Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 14/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 13/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 13/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/09/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.995
65
24.405
65
24.065
65
Đô la Mỹ
jpy 159,39
0,48
169,34
0,51
161,39
0,48
Yên Nhật
eur 25.453
43
26.721
51
25.543
43
Euro
chf 26.625
69
27.524
72
26.725
69
Franc Thụy sĩ
gbp 29.682
153
30.740
147
29.782
153
Bảng Anh
aud 15.226
105
15.948
96
15.326
105
Đô la Australia
sgd 17.443
48
18.189
58
17.543
48
Đô la Singapore
cad 17.551
91
18.293
87
17.651
91
Đô la Canada
hkd 3.020
8
3.152
10
3.030
8
Đô la Hồng Kông
thb 650
2,17
709,53
1,6
660
2,17
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.687
97
14.086
97
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,48
0,1
17,18
0,11
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,71
-1,41
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.406
14
3.289
13
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.175
60
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:25 ngày 14/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.551 18.293 17.651 17:18:17 Thứ năm 14/09/2023
CAD Đô la Canada 17.460 18.206 17.560 17:18:20 Thứ tư 13/09/2023
CAD Đô la Canada 17.364 18.107 17.464 17:18:24 Thứ ba 12/09/2023
CAD Đô la Canada 17.345 18.090 17.445 17:18:34 Thứ hai 11/09/2023
CAD Đô la Canada 17.307 18.052 17.407 17:18:39 Chủ nhật 10/09/2023
CAD Đô la Canada 17.307 18.052 17.407 17:18:21 Thứ bảy 09/09/2023
CAD Đô la Canada 17.278 18.029 17.378 17:18:18 Thứ sáu 08/09/2023
CAD Đô la Canada 17.278 18.029 17.378 17:18:17 Thứ năm 07/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.995 24.405 24.065 17:17:02 Thứ năm 14/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.930 24.340 24.000 17:17:02 Thứ tư 13/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.870 24.280 23.940 17:17:03 Thứ ba 12/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.845 24.255 23.915 17:17:02 Thứ hai 11/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.863 24.270 23.933 17:17:03 Chủ nhật 10/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.863 24.270 23.933 17:17:02 Thứ bảy 09/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.863 24.266 23.933 17:17:02 Thứ sáu 08/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.835 24.245 23.905 17:17:03 Thứ năm 07/09/2023
JPY Yên Nhật 159,39 169,34 161,39 17:17:13 Thứ năm 14/09/2023
JPY Yên Nhật 158,91 168,83 160,91 17:17:12 Thứ tư 13/09/2023
JPY Yên Nhật 158,92 168,8 160,92 17:17:14 Thứ ba 12/09/2023
JPY Yên Nhật 159,35 169,3 161,35 17:17:16 Thứ hai 11/09/2023
JPY Yên Nhật 157,9 167,8 159,9 17:17:15 Chủ nhật 10/09/2023
JPY Yên Nhật 157,9 167,8 159,9 17:17:14 Thứ bảy 09/09/2023
JPY Yên Nhật 158,41 168,37 160,41 17:17:13 Thứ sáu 08/09/2023
JPY Yên Nhật 157,62 167,58 159,62 17:17:14 Thứ năm 07/09/2023
EUR Euro 25.453 26.721 25.543 17:17:25 Thứ năm 14/09/2023
EUR Euro 25.410 26.670 25.500 17:17:22 Thứ tư 13/09/2023
EUR Euro 25.276 26.534 25.366 17:17:25 Thứ ba 12/09/2023
EUR Euro 25.270 26.536 25.360 17:17:29 Thứ hai 11/09/2023
EUR Euro 25.225 26.472 25.315 17:17:29 Chủ nhật 10/09/2023
EUR Euro 25.225 26.472 25.315 17:17:27 Thứ bảy 09/09/2023
EUR Euro 25.234 26.485 25.324 17:17:25 Thứ sáu 08/09/2023
EUR Euro 25.233 26.584 25.323 17:17:25 Thứ năm 07/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.625 27.524 26.725 17:17:36 Thứ năm 14/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.556 27.452 26.656 17:17:35 Thứ tư 13/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.531 27.424 26.631 17:17:38 Thứ ba 12/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.508 27.407 26.608 17:17:41 Thứ hai 11/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.483 27.429 26.583 17:17:43 Chủ nhật 10/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.483 27.429 26.583 17:17:38 Thứ bảy 09/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.528 27.474 26.628 17:17:35 Thứ sáu 08/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.498 27.436 26.598 17:17:36 Thứ năm 07/09/2023
GBP Bảng Anh 29.682 30.740 29.782 17:17:44 Thứ năm 14/09/2023
GBP Bảng Anh 29.529 30.593 29.629 17:17:45 Thứ tư 13/09/2023
GBP Bảng Anh 29.531 30.585 29.631 17:17:47 Thứ ba 12/09/2023
GBP Bảng Anh 29.589 30.651 29.689 17:17:52 Thứ hai 11/09/2023
GBP Bảng Anh 29.477 30.563 29.577 17:17:55 Chủ nhật 10/09/2023
GBP Bảng Anh 29.477 30.563 29.577 17:17:48 Thứ bảy 09/09/2023
GBP Bảng Anh 29.507 30.592 29.607 17:17:44 Thứ sáu 08/09/2023
GBP Bảng Anh 29.448 30.526 29.548 17:17:45 Thứ năm 07/09/2023
AUD Đô la Australia 15.226 15.948 15.326 17:17:55 Thứ năm 14/09/2023
AUD Đô la Australia 15.121 15.852 15.221 17:17:58 Thứ tư 13/09/2023
AUD Đô la Australia 15.125 15.853 15.225 17:18:00 Thứ ba 12/09/2023
AUD Đô la Australia 15.130 15.851 15.230 17:18:07 Thứ hai 11/09/2023
AUD Đô la Australia 14.987 15.702 15.087 17:18:12 Chủ nhật 10/09/2023
AUD Đô la Australia 14.987 15.702 15.087 17:17:59 Thứ bảy 09/09/2023
AUD Đô la Australia 15.046 15.762 15.146 17:17:55 Thứ sáu 08/09/2023
AUD Đô la Australia 14.984 15.707 15.084 17:17:55 Thứ năm 07/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.443 18.189 17.543 17:18:05 Thứ năm 14/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.395 18.131 17.495 17:18:10 Thứ tư 13/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.328 18.069 17.428 17:18:12 Thứ ba 12/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.341 18.082 17.441 17:18:22 Thứ hai 11/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.294 18.028 17.394 17:18:27 Chủ nhật 10/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.294 18.028 17.394 17:18:11 Thứ bảy 09/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.303 18.032 17.403 17:18:06 Thứ sáu 08/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.264 18.005 17.364 17:18:06 Thứ năm 07/09/2023
KHR KHR 0 24.175 0 17:19:25 Thứ năm 14/09/2023
KHR KHR 0 24.115 0 17:19:27 Thứ tư 13/09/2023
KHR KHR 0 24.090 0 17:19:44 Thứ ba 12/09/2023
KHR KHR 0 24.105 0 17:19:51 Thứ hai 11/09/2023
KHR KHR 0 24.105 0 17:19:58 Chủ nhật 10/09/2023
KHR KHR 0 24.105 0 17:19:26 Thứ bảy 09/09/2023
KHR KHR 0 24.080 0 17:19:22 Thứ sáu 08/09/2023
KHR KHR 0 24.060 0 17:19:22 Thứ năm 07/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.406 3.289 17:19:15 Thứ năm 14/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.392 3.276 17:19:18 Thứ tư 13/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.380 3.265 17:19:33 Thứ ba 12/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.377 3.261 17:19:41 Thứ hai 11/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.356 3.240 17:19:47 Chủ nhật 10/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.356 3.240 17:19:17 Thứ bảy 09/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.357 3.243 17:19:13 Thứ sáu 08/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.362 3.246 17:19:13 Thứ năm 07/09/2023
LAK Kip Lào 0 1,71 0 17:19:05 Thứ năm 14/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:07 Thứ tư 13/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:22 Thứ ba 12/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:28 Thứ hai 11/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:34 Chủ nhật 10/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:06 Thứ bảy 09/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,12 0 17:19:04 Thứ sáu 08/09/2023
LAK Kip Lào 0 3,11 0 17:19:01 Thứ năm 07/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ năm 14/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ tư 13/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 12/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 11/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:29 Chủ nhật 10/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:03 Thứ bảy 09/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 08/09/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 07/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 17,18 17:18:55 Thứ năm 14/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,38 17,07 17:18:57 Thứ tư 13/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,35 17,04 17:19:11 Thứ ba 12/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,3 17 17:19:16 Thứ hai 11/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,22 16,95 17:19:20 Chủ nhật 10/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,22 16,95 17:18:56 Thứ bảy 09/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,23 16,93 17:18:53 Thứ sáu 08/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,2 16,9 17:18:52 Thứ năm 07/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.687 14.086 17:18:48 Thứ năm 14/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.590 13.989 17:18:50 Thứ tư 13/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.559 13.954 17:19:00 Thứ ba 12/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.603 13.997 17:19:06 Thứ hai 11/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.508 13.904 17:19:11 Chủ nhật 10/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.508 13.904 17:18:49 Thứ bảy 09/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.551 13.956 17:18:46 Thứ sáu 08/09/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.484 13.886 17:18:45 Thứ năm 07/09/2023
THB Bạt Thái Lan 650 709,53 660 17:18:37 Thứ năm 14/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,83 707,93 657,83 17:18:38 Thứ tư 13/09/2023
THB Bạt Thái Lan 649,6 709,6 659,6 17:18:47 Thứ ba 12/09/2023
THB Bạt Thái Lan 650,74 710,74 660,74 17:18:55 Thứ hai 11/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,82 710,83 657,82 17:18:59 Chủ nhật 10/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,82 710,83 657,82 17:18:39 Thứ bảy 09/09/2023
THB Bạt Thái Lan 651,17 713,38 661,17 17:18:37 Thứ sáu 08/09/2023
THB Bạt Thái Lan 647,99 710,89 657,99 17:18:35 Thứ năm 07/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.020 3.152 3.030 17:18:29 Thứ năm 14/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.012 3.142 3.022 17:18:30 Thứ tư 13/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.002 3.132 3.012 17:18:38 Thứ ba 12/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.997 3.129 3.007 17:18:45 Thứ hai 11/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.998 3.154 3.008 17:18:50 Chủ nhật 10/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.998 3.154 3.008 17:18:30 Thứ bảy 09/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.996 3.152 3.006 17:18:29 Thứ sáu 08/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.991 3.147 3.001 17:18:28 Thứ năm 07/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ