Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 15/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 14/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 14/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/01/2025

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.185
0
25.554
-9
25.205
0
Đô la Mỹ
jpy 156,78
0,98
166,37
0,98
158,78
0,98
Yên Nhật
eur 25.564
121
26.950
122
25.614
121
Euro
chf 27.400
106
28.384
112
27.500
106
Franc Thụy sĩ
gbp 30.465
111
31.543
125
30.565
111
Bảng Anh
aud 15.391
33
16.130
38
15.491
33
Đô la Australia
sgd 18.258
-2
18.939
0
18.308
-2
Đô la Singapore
cad 17.336
29
18.088
26
17.436
29
Đô la Canada
hkd 3.190
-2
3.349
-2
3.200
-2
Đô la Hồng Kông
thb 702,99
0,12
764,96
0,5
712,99
0,12
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.609
-14
13.992
-22
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,68
-0,03
16,38
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,36
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.540
-1
3.418
-1
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:41 ngày 15/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.336 18.088 17.436 17:18:25 Thứ tư 15/01/2025
CAD Đô la Canada 17.307 18.062 17.407 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.265 18.027 17.365 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.234 17.992 17.334 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 17.234 17.992 17.334 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 17.270 18.025 17.370 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.306 18.056 17.406 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.322 18.079 17.422 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.185 25.554 25.205 17:17:02 Thứ tư 15/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.185 25.563 25.205 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.195 25.560 25.215 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 25.556 25.180 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 25.556 25.180 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 25.543 25.180 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.180 25.554 25.200 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.170 25.546 25.190 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 156,78 166,37 158,78 17:17:14 Thứ tư 15/01/2025
JPY Yên Nhật 155,8 165,39 157,8 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 156,29 165,85 158,29 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 155,77 165,37 157,77 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 155,77 165,37 157,77 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 155,88 165,48 157,88 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 155,4 164,97 157,4 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 155,56 165,23 157,56 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.564 26.950 25.614 17:17:26 Thứ tư 15/01/2025
EUR Euro 25.443 26.828 25.493 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.293 26.679 25.343 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.374 26.768 25.424 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.374 26.768 25.424 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.523 26.912 25.573 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.556 26.939 25.606 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.572 26.956 25.622 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.400 28.384 27.500 17:17:38 Thứ tư 15/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.294 28.272 27.394 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.256 28.231 27.356 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.224 28.215 27.324 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.224 28.215 27.324 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.314 28.309 27.414 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.411 28.381 27.511 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 27.397 28.375 27.497 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 30.465 31.543 30.565 17:17:48 Thứ tư 15/01/2025
GBP Bảng Anh 30.354 31.418 30.454 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.208 31.288 30.308 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.399 31.488 30.499 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 30.399 31.488 30.499 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 30.638 31.706 30.738 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.637 31.701 30.737 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 31.046 32.106 31.146 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.391 16.130 15.491 17:18:01 Thứ tư 15/01/2025
AUD Đô la Australia 15.358 16.092 15.458 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.243 15.979 15.343 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.234 15.977 15.334 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.234 15.977 15.334 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.330 16.061 15.430 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.370 16.104 15.470 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.426 16.158 15.526 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.258 18.939 18.308 17:18:13 Thứ tư 15/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.260 18.939 18.310 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.172 18.844 18.222 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.192 18.879 18.242 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.192 18.879 18.242 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.246 18.922 18.296 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.236 18.913 18.286 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.273 18.945 18.323 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:41 Thứ tư 15/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:22 Thứ ba 14/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:01 Thứ hai 13/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:37 Chủ nhật 12/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:58 Thứ bảy 11/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 10/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:20:11 Thứ năm 09/01/2025
KHR KHR 0 0 0 17:19:42 Thứ tư 08/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.540 3.418 17:19:30 Thứ tư 15/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.541 3.419 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.540 3.418 17:19:48 Thứ hai 13/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 3.414 17:20:25 Chủ nhật 12/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 3.414 17:19:47 Thứ bảy 11/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.539 3.416 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.539 3.417 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 3.540 3.416 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:17 Thứ tư 15/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:55 Thứ ba 14/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:34 Thứ hai 13/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:20:11 Chủ nhật 12/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:35 Thứ bảy 11/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:25 Thứ sáu 10/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:47 Thứ năm 09/01/2025
LAK Kip Lào 0 1,36 0 17:19:18 Thứ tư 08/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 15/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:50 Thứ ba 14/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Thứ hai 13/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:01 Chủ nhật 12/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:28 Thứ bảy 11/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:20 Thứ sáu 10/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:42 Thứ năm 09/01/2025
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 08/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,68 16,38 17:19:05 Thứ tư 15/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,71 16,41 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,5 16,23 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,22 17:19:48 Chủ nhật 12/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,48 16,22 17:19:21 Thứ bảy 11/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,71 16,41 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,71 16,4 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 20,77 16,46 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.609 13.992 17:18:57 Thứ tư 15/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.623 14.014 17:19:35 Thứ ba 14/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.441 13.829 17:19:13 Thứ hai 13/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.450 13.840 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.450 13.840 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.505 13.898 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.542 13.927 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025
NZD Đô la New Zealand 0 14.602 13.996 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025
THB Bạt Thái Lan 702,99 764,96 712,99 17:18:46 Thứ tư 15/01/2025
THB Bạt Thái Lan 702,87 764,46 712,87 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 701,99 763,34 711,99 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 706,01 763,55 716,01 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025
THB Bạt Thái Lan 706,01 763,55 716,01 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025
THB Bạt Thái Lan 707,01 767,63 717,01 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025
THB Bạt Thái Lan 705,53 766,14 715,53 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025
THB Bạt Thái Lan 704,44 765,97 714,44 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.349 3.200 17:18:36 Thứ tư 15/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.351 3.202 17:19:11 Thứ ba 14/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.351 3.202 17:18:49 Thứ hai 13/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.187 3.346 3.197 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.187 3.346 3.197 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.188 3.347 3.198 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.352 3.202 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.354 3.203 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ