.412 3.295 17:21:12 Chủ nhật 17/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.412 3.295 17:19:53 Thứ bảy 16/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.412 3.295 17:19:43 Thứ sáu 15/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.406 3.289 17:19:15 Thứ năm 14/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.392 3.276 17:19:18 Thứ tư 13/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.380 3.265 17:19:33 Thứ ba 12/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.377 3.261 17:19:41 Thứ hai 11/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:19:12 Thứ hai 18/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:20:47 Chủ nhật 17/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,72 0 17:19:35 Thứ bảy 16/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,73 0 17:19:30 Thứ sáu 15/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:05 Thứ năm 14/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:07 Thứ tư 13/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:22 Thứ ba 12/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:28 Thứ hai 11/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Thứ hai 18/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:40 Chủ nhật 17/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:30 Thứ bảy 16/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 15/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ năm 14/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ tư 13/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 12/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 11/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,17 17:19:02 Thứ hai 18/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,95 17,16 17:20:20 Chủ nhật 17/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,95 17,16 17:19:21 Thứ bảy 16/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,11 17:19:19 Thứ sáu 15/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 17,18 17:18:55 Thứ năm 14/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,38 17,07 17:18:57 Thứ tư 13/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,04 17:19:11 Thứ ba 12/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,3 17 17:19:16 Thứ hai 11/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.752 14.151 17:18:55 Thứ hai 18/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.650 14.047 17:19:56 Chủ nhật 17/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.650 14.047 17:19:12 Thứ bảy 16/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.680 14.077 17:19:10 Thứ sáu 15/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.687 14.086 17:18:48 Thứ năm 14/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.590 13.989 17:18:50 Thứ tư 13/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.559 13.954 17:19:00 Thứ ba 12/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.603 13.997 17:19:06 Thứ hai 11/09/2023
THB Bạt Thái Lan 654,93 715,58 664,93 17:18:43 Thứ hai 18/09/2023
THB Bạt Thái Lan 652,65 711,98 662,65 17:19:24 Chủ nhật 17/09/2023
THB Bạt Thái Lan 652,65 711,98 662,65 17:18:56 Thứ bảy 16/09/2023
THB Bạt Thái Lan 649,05 709,16 659,05 17:18:56 Thứ sáu 15/09/2023
THB Bạt Thái Lan 650 709,53 660 17:18:37 Thứ năm 14/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,83 707,93 657,83 17:18:38 Thứ tư 13/09/2023
THB Bạt Thái Lan 649,6 709,6 659,6 17:18:47 Thứ ba 12/09/2023
THB Bạt Thái Lan 650,74 710,74 660,74 17:18:55 Thứ hai 11/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.173 3.049 17:18:34 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026 3.157 3.036 17:19:08 Chủ nhật 17/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026 3.157 3.036 17:18:47 Thứ bảy 16/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.025 3.156 3.035 17:18:45 Thứ sáu 15/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.152 3.030 17:18:29 Thứ năm 14/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.012 3.142 3.022 17:18:30 Thứ tư 13/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.002 3.132 3.012 17:18:38 Thứ ba 12/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.997 3.129 3.007 17:18:45 Thứ hai 11/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ