Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 18/01/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 18/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 17/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 17/01/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/01/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.320
15
24.720
15
24.390
15
Đô la Mỹ
jpy 161
0
170,5
-0,07
163
0
Yên Nhật
eur 26.194
74
27.455
75
26.284
74
Euro
chf 27.883
-96
28.941
-97
27.983
-96
Franc Thụy sĩ
gbp 30.610
35
31.678
33
30.710
35
Bảng Anh
aud 15.766
26
16.488
17
15.866
26
Đô la Australia
sgd 17.932
36
18.663
36
18.032
36
Đô la Singapore
cad 17.845
52
18.597
52
17.945
52
Đô la Canada
hkd 3.063
3
3.279
-57
3.073
3
Đô la Hồng Kông
thb 661,33
-2,72
722,58
-2
671,33
-2,72
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.363
-28
14.746
-17
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,56
-0,05
17,15
-0,06
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,69
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.488
3
3.372
5
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.565
10
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:33 ngày 18/01/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.845 18.597 17.945 17:18:18 Thứ năm 18/01/2024
CAD Đô la Canada 17.793 18.545 17.893 17:18:30 Thứ tư 17/01/2024
CAD Đô la Canada 17.855 18.608 17.955 17:18:43 Thứ ba 16/01/2024
CAD Đô la Canada 17.895 18.643 17.995 17:18:27 Thứ hai 15/01/2024
CAD Đô la Canada 17.909 18.682 18.009 17:18:32 Chủ nhật 14/01/2024
CAD Đô la Canada 17.909 18.682 18.009 17:18:32 Thứ bảy 13/01/2024
CAD Đô la Canada 17.973 18.736 18.073 17:18:29 Thứ sáu 12/01/2024
CAD Đô la Canada 17.948 18.698 18.048 17:18:40 Thứ năm 11/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.320 24.720 24.390 17:17:03 Thứ năm 18/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.305 24.705 24.375 17:17:05 Thứ tư 17/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.305 24.710 24.375 17:17:04 Thứ ba 16/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.240 24.640 24.310 17:17:04 Thứ hai 15/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.250 24.630 24.320 17:17:03 Chủ nhật 14/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.250 24.630 24.320 17:17:05 Thứ bảy 13/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.260 24.670 24.330 17:17:07 Thứ sáu 12/01/2024
USD Đô la Mỹ 24.245 24.655 24.315 17:17:03 Thứ năm 11/01/2024
JPY Yên Nhật 161 170,5 163 17:17:15 Thứ năm 18/01/2024
JPY Yên Nhật 161 170,57 163 17:17:18 Thứ tư 17/01/2024
JPY Yên Nhật 162,46 171,97 164,46 17:17:20 Thứ ba 16/01/2024
JPY Yên Nhật 162,9 172,47 164,9 17:17:15 Thứ hai 15/01/2024
JPY Yên Nhật 163,94 173,69 165,94 17:17:15 Chủ nhật 14/01/2024
JPY Yên Nhật 163,94 173,69 165,94 17:17:17 Thứ bảy 13/01/2024
JPY Yên Nhật 163,87 173,5 165,87 17:17:19 Thứ sáu 12/01/2024
JPY Yên Nhật 163,21 172,76 165,21 17:17:19 Thứ năm 11/01/2024
EUR Euro 26.194 27.455 26.284 17:17:26 Thứ năm 18/01/2024
EUR Euro 26.120 27.380 26.210 17:17:30 Thứ tư 17/01/2024
EUR Euro 26.223 27.484 26.313 17:17:34 Thứ ba 16/01/2024
EUR Euro 26.260 27.542 26.350 17:17:30 Thứ hai 15/01/2024
EUR Euro 26.263 27.557 26.353 17:17:30 Chủ nhật 14/01/2024
EUR Euro 26.263 27.557 26.353 17:17:30 Thứ bảy 13/01/2024
EUR Euro 26.306 27.567 26.396 17:17:31 Thứ sáu 12/01/2024
EUR Euro 26.299 27.560 26.389 17:17:30 Thứ năm 11/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.883 28.941 27.983 17:17:36 Thứ năm 18/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.979 29.038 28.079 17:17:42 Thứ tư 17/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.993 29.005 28.093 17:17:48 Thứ ba 16/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.159 29.215 28.259 17:17:41 Thứ hai 15/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.226 29.309 28.326 17:17:42 Chủ nhật 14/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.226 29.309 28.326 17:17:43 Thứ bảy 13/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.215 29.243 28.315 17:17:43 Thứ sáu 12/01/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.260 29.327 28.360 17:17:46 Thứ năm 11/01/2024
GBP Bảng Anh 30.610 31.678 30.710 17:17:45 Thứ năm 18/01/2024
GBP Bảng Anh 30.575 31.645 30.675 17:17:52 Thứ tư 17/01/2024
GBP Bảng Anh 30.444 31.521 30.544 17:18:02 Thứ ba 16/01/2024
GBP Bảng Anh 30.566 31.634 30.666 17:17:52 Thứ hai 15/01/2024
GBP Bảng Anh 30.664 31.768 30.764 17:17:53 Chủ nhật 14/01/2024
GBP Bảng Anh 30.664 31.768 30.764 17:17:54 Thứ bảy 13/01/2024
GBP Bảng Anh 30.713 31.778 30.813 17:17:53 Thứ sáu 12/01/2024
GBP Bảng Anh 30.668 31.740 30.768 17:18:07 Thứ năm 11/01/2024
AUD Đô la Australia 15.766 16.488 15.866 17:17:56 Thứ năm 18/01/2024
AUD Đô la Australia 15.740 16.471 15.840 17:18:04 Thứ tư 17/01/2024
AUD Đô la Australia 15.854 16.580 15.954 17:18:14 Thứ ba 16/01/2024
AUD Đô la Australia 15.957 16.676 16.057 17:18:04 Thứ hai 15/01/2024
AUD Đô la Australia 16.008 16.759 16.108 17:18:04 Chủ nhật 14/01/2024
AUD Đô la Australia 16.008 16.759 16.108 17:18:08 Thứ bảy 13/01/2024
AUD Đô la Australia 16.060 16.779 16.160 17:18:04 Thứ sáu 12/01/2024
AUD Đô la Australia 16.069 16.798 16.169 17:18:18 Thứ năm 11/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.932 18.663 18.032 17:18:06 Thứ năm 18/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.896 18.627 17.996 17:18:18 Thứ tư 17/01/2024
SGD Đô la Singapore 17.964 18.699 18.064 17:18:30 Thứ ba 16/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.000 18.726 18.100 17:18:15 Thứ hai 15/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.031 18.776 18.131 17:18:20 Chủ nhật 14/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.031 18.776 18.131 17:18:20 Thứ bảy 13/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.044 18.765 18.144 17:18:15 Thứ sáu 12/01/2024
SGD Đô la Singapore 18.057 18.785 18.157 17:18:29 Thứ năm 11/01/2024
KHR KHR 0 24.565 0 17:19:33 Thứ năm 18/01/2024
KHR KHR 0 24.555 0 17:20:14 Thứ tư 17/01/2024
KHR KHR 0 24.485 0 17:20:33 Thứ ba 16/01/2024
KHR KHR 0 24.525 0 17:19:44 Thứ hai 15/01/2024
KHR KHR 0 24.525 0 17:20:05 Chủ nhật 14/01/2024
KHR KHR 0 24.525 0 17:20:13 Thứ bảy 13/01/2024
KHR KHR 0 24.500 0 17:20:00 Thứ sáu 12/01/2024
KHR KHR 0 24.430 0 17:20:18 Thứ năm 11/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.372 17:19:20 Thứ năm 18/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.367 17:20:00 Thứ tư 17/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.371 17:20:16 Thứ ba 16/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.488 3.370 17:19:32 Thứ hai 15/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.495 3.375 17:19:52 Chủ nhật 14/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.495 3.375 17:19:55 Thứ bảy 13/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.495 3.377 17:19:47 Thứ sáu 12/01/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.495 3.377 17:19:52 Thứ năm 11/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:06 Thứ năm 18/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:32 Thứ tư 17/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:59 Thứ ba 16/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:18 Thứ hai 15/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:33 Chủ nhật 14/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:36 Thứ bảy 13/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:30 Thứ sáu 12/01/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:39 Thứ năm 11/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ năm 18/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ tư 17/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 16/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 15/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Chủ nhật 14/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 13/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 12/01/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 11/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,56 17,15 17:18:55 Thứ năm 18/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,61 17,21 17:19:19 Thứ tư 17/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,66 17,26 17:19:44 Thứ ba 16/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,87 17,45 17:19:07 Thứ hai 15/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,96 17,54 17:19:19 Chủ nhật 14/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,96 17,54 17:19:21 Thứ bảy 13/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,95 17,54 17:19:17 Thứ sáu 12/01/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,82 17,41 17:19:26 Thứ năm 11/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.363 14.746 17:18:47 Thứ năm 18/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.391 14.763 17:19:11 Thứ tư 17/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.461 14.838 17:19:35 Thứ ba 16/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.503 14.885 17:18:58 Thứ hai 15/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.665 15.020 17:19:06 Chủ nhật 14/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.665 15.020 17:19:06 Thứ bảy 13/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.652 15.030 17:19:09 Thứ sáu 12/01/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.660 15.036 17:19:15 Thứ năm 11/01/2024
THB Bạt Thái Lan 661,33 722,58 671,33 17:18:36 Thứ năm 18/01/2024
THB Bạt Thái Lan 664,05 724,58 674,05 17:18:54 Thứ tư 17/01/2024
THB Bạt Thái Lan 666,9 728,49 676,9 17:19:13 Thứ ba 16/01/2024
THB Bạt Thái Lan 672,89 734,22 682,89 17:18:46 Thứ hai 15/01/2024
THB Bạt Thái Lan 674,24 736,18 684,24 17:18:52 Chủ nhật 14/01/2024
THB Bạt Thái Lan 674,24 736,18 684,24 17:18:53 Thứ bảy 13/01/2024
THB Bạt Thái Lan 671,54 733,02 681,54 17:18:54 Thứ sáu 12/01/2024
THB Bạt Thái Lan 671 732,59 681 17:18:58 Thứ năm 11/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.063 3.279 3.073 17:18:28 Thứ năm 18/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.060 3.336 3.070 17:18:41 Thứ tư 17/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.057 3.334 3.067 17:18:56 Thứ ba 16/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.334 3.065 17:18:37 Thứ hai 15/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.385 3.065 17:18:44 Chủ nhật 14/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.385 3.065 17:18:44 Thứ bảy 13/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.056 3.383 3.066 17:18:41 Thứ sáu 12/01/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.331 3.065 17:18:50 Thứ năm 11/01/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ