Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 17/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/02/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.270
80
25.645
45
25.300
80
Đô la Mỹ
jpy 162,63
1
172,3
0,79
164,63
1
Yên Nhật
eur 26.097
65
27.426
27
26.297
65
Euro
chf 27.864
75
28.837
45
27.964
75
Franc Thụy sĩ
gbp 31.520
117
32.606
85
31.620
117
Bảng Anh
aud 15.864
91
16.609
71
15.964
91
Đô la Australia
sgd 18.707
45
19.405
27
18.757
45
Đô la Singapore
cad 17.590
36
18.352
18
17.690
36
Đô la Canada
hkd 3.202
10
3.361
6
3.212
10
Đô la Hồng Kông
thb 727,35
-0,08
788,13
-0,74
737,35
-0,08
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.966
35
14.337
41
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,92
0
16,6
-0,04
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,36
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.585
7
3.468
10
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:37 ngày 17/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.590 18.352 17.690 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.554 18.334 17.654 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.554 18.334 17.654 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.575 18.336 17.675 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.484 18.246 17.584 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.520 18.281 17.620 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.445 18.234 17.545 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.376 18.138 17.476 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.645 25.300 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.600 25.220 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.600 25.220 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.195 25.578 25.225 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.270 25.645 25.300 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.735 25.390 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.325 25.700 25.355 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.560 25.210 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 162,63 172,3 164,63 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 161,63 171,51 163,63 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 161,63 171,51 163,63 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 161,19 170,84 163,19 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 160,28 169,87 162,28 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 161,31 170,98 163,31 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 162,97 172,72 164,97 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 161,62 171,24 163,62 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 26.097 27.426 26.297 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.032 27.399 26.232 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.032 27.399 26.232 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.004 27.334 26.204 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 25.950 27.288 26.150 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 25.885 27.223 26.085 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.732 27.070 25.932 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.600 27.006 25.800 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.864 28.837 27.964 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.789 28.792 27.889 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.789 28.792 27.889 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.704 28.676 27.804 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.620 28.608 27.720 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.609 28.591 27.709 17:18:39 Thứ tư 12/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.552 28.542 27.652 17:17:55 Thứ ba 11/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.425 28.408 27.525 17:17:52 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 31.520 32.606 31.620 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.403 32.521 31.503 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.403 32.521 31.503 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.392 32.477 31.492 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.274 32.359 31.374 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.235 32.310 31.335 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 31.021 32.096 31.121 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 30.926 32.026 31.026 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.864 16.609 15.964 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.773 16.538 15.873 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.773 16.538 15.873 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.745 16.484 15.845 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.619 16.367 15.719 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.674 16.419 15.774 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.672 16.420 15.772 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.584 16.329 15.684 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.707 19.405 18.757 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.662 19.378 18.712 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.662 19.378 18.712 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.632 19.327 18.682 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.590 19.281 18.640 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.587 19.283 18.637 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.549 19.248 18.599 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.447 19.146 18.497 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:37 Thứ hai 17/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:29 Chủ nhật 16/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:53 Thứ bảy 15/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:18 Thứ sáu 14/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:13 Thứ năm 13/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:22:26 Thứ tư 12/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:21:37 Thứ ba 11/02/2025
KHR KHR 0 0 0 17:24:22 Thứ hai 10/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.468 17:20:12 Thứ hai 17/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.458 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.578 3.458 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.570 3.453 17:20:01 Thứ sáu 14/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.448 17:19:55 Thứ năm 13/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.454 17:22:06 Thứ tư 12/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.567 3.451 17:21:06 Thứ ba 11/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.546 3.429 17:23:35 Thứ hai 10/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:56 Thứ hai 17/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:55 Chủ nhật 16/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:20:07 Thứ bảy 15/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:48 Thứ sáu 14/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:19:42 Thứ năm 13/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,37 0 17:21:42 Thứ tư 12/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:20:15 Thứ ba 11/02/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:22:50 Thứ hai 10/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:51 Thứ hai 17/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 16/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ bảy 15/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:43 Thứ sáu 14/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:37 Thứ năm 13/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:30 Thứ tư 12/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 11/02/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:22:37 Thứ hai 10/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,92 16,6 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,92 16,64 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,92 16,64 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,97 16,67 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,89 16,59 17:19:29 Thứ năm 13/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,88 16,59 17:21:06 Thứ tư 12/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,77 16,48 17:19:55 Thứ ba 11/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,69 16,41 17:22:04 Thứ hai 10/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.966 14.337 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.931 14.296 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.931 14.296 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.869 14.240 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.745 14.116 17:19:11 Thứ năm 13/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.771 14.153 17:20:45 Thứ tư 12/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.805 14.174 17:19:46 Thứ ba 11/02/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.730 14.109 17:21:41 Thứ hai 10/02/2025
THB Bạt Thái Lan 727,35 788,13 737,35 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 727,43 788,87 737,43 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 727,43 788,87 737,43 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 729,38 789,92 739,38 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 723,54 785,29 733,54 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 721,19 782,21 731,19 17:20:17 Thứ tư 12/02/2025
THB Bạt Thái Lan 721,56 782,28 731,56 17:19:29 Thứ ba 11/02/2025
THB Bạt Thái Lan 719,64 781,17 729,64 17:21:28 Thứ hai 10/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.361 3.212 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.355 3.202 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.355 3.202 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.351 3.200 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.360 3.212 17:18:48 Thứ năm 13/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.211 3.370 3.221 17:19:53 Thứ tư 12/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.367 3.213 17:19:19 Thứ ba 11/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.349 3.199 17:20:59 Thứ hai 10/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ