Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 16/02/2024

Cập nhật lúc 17:17:06 ngày 16/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 15/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 15/02/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/02/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.340
130
24.700
85
24.360
80
Đô la Mỹ
jpy 158,28
0,31
167,91
-0,11
160,28
0,31
Yên Nhật
eur 25.840
144
27.092
95
25.940
144
Euro
chf 27.332
150
28.382
187
27.432
150
Franc Thụy sĩ
gbp 30.284
164
31.399
158
30.384
164
Bảng Anh
aud 15.617
83
16.359
53
15.717
83
Đô la Australia
sgd 17.848
78
18.649
43
17.948
78
Đô la Singapore
cad 17.841
155
18.618
118
17.941
155
Đô la Canada
hkd 3.059
8
3.221
-2
3.069
8
Đô la Hồng Kông
thb 651,9
5,12
713,11
4,32
661,9
5,12
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.360
60
14.720
103
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,65
-0,03
17,24
0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
-0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.486
12
3.367
11
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.460
-45
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 16/02/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.841 18.618 17.941 17:18:33 Thứ sáu 16/02/2024
CAD Đô la Canada 17.686 18.500 17.786 17:18:28 Thứ năm 15/02/2024
CAD Đô la Canada 17.637 18.506 17.737 17:18:33 Thứ tư 14/02/2024
CAD Đô la Canada 17.785 18.656 17.885 17:18:27 Thứ ba 13/02/2024
CAD Đô la Canada 17.786 18.659 17.886 17:18:24 Thứ hai 12/02/2024
CAD Đô la Canada 17.780 18.651 17.880 17:18:32 Chủ nhật 11/02/2024
CAD Đô la Canada 17.783 18.652 17.883 17:18:30 Thứ bảy 10/02/2024
CAD Đô la Canada 17.778 18.651 17.878 17:18:26 Thứ sáu 09/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.700 24.360 17:17:06 Thứ sáu 16/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.210 24.615 24.280 17:17:05 Thứ năm 15/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.660 24.240 17:17:04 Thứ tư 14/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.660 24.240 17:17:04 Thứ ba 13/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.660 24.240 17:17:03 Thứ hai 12/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.660 24.240 17:17:05 Chủ nhật 11/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.660 24.240 17:17:04 Thứ bảy 10/02/2024
USD Đô la Mỹ 24.170 24.660 24.240 17:17:04 Thứ sáu 09/02/2024
JPY Yên Nhật 158,28 167,91 160,28 17:17:18 Thứ sáu 16/02/2024
JPY Yên Nhật 157,97 168,02 159,97 17:17:17 Thứ năm 15/02/2024
JPY Yên Nhật 156,96 167,62 158,96 17:17:16 Thứ tư 14/02/2024
JPY Yên Nhật 158,1 168,74 160,1 17:17:16 Thứ ba 13/02/2024
JPY Yên Nhật 158,58 169,24 160,58 17:17:14 Thứ hai 12/02/2024
JPY Yên Nhật 158,43 169,07 160,43 17:17:18 Chủ nhật 11/02/2024
JPY Yên Nhật 158,45 169,11 160,45 17:17:17 Thứ bảy 10/02/2024
JPY Yên Nhật 158,18 168,79 160,18 17:17:16 Thứ sáu 09/02/2024
EUR Euro 25.840 27.092 25.940 17:17:30 Thứ sáu 16/02/2024
EUR Euro 25.696 26.997 25.796 17:17:28 Thứ năm 15/02/2024
EUR Euro 25.546 26.935 25.646 17:17:31 Thứ tư 14/02/2024
EUR Euro 25.731 27.124 25.831 17:17:28 Thứ ba 13/02/2024
EUR Euro 25.726 27.124 25.826 17:17:26 Thứ hai 12/02/2024
EUR Euro 25.758 27.156 25.858 17:17:31 Chủ nhật 11/02/2024
EUR Euro 25.758 27.156 25.858 17:17:29 Thứ bảy 10/02/2024
EUR Euro 25.721 27.121 25.821 17:17:27 Thứ sáu 09/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.332 28.382 27.432 17:17:42 Thứ sáu 16/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.182 28.195 27.282 17:17:41 Thứ năm 15/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.005 28.149 27.105 17:17:44 Thứ tư 14/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.227 28.388 27.327 17:17:41 Thứ ba 13/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.367 28.521 27.467 17:17:38 Thứ hai 12/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.402 28.550 27.502 17:17:44 Chủ nhật 11/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.402 28.550 27.502 17:17:41 Thứ bảy 10/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.354 28.512 27.454 17:17:38 Thứ sáu 09/02/2024
GBP Bảng Anh 30.284 31.399 30.384 17:17:53 Thứ sáu 16/02/2024
GBP Bảng Anh 30.120 31.241 30.220 17:17:51 Thứ năm 15/02/2024
GBP Bảng Anh 30.052 31.290 30.152 17:17:55 Thứ tư 14/02/2024
GBP Bảng Anh 30.348 31.584 30.448 17:17:51 Thứ ba 13/02/2024
GBP Bảng Anh 30.257 31.494 30.357 17:17:48 Thứ hai 12/02/2024
GBP Bảng Anh 30.257 31.491 30.357 17:17:54 Chủ nhật 11/02/2024
GBP Bảng Anh 30.255 31.498 30.355 17:17:53 Thứ bảy 10/02/2024
GBP Bảng Anh 30.235 31.464 30.335 17:17:49 Thứ sáu 09/02/2024
AUD Đô la Australia 15.617 16.359 15.717 17:18:06 Thứ sáu 16/02/2024
AUD Đô la Australia 15.534 16.306 15.634 17:18:04 Thứ năm 15/02/2024
AUD Đô la Australia 15.459 16.293 15.559 17:18:07 Thứ tư 14/02/2024
AUD Đô la Australia 15.537 16.374 15.637 17:18:03 Thứ ba 13/02/2024
AUD Đô la Australia 15.537 16.372 15.637 17:18:02 Thứ hai 12/02/2024
AUD Đô la Australia 15.566 16.396 15.666 17:18:07 Chủ nhật 11/02/2024
AUD Đô la Australia 15.566 16.396 15.666 17:18:06 Thứ bảy 10/02/2024
AUD Đô la Australia 15.537 16.372 15.637 17:18:01 Thứ sáu 09/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.848 18.649 17.948 17:18:18 Thứ sáu 16/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.770 18.606 17.870 17:18:16 Thứ năm 15/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.701 18.568 17.801 17:18:19 Thứ tư 14/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.773 18.635 17.873 17:18:16 Thứ ba 13/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.783 18.650 17.883 17:18:13 Thứ hai 12/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.769 18.637 17.869 17:18:20 Chủ nhật 11/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.769 18.637 17.869 17:18:18 Thứ bảy 10/02/2024
SGD Đô la Singapore 17.754 18.619 17.854 17:18:13 Thứ sáu 09/02/2024
KHR KHR 0 24.460 0 17:19:55 Thứ sáu 16/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:51 Thứ năm 15/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:20:01 Thứ tư 14/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:53 Thứ ba 13/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:41 Thứ hai 12/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:20:03 Chủ nhật 11/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:58 Thứ bảy 10/02/2024
KHR KHR 0 24.505 0 17:19:52 Thứ sáu 09/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.486 3.367 17:19:42 Thứ sáu 16/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.474 3.356 17:19:38 Thứ năm 15/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.351 17:19:47 Thứ tư 14/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.351 17:19:40 Thứ ba 13/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.351 17:19:29 Thứ hai 12/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.351 17:19:49 Chủ nhật 11/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.351 17:19:43 Thứ bảy 10/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.479 3.350 17:19:38 Thứ sáu 09/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:28 Thứ sáu 16/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:23 Thứ năm 15/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:30 Thứ tư 14/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:26 Thứ ba 13/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:15 Thứ hai 12/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:33 Chủ nhật 11/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:28 Thứ bảy 10/02/2024
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:22 Thứ sáu 09/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 16/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ năm 15/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 14/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 13/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 12/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Chủ nhật 11/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ bảy 10/02/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 09/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 17,24 17:19:15 Thứ sáu 16/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,21 17:19:11 Thứ năm 15/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,61 17,14 17:19:17 Thứ tư 14/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,25 17:19:13 Thứ ba 13/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,24 17:19:03 Thứ hai 12/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,24 17:19:20 Chủ nhật 11/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,68 17,24 17:19:16 Thứ bảy 10/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,67 17,21 17:19:09 Thứ sáu 09/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.360 14.720 17:19:07 Thứ sáu 16/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.300 14.617 17:19:02 Thứ năm 15/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.281 14.548 17:19:09 Thứ tư 14/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.362 14.631 17:19:04 Thứ ba 13/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.426 14.702 17:18:55 Thứ hai 12/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.468 14.736 17:19:10 Chủ nhật 11/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.468 14.736 17:19:04 Thứ bảy 10/02/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.465 14.734 17:19:00 Thứ sáu 09/02/2024
THB Bạt Thái Lan 651,9 713,11 661,9 17:18:53 Thứ sáu 16/02/2024
THB Bạt Thái Lan 646,78 708,79 656,78 17:18:49 Thứ năm 15/02/2024
THB Bạt Thái Lan 648,46 712,27 658,46 17:18:55 Thứ tư 14/02/2024
THB Bạt Thái Lan 654,71 717,96 664,71 17:18:49 Thứ ba 13/02/2024
THB Bạt Thái Lan 651,67 715,67 661,67 17:18:43 Thứ hai 12/02/2024
THB Bạt Thái Lan 651,86 714,91 661,86 17:18:57 Chủ nhật 11/02/2024
THB Bạt Thái Lan 651,86 715,86 661,86 17:18:52 Thứ bảy 10/02/2024
THB Bạt Thái Lan 652,04 715,86 662,04 17:18:47 Thứ sáu 09/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.059 3.221 3.069 17:18:44 Thứ sáu 16/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.051 3.223 3.061 17:18:39 Thứ năm 15/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.218 3.055 17:18:45 Thứ tư 14/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.046 3.219 3.056 17:18:39 Thứ ba 13/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.218 3.055 17:18:34 Thứ hai 12/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.218 3.055 17:18:46 Chủ nhật 11/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.218 3.055 17:18:41 Thứ bảy 10/02/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.045 3.217 3.055 17:18:37 Thứ sáu 09/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ