Tỷ giá MBBank ngày 15/06/2023
Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 15/06/2023Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 14/06/2023
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 14/06/2023
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/06/2023

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.370
32 |
23.710 37 |
23.370
32 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
161,89
-0,83 |
171,94 -0,86 |
163,89
-0,83 |
Yên Nhật | ||
eur |
24.939
132 |
26.197 131 |
25.099
132 |
Euro | ||
chf |
25.612
58 |
26.559 64 |
25.712
58 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
29.265
134 |
30.377 142 |
29.365
134 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.675
105 |
16.424 94 |
15.775
105 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.182
33 |
17.942 36 |
17.282
33 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.306
14 |
18.057 18 |
17.406
14 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.930
5 |
3.105 4 |
2.940
5 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
646,51
-3,11 |
706,61 -2,77 |
656,51
-3,11 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
14.174
44 |
14.902 50 |
14.274
44 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,48 -0,18 |
17,17
-0,2 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
3,19 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.367 9 |
3.251
9 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
23.513 3 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:19 ngày 15/06/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.306 | 18.057 | 17.406 | 17:18:42 Thứ năm 15/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.292 | 18.039 | 17.392 | 17:18:47 Thứ tư 14/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.235 | 17.983 | 17.335 | 17:18:56 Thứ ba 13/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.279 | 18.021 | 17.379 | 17:18:51 Thứ hai 12/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.239 | 17.986 | 17.339 | 17:18:48 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.239 | 17.986 | 17.339 | 17:18:42 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.218 | 17.965 | 17.318 | 17:18:38 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.250 | 17.992 | 17.350 | 17:18:47 Thứ năm 08/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.370 | 23.710 | 23.370 | 17:17:03 Thứ năm 15/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.338 | 23.673 | 23.338 | 17:17:03 Thứ tư 14/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.333 | 23.668 | 23.333 | 17:17:02 Thứ ba 13/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.315 | 23.650 | 23.315 | 17:17:04 Thứ hai 12/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.305 | 23.645 | 23.305 | 17:17:08 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.305 | 23.645 | 23.305 | 17:17:04 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.328 | 23.663 | 23.328 | 17:17:03 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.328 | 23.663 | 23.328 | 17:17:02 Thứ năm 08/06/2023 | |
Yên Nhật | 161,89 | 171,94 | 163,89 | 17:17:19 Thứ năm 15/06/2023 | |
Yên Nhật | 162,72 | 172,8 | 164,72 | 17:17:19 Thứ tư 14/06/2023 | |
Yên Nhật | 163,29 | 173,38 | 165,29 | 17:17:16 Thứ ba 13/06/2023 | |
Yên Nhật | 163,28 | 173,44 | 165,28 | 17:17:20 Thứ hai 12/06/2023 | |
Yên Nhật | 163,31 | 173,45 | 165,31 | 17:17:23 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Yên Nhật | 163,31 | 173,45 | 165,31 | 17:17:18 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Yên Nhật | 163,89 | 173,99 | 165,89 | 17:17:17 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Yên Nhật | 162,82 | 172,94 | 164,82 | 17:17:18 Thứ năm 08/06/2023 | |
Euro | 24.939 | 26.197 | 25.099 | 17:17:34 Thứ năm 15/06/2023 | |
Euro | 24.807 | 26.066 | 24.967 | 17:17:33 Thứ tư 14/06/2023 | |
Euro | 24.808 | 26.068 | 24.968 | 17:17:29 Thứ ba 13/06/2023 | |
Euro | 24.741 | 25.996 | 24.901 | 17:17:33 Thứ hai 12/06/2023 | |
Euro | 24.671 | 25.936 | 24.831 | 17:17:36 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Euro | 24.671 | 25.936 | 24.831 | 17:17:32 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Euro | 24.780 | 26.040 | 24.940 | 17:17:32 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Euro | 24.623 | 25.883 | 24.783 | 17:17:34 Thứ năm 08/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.612 | 26.559 | 25.712 | 17:17:48 Thứ năm 15/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.554 | 26.495 | 25.654 | 17:17:47 Thứ tư 14/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.433 | 26.377 | 25.533 | 17:17:50 Thứ ba 13/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.503 | 26.452 | 25.603 | 17:17:48 Thứ hai 12/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.468 | 26.418 | 25.568 | 17:17:50 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.468 | 26.418 | 25.568 | 17:17:45 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.635 | 26.579 | 25.735 | 17:17:45 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 25.348 | 26.300 | 25.448 | 17:17:50 Thứ năm 08/06/2023 | |
Bảng Anh | 29.265 | 30.377 | 29.365 | 17:17:59 Thứ năm 15/06/2023 | |
Bảng Anh | 29.131 | 30.235 | 29.231 | 17:17:58 Thứ tư 14/06/2023 | |
Bảng Anh | 28.952 | 30.039 | 29.052 | 17:18:11 Thứ ba 13/06/2023 | |
Bảng Anh | 29.012 | 30.113 | 29.112 | 17:18:01 Thứ hai 12/06/2023 | |
Bảng Anh | 28.946 | 30.058 | 29.046 | 17:18:02 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Bảng Anh | 28.946 | 30.058 | 29.046 | 17:17:59 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Bảng Anh | 28.940 | 30.039 | 29.040 | 17:17:56 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Bảng Anh | 28.726 | 29.832 | 28.826 | 17:18:02 Thứ năm 08/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.675 | 16.424 | 15.775 | 17:18:14 Thứ năm 15/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.570 | 16.330 | 15.670 | 17:18:13 Thứ tư 14/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.544 | 16.297 | 15.644 | 17:18:26 Thứ ba 13/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.519 | 16.279 | 15.619 | 17:18:18 Thứ hai 12/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.459 | 16.215 | 15.559 | 17:18:17 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.459 | 16.215 | 15.559 | 17:18:15 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.406 | 16.157 | 15.506 | 17:18:11 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.331 | 16.093 | 15.431 | 17:18:18 Thứ năm 08/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.182 | 17.942 | 17.282 | 17:18:27 Thứ năm 15/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.149 | 17.906 | 17.249 | 17:18:29 Thứ tư 14/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.147 | 17.902 | 17.247 | 17:18:44 Thứ ba 13/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.148 | 17.902 | 17.248 | 17:18:34 Thứ hai 12/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.112 | 17.873 | 17.212 | 17:18:33 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.112 | 17.873 | 17.212 | 17:18:29 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.139 | 17.894 | 17.239 | 17:18:24 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.055 | 17.810 | 17.155 | 17:18:33 Thứ năm 08/06/2023 | |
KHR | 0 | 23.513 | 0 | 17:20:19 Thứ năm 15/06/2023 | |
KHR | 0 | 23.510 | 0 | 17:20:34 Thứ tư 14/06/2023 | |
KHR | 0 | 23.493 | 0 | 17:20:31 Thứ ba 13/06/2023 | |
KHR | 0 | 23.485 | 0 | 17:20:44 Thứ hai 12/06/2023 | |
KHR | 0 | 23.485 | 0 | 17:20:14 Chủ nhật 11/06/2023 | |
KHR | 0 | 23.485 | 0 | 17:20:10 Thứ bảy 10/06/2023 | |
KHR | 0 | 23.503 | 0 | 17:20:08 Thứ sáu 09/06/2023 | |
KHR | 0 | 23.490 | 0 | 17:20:25 Thứ năm 08/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.367 | 3.251 | 17:19:59 Thứ năm 15/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.358 | 3.242 | 17:20:13 Thứ tư 14/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.361 | 3.244 | 17:20:08 Thứ ba 13/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.363 | 3.248 | 17:20:19 Thứ hai 12/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.368 | 3.252 | 17:19:58 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.368 | 3.252 | 17:19:53 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.378 | 3.263 | 17:19:55 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.372 | 3.256 | 17:20:04 Thứ năm 08/06/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,19 | 0 | 17:19:41 Thứ năm 15/06/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,19 | 0 | 17:19:54 Thứ tư 14/06/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,19 | 0 | 17:19:52 Thứ ba 13/06/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,19 | 0 | 17:19:57 Thứ hai 12/06/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,19 | 0 | 17:19:46 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,19 | 0 | 17:19:41 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,2 | 0 | 17:19:40 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Kip Lào | 0 | 3,2 | 0 | 17:19:51 Thứ năm 08/06/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:36 Thứ năm 15/06/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:49 Thứ tư 14/06/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:47 Thứ ba 13/06/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:50 Thứ hai 12/06/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:41 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:37 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:35 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:47 Thứ năm 08/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,48 | 17,17 | 17:19:27 Thứ năm 15/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,66 | 17,37 | 17:19:40 Thứ tư 14/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,6 | 17,3 | 17:19:39 Thứ ba 13/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,4 | 17,09 | 17:19:41 Thứ hai 12/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,43 | 17,13 | 17:19:33 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,43 | 17,13 | 17:19:29 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,34 | 17,04 | 17:19:27 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,16 | 16,85 | 17:19:36 Thứ năm 08/06/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.174 | 14.902 | 14.274 | 17:19:19 Thứ năm 15/06/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.130 | 14.852 | 14.230 | 17:19:31 Thứ tư 14/06/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.063 | 14.778 | 14.163 | 17:19:30 Thứ ba 13/06/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.075 | 14.793 | 14.175 | 17:19:31 Thứ hai 12/06/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.015 | 14.743 | 14.115 | 17:19:24 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Đô la New Zealand | 14.015 | 14.743 | 14.115 | 17:19:20 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Đô la New Zealand | 13.957 | 14.679 | 14.057 | 17:19:17 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Đô la New Zealand | 13.917 | 14.639 | 14.017 | 17:19:26 Thứ năm 08/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 646,51 | 706,61 | 656,51 | 17:19:04 Thứ năm 15/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 649,62 | 709,38 | 659,62 | 17:19:18 Thứ tư 14/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 653,21 | 712,76 | 663,21 | 17:19:18 Thứ ba 13/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 650,13 | 710,02 | 660,13 | 17:19:16 Thứ hai 12/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 650,52 | 710,42 | 660,52 | 17:19:11 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 650,52 | 710,42 | 660,52 | 17:19:07 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 650,6 | 710,35 | 660,6 | 17:19:03 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 646 | 705,69 | 656 | 17:19:14 Thứ năm 08/06/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.930 | 3.105 | 2.940 | 17:18:54 Thứ năm 15/06/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.925 | 3.101 | 2.935 | 17:19:00 Thứ tư 14/06/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.924 | 3.099 | 2.934 | 17:19:08 Thứ ba 13/06/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.095 | 2.929 | 17:19:05 Thứ hai 12/06/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.095 | 2.929 | 17:19:00 Chủ nhật 11/06/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.919 | 3.095 | 2.929 | 17:18:56 Thứ bảy 10/06/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.923 | 3.099 | 2.933 | 17:18:53 Thứ sáu 09/06/2023 | |
Đô la Hồng Kông | 2.920 | 3.095 | 2.930 | 17:19:04 Thứ năm 08/06/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ