Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 17/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.145
-54
25.468
11
25.145
-54
Đô la Mỹ
jpy 157,01
2,13
166,01
2,14
159,01
2,13
Yên Nhật
eur 27.091
50
28.442
58
27.161
50
Euro
chf 28.022
186
28.980
118
28.122
186
Franc Thụy sĩ
gbp 32.451
94
33.534
111
32.551
94
Bảng Anh
aud 16.738
-27
17.467
-29
16.838
-27
Đô la Australia
sgd 18.579
15
19.266
10
18.629
15
Đô la Singapore
cad 18.166
-33
18.917
-34
18.266
-33
Đô la Canada
hkd 3.169
-6
3.330
-6
3.179
-6
Đô la Hồng Kông
thb 678,22
2,53
739,7
3,39
688,22
2,53
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.780
40
15.167
52
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,67
0,06
17,27
0,07
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,64
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.565
-6
3.450
-4
Nhân dân tệ
khr 0
0
25.387
2
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 17/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 18.166 18.917 18.266 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.199 18.951 18.299 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.256 19.007 18.356 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.291 19.043 18.391 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.291 19.043 18.391 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.291 19.047 18.391 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.309 19.057 18.409 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.292 19.048 18.392 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.468 25.145 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.199 25.457 25.199 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.457 25.180 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.460 25.225 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.460 25.225 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.460 25.225 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.465 25.240 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.459 25.230 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 157,01 166,01 159,01 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 154,88 163,87 156,88 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 155,7 165,24 157,7 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 155,93 165,49 157,93 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 155,93 165,49 157,93 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 154,64 164,19 156,64 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 152,42 161,94 154,42 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 152,35 161,9 154,35 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 27.091 28.442 27.161 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.041 28.384 27.111 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 27.061 28.462 27.131 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.112 28.511 27.182 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.112 28.513 27.182 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.052 28.447 27.122 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 26.986 28.382 27.056 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 26.881 28.275 26.951 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.022 28.980 28.122 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.836 28.862 27.936 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.890 28.928 27.990 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.923 28.951 28.023 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.923 28.951 28.023 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.856 28.886 27.956 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.813 28.836 27.913 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.808 28.834 27.908 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 32.451 33.534 32.551 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 32.357 33.423 32.457 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 32.392 33.465 32.492 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 32.463 33.536 32.563 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 32.463 33.536 32.563 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 32.332 33.406 32.432 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 32.190 33.256 32.290 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 31.976 33.045 32.076 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 16.738 17.467 16.838 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.765 17.496 16.865 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 16.865 17.597 16.965 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.886 17.617 16.986 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.886 17.617 16.986 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 16.846 17.585 16.946 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.832 17.566 16.932 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 16.769 17.497 16.869 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.579 19.266 18.629 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.256 18.614 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.599 19.340 18.649 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.641 19.385 18.691 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.641 19.385 18.691 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.609 19.345 18.659 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.562 19.365 18.612 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.508 19.248 18.558 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
KHR KHR 0 25.387 0 17:19:17 Thứ tư 17/07/2024
KHR KHR 0 25.385 0 17:19:10 Thứ ba 16/07/2024
KHR KHR 0 25.425 0 17:19:12 Thứ hai 15/07/2024
KHR KHR 0 25.425 0 17:19:13 Chủ nhật 14/07/2024
KHR KHR 0 25.425 0 17:19:14 Thứ bảy 13/07/2024
KHR KHR 0 25.435 0 17:19:09 Thứ sáu 12/07/2024
KHR KHR 0 25.430 0 17:19:11 Thứ năm 11/07/2024
KHR KHR 0 25.430 0 17:19:13 Thứ tư 10/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.450 17:19:08 Thứ tư 17/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.571 3.454 17:19:02 Thứ ba 16/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.452 17:19:03 Thứ hai 15/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.464 17:19:04 Chủ nhật 14/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.581 3.464 17:19:06 Thứ bảy 13/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.463 17:19:01 Thứ sáu 12/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.574 3.458 17:19:02 Thứ năm 11/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.571 3.454 17:19:04 Thứ tư 10/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:58 Thứ tư 17/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:52 Thứ ba 16/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:53 Thứ hai 15/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:54 Chủ nhật 14/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:56 Thứ bảy 13/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:51 Thứ sáu 12/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,64 0 17:18:52 Thứ năm 11/07/2024
LAK Kip Lào 0 1,65 0 17:18:54 Thứ tư 10/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 17/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 16/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ hai 15/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 14/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 13/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:47 Thứ sáu 12/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:49 Thứ năm 11/07/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 10/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,27 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,61 17,2 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,26 17:18:43 Thứ hai 15/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,4 17:18:42 Chủ nhật 14/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,4 17:18:46 Thứ bảy 13/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,37 17:18:41 Thứ sáu 12/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,33 17:18:42 Thứ năm 11/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,64 17,23 17:18:44 Thứ tư 10/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.780 15.167 17:18:41 Thứ tư 17/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.740 15.115 17:18:35 Thứ ba 16/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.829 15.212 17:18:36 Thứ hai 15/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.910 15.292 17:18:36 Chủ nhật 14/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.910 15.292 17:18:39 Thứ bảy 13/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.877 15.267 17:18:35 Thứ sáu 12/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.845 15.230 17:18:35 Thứ năm 11/07/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.774 15.153 17:18:38 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 678,22 739,7 688,22 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 675,69 736,31 685,69 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 672,5 733,79 682,5 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 675,29 736,78 685,29 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 675,29 736,78 685,29 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 674,9 736,2 684,9 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 673,19 734,34 683,19 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 670,02 731,32 680,02 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.169 3.330 3.179 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.175 3.336 3.185 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.175 3.336 3.185 17:18:19 Thứ hai 15/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180 3.341 3.190 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180 3.341 3.190 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.180 3.341 3.190 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.181 3.341 3.191 17:18:18 Thứ năm 11/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.178 3.339 3.188 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ