Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 15/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 15/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 14/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 14/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/11/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.055
-75
24.460
-70
24.125
-75
Đô la Mỹ
jpy 156,09
0,65
165,65
0,82
158,09
0,65
Yên Nhật
eur 25.833
254
27.072
265
25.923
254
Euro
chf 26.806
265
27.747
271
26.906
265
Franc Thụy sĩ
gbp 29.707
294
30.762
287
29.807
294
Bảng Anh
aud 15.445
274
16.162
287
15.545
274
Đô la Australia
sgd 17.661
103
18.341
102
17.761
103
Đô la Singapore
cad 17.386
118
18.128
123
17.486
118
Đô la Canada
hkd 3.035
-11
3.175
-8
3.045
-11
Đô la Hồng Kông
thb 657,15
7,69
716,97
7,41
667,15
7,69
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.008
371
14.400
359
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,98
0,24
17,58
0,25
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,67
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.427
10
3.309
8
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.375
-15
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:34 ngày 15/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.386 18.128 17.486 17:18:22 Thứ tư 15/11/2023
CAD Đô la Canada 17.268 18.005 17.368 17:18:30 Thứ ba 14/11/2023
CAD Đô la Canada 17.302 18.048 17.402 17:18:28 Thứ hai 13/11/2023
CAD Đô la Canada 17.264 18.007 17.364 17:18:22 Chủ nhật 12/11/2023
CAD Đô la Canada 17.264 18.007 17.364 17:18:26 Thứ bảy 11/11/2023
CAD Đô la Canada 17.270 18.023 17.370 17:18:35 Thứ sáu 10/11/2023
CAD Đô la Canada 17.307 18.059 17.407 17:18:30 Thứ năm 09/11/2023
CAD Đô la Canada 17.311 18.057 17.411 17:18:21 Thứ tư 08/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.055 24.460 24.125 17:17:03 Thứ tư 15/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.130 24.530 24.200 17:17:02 Thứ ba 14/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.145 24.545 24.215 17:17:02 Thứ hai 13/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.490 24.160 17:17:02 Chủ nhật 12/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.490 24.160 17:17:02 Thứ bảy 11/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.490 24.160 17:17:02 Thứ sáu 10/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.530 24.190 17:17:04 Thứ năm 09/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.550 24.210 17:17:02 Thứ tư 08/11/2023
JPY Yên Nhật 156,09 165,65 158,09 17:17:15 Thứ tư 15/11/2023
JPY Yên Nhật 155,44 164,83 157,44 17:17:13 Thứ ba 14/11/2023
JPY Yên Nhật 155,43 164,88 157,43 17:17:14 Thứ hai 13/11/2023
JPY Yên Nhật 155,43 164,86 157,43 17:17:14 Chủ nhật 12/11/2023
JPY Yên Nhật 155,43 164,86 157,43 17:17:13 Thứ bảy 11/11/2023
JPY Yên Nhật 155,78 165,22 157,78 17:17:14 Thứ sáu 10/11/2023
JPY Yên Nhật 156 165,72 158 17:17:16 Thứ năm 09/11/2023
JPY Yên Nhật 156,71 166,15 158,71 17:17:13 Thứ tư 08/11/2023
EUR Euro 25.833 27.072 25.923 17:17:26 Thứ tư 15/11/2023
EUR Euro 25.579 26.807 25.669 17:17:29 Thứ ba 14/11/2023
EUR Euro 25.504 26.740 25.594 17:17:28 Thứ hai 13/11/2023
EUR Euro 25.433 26.674 25.523 17:17:25 Chủ nhật 12/11/2023
EUR Euro 25.433 26.674 25.523 17:17:26 Thứ bảy 11/11/2023
EUR Euro 25.414 26.665 25.504 17:17:28 Thứ sáu 10/11/2023
EUR Euro 25.473 26.752 25.563 17:17:29 Thứ năm 09/11/2023
EUR Euro 25.473 26.714 25.563 17:17:25 Thứ tư 08/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.806 27.747 26.906 17:17:37 Thứ tư 15/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.541 27.476 26.641 17:17:39 Thứ ba 14/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.541 27.479 26.641 17:17:40 Thứ hai 13/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.456 27.385 26.556 17:17:38 Chủ nhật 12/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.456 27.385 26.556 17:17:36 Thứ bảy 11/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.439 27.377 26.539 17:17:44 Thứ sáu 10/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.547 27.493 26.647 17:17:41 Thứ năm 09/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.536 27.459 26.636 17:17:36 Thứ tư 08/11/2023
GBP Bảng Anh 29.707 30.762 29.807 17:17:46 Thứ tư 15/11/2023
GBP Bảng Anh 29.413 30.475 29.513 17:17:50 Thứ ba 14/11/2023
GBP Bảng Anh 29.282 30.352 29.382 17:17:52 Thứ hai 13/11/2023
GBP Bảng Anh 29.169 30.231 29.269 17:17:48 Chủ nhật 12/11/2023
GBP Bảng Anh 29.169 30.231 29.269 17:17:46 Thứ bảy 11/11/2023
GBP Bảng Anh 29.144 30.199 29.244 17:17:58 Thứ sáu 10/11/2023
GBP Bảng Anh 29.369 30.438 29.469 17:17:51 Thứ năm 09/11/2023
GBP Bảng Anh 29.349 30.404 29.449 17:17:46 Thứ tư 08/11/2023
AUD Đô la Australia 15.445 16.162 15.545 17:17:57 Thứ tư 15/11/2023
AUD Đô la Australia 15.171 15.875 15.271 17:18:06 Thứ ba 14/11/2023
AUD Đô la Australia 15.191 15.912 15.291 17:18:05 Thứ hai 13/11/2023
AUD Đô la Australia 15.103 15.824 15.203 17:17:59 Chủ nhật 12/11/2023
AUD Đô la Australia 15.103 15.824 15.203 17:17:57 Thứ bảy 11/11/2023
AUD Đô la Australia 15.078 15.794 15.178 17:18:13 Thứ sáu 10/11/2023
AUD Đô la Australia 15.246 15.962 15.346 17:18:06 Thứ năm 09/11/2023
AUD Đô la Australia 15.282 15.999 15.382 17:17:57 Thứ tư 08/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.661 18.341 17.761 17:18:09 Thứ tư 15/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.558 18.239 17.658 17:18:18 Thứ ba 14/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.559 18.239 17.659 17:18:17 Thứ hai 13/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.521 18.212 17.621 17:18:11 Chủ nhật 12/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.521 18.212 17.621 17:18:14 Thứ bảy 11/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.532 18.220 17.632 17:18:24 Thứ sáu 10/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.577 18.297 17.677 17:18:19 Thứ năm 09/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.619 18.323 17.719 17:18:09 Thứ tư 08/11/2023
KHR KHR 0 24.375 0 17:19:34 Thứ tư 15/11/2023
KHR KHR 0 24.390 0 17:19:36 Thứ ba 14/11/2023
KHR KHR 0 24.335 0 17:19:44 Thứ hai 13/11/2023
KHR KHR 0 24.335 0 17:19:33 Chủ nhật 12/11/2023
KHR KHR 0 24.335 0 17:19:57 Thứ bảy 11/11/2023
KHR KHR 0 24.375 0 17:19:48 Thứ sáu 10/11/2023
KHR KHR 0 24.395 0 17:19:42 Thứ năm 09/11/2023
KHR KHR 0 24.345 0 17:19:36 Thứ tư 08/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.427 3.309 17:19:24 Thứ tư 15/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.417 3.301 17:19:27 Thứ ba 14/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.416 3.300 17:19:34 Thứ hai 13/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.413 3.295 17:19:24 Chủ nhật 12/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.413 3.295 17:19:44 Thứ bảy 11/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.411 3.294 17:19:38 Thứ sáu 10/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.422 3.299 17:19:32 Thứ năm 09/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.424 3.306 17:19:26 Thứ tư 08/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:11 Thứ tư 15/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:16 Thứ ba 14/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:23 Thứ hai 13/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:13 Chủ nhật 12/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:33 Thứ bảy 11/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:27 Thứ sáu 10/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:19 Thứ năm 09/11/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:13 Thứ tư 08/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 15/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 14/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 13/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 12/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 11/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 10/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:15 Thứ năm 09/11/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 08/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,58 17:18:59 Thứ tư 15/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,74 17,33 17:19:05 Thứ ba 14/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,73 17,33 17:19:12 Thứ hai 13/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,37 17:19:01 Chủ nhật 12/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,37 17:19:14 Thứ bảy 11/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,78 17,37 17:19:16 Thứ sáu 10/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,9 17,48 17:19:09 Thứ năm 09/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:00 Thứ tư 08/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.008 14.400 17:18:53 Thứ tư 15/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.637 14.041 17:18:58 Thứ ba 14/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.702 14.101 17:19:05 Thứ hai 13/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.668 14.064 17:18:54 Chủ nhật 12/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.668 14.064 17:19:01 Thứ bảy 11/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.663 14.065 17:19:08 Thứ sáu 10/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.801 14.192 17:19:01 Thứ năm 09/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.765 14.157 17:18:52 Thứ tư 08/11/2023
THB Bạt Thái Lan 657,15 716,97 667,15 17:18:41 Thứ tư 15/11/2023
THB Bạt Thái Lan 649,46 709,56 659,46 17:18:48 Thứ ba 14/11/2023
THB Bạt Thái Lan 648,68 708,79 658,68 17:18:51 Thứ hai 13/11/2023
THB Bạt Thái Lan 648,68 708,79 658,68 17:18:43 Chủ nhật 12/11/2023
THB Bạt Thái Lan 648,68 708,79 658,68 17:18:47 Thứ bảy 11/11/2023
THB Bạt Thái Lan 650,53 710,63 660,53 17:18:56 Thứ sáu 10/11/2023
THB Bạt Thái Lan 658,29 718,28 668,29 17:18:50 Thứ năm 09/11/2023
THB Bạt Thái Lan 658,51 718,41 668,51 17:18:41 Thứ tư 08/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.035 3.175 3.045 17:18:33 Thứ tư 15/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.046 3.183 3.056 17:18:39 Thứ ba 14/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 3.180 3.054 17:18:39 Thứ hai 13/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.175 3.049 17:18:34 Chủ nhật 12/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.175 3.049 17:18:38 Thứ bảy 11/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.039 3.176 3.049 17:18:47 Thứ sáu 10/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.044 3.181 3.054 17:18:40 Thứ năm 09/11/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.043 3.181 3.053 17:18:32 Thứ tư 08/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ