Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 14/01/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 13/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 13/01/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/01/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.275
2
23.597
-1
23.295
2
Đô la Mỹ
jpy 178,24
0,8
188,91
0,76
179,24
0,8
Yên Nhật
eur 24.850
-65
26.142
-64
24.990
-65
Euro
chf 24.805
41
25.746
52
24.905
41
Franc Thụy sĩ
gbp 28.104
-28
29.227
-10
28.204
-28
Bảng Anh
aud 15.995
-10
16.761
-5
16.095
-10
Đô la Australia
sgd 17.413
21
18.178
24
17.513
21
Đô la Singapore
cad 17.141
-81
17.898
-78
17.241
-81
Đô la Canada
hkd 2.927
0
3.152
-1
2.937
0
Đô la Hồng Kông
thb 685,7
2,81
744,33
2,6
695,7
2,81
Bạt Thái Lan
nzd 14.612
-19
15.333
-11
14.712
-19
Đô la New Zealand
krw 0
0
22,14
-0,04
17,85
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,28
0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.572
3
3.456
4
Nhân dân tệ
khr 0
0
23.452
1
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:39 ngày 14/01/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.141 17.898 17.241 17:17:55 Thứ bảy 14/01/2023
CAD Đô la Canada 17.222 17.976 17.322 17:18:00 Thứ sáu 13/01/2023
CAD Đô la Canada 17.082 17.848 17.182 17:17:56 Thứ năm 12/01/2023
CAD Đô la Canada 17.094 17.863 17.194 17:17:54 Thứ tư 11/01/2023
CAD Đô la Canada 17.160 17.928 17.260 17:17:55 Thứ ba 10/01/2023
CAD Đô la Canada 17.137 17.913 17.237 17:17:56 Thứ hai 09/01/2023
CAD Đô la Canada 17.100 17.876 17.200 17:17:53 Chủ nhật 08/01/2023
CAD Đô la Canada 17.100 17.876 17.200 17:17:54 Thứ bảy 07/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.275 23.597 23.295 17:17:02 Thứ bảy 14/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.273 23.598 23.293 17:17:02 Thứ sáu 13/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.274 23.596 23.294 17:17:02 Thứ năm 12/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.278 23.603 23.298 17:17:02 Thứ tư 11/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.605 23.300 17:17:02 Thứ ba 10/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.610 23.300 17:17:02 Thứ hai 09/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.635 23.320 17:17:02 Chủ nhật 08/01/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.635 23.320 17:17:02 Thứ bảy 07/01/2023
JPY Yên Nhật 178,24 188,91 179,24 17:17:10 Thứ bảy 14/01/2023
JPY Yên Nhật 177,44 188,15 178,44 17:17:10 Thứ sáu 13/01/2023
JPY Yên Nhật 173,86 184,54 174,86 17:17:10 Thứ năm 12/01/2023
JPY Yên Nhật 171,93 182,6 172,93 17:17:10 Thứ tư 11/01/2023
JPY Yên Nhật 172,75 183,45 173,75 17:17:10 Thứ ba 10/01/2023
JPY Yên Nhật 172,43 183,18 173,43 17:17:10 Thứ hai 09/01/2023
JPY Yên Nhật 172,61 183,38 173,61 17:17:10 Chủ nhật 08/01/2023
JPY Yên Nhật 172,61 183,38 173,61 17:17:10 Thứ bảy 07/01/2023
EUR Euro 24.850 26.142 24.990 17:17:18 Thứ bảy 14/01/2023
EUR Euro 24.915 26.206 25.055 17:17:18 Thứ sáu 13/01/2023
EUR Euro 24.678 25.967 24.818 17:17:18 Thứ năm 12/01/2023
EUR Euro 24.607 25.902 24.747 17:17:17 Thứ tư 11/01/2023
EUR Euro 24.633 25.921 24.773 17:17:18 Thứ ba 10/01/2023
EUR Euro 24.486 25.786 24.626 17:17:18 Thứ hai 09/01/2023
EUR Euro 24.431 25.734 24.571 17:17:17 Chủ nhật 08/01/2023
EUR Euro 24.431 25.734 24.571 17:17:17 Thứ bảy 07/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.805 25.746 24.905 17:17:25 Thứ bảy 14/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.764 25.694 24.864 17:17:26 Thứ sáu 13/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.657 25.607 24.757 17:17:26 Thứ năm 12/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.904 25.852 25.004 17:17:25 Thứ tư 11/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.992 25.931 25.092 17:17:25 Thứ ba 10/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.895 25.845 24.995 17:17:26 Thứ hai 09/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.794 25.749 24.894 17:17:24 Chủ nhật 08/01/2023
CHF Franc Thụy sĩ 24.794 25.749 24.894 17:17:25 Thứ bảy 07/01/2023
GBP Bảng Anh 28.104 29.227 28.204 17:17:32 Thứ bảy 14/01/2023
GBP Bảng Anh 28.132 29.237 28.232 17:17:32 Thứ sáu 13/01/2023
GBP Bảng Anh 27.964 29.069 28.064 17:17:33 Thứ năm 12/01/2023
GBP Bảng Anh 27.934 29.047 28.034 17:17:31 Thứ tư 11/01/2023
GBP Bảng Anh 27.976 29.087 28.076 17:17:32 Thứ ba 10/01/2023
GBP Bảng Anh 27.965 29.086 28.065 17:17:32 Thứ hai 09/01/2023
GBP Bảng Anh 27.820 28.947 27.920 17:17:31 Chủ nhật 08/01/2023
GBP Bảng Anh 27.820 28.947 27.920 17:17:31 Thứ bảy 07/01/2023
AUD Đô la Australia 15.995 16.761 16.095 17:17:40 Thứ bảy 14/01/2023
AUD Đô la Australia 16.005 16.766 16.105 17:17:44 Thứ sáu 13/01/2023
AUD Đô la Australia 15.835 16.599 15.935 17:17:40 Thứ năm 12/01/2023
AUD Đô la Australia 15.833 16.670 15.933 17:17:39 Thứ tư 11/01/2023
AUD Đô la Australia 15.813 16.596 15.913 17:17:40 Thứ ba 10/01/2023
AUD Đô la Australia 15.877 16.661 15.977 17:17:40 Thứ hai 09/01/2023
AUD Đô la Australia 15.776 16.561 15.876 17:17:39 Chủ nhật 08/01/2023
AUD Đô la Australia 15.776 16.561 15.876 17:17:38 Thứ bảy 07/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.413 18.178 17.513 17:17:48 Thứ bảy 14/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.392 18.154 17.492 17:17:52 Thứ sáu 13/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.287 18.051 17.387 17:17:48 Thứ năm 12/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.252 18.013 17.352 17:17:46 Thứ tư 11/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.269 18.032 17.369 17:17:47 Thứ ba 10/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.265 18.037 17.365 17:17:48 Thứ hai 09/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.226 17.998 17.326 17:17:46 Chủ nhật 08/01/2023
SGD Đô la Singapore 17.226 17.998 17.326 17:17:46 Thứ bảy 07/01/2023
KHR KHR 0 23.452 0 17:18:39 Thứ bảy 14/01/2023
KHR KHR 0 23.451 0 17:18:44 Thứ sáu 13/01/2023
KHR KHR 0 23.456 0 17:18:40 Thứ năm 12/01/2023
KHR KHR 0 23.460 0 17:18:36 Thứ tư 11/01/2023
KHR KHR 0 23.465 0 17:18:42 Thứ ba 10/01/2023
KHR KHR 0 23.490 0 17:18:40 Thứ hai 09/01/2023
KHR KHR 0 23.490 0 17:18:37 Chủ nhật 08/01/2023
KHR KHR 0 23.490 0 17:18:38 Thứ bảy 07/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.456 17:18:33 Thứ bảy 14/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.452 17:18:37 Thứ sáu 13/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.549 3.432 17:18:33 Thứ năm 12/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.538 3.421 17:18:30 Thứ tư 11/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.537 3.419 17:18:35 Thứ ba 10/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.539 3.420 17:18:34 Thứ hai 09/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.390 17:18:31 Chủ nhật 08/01/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.390 17:18:31 Thứ bảy 07/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,28 0 17:18:27 Thứ bảy 14/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,27 0 17:18:31 Thứ sáu 13/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:27 Thứ năm 12/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,26 0 17:18:24 Thứ tư 11/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,27 0 17:18:29 Thứ ba 10/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,25 0 17:18:28 Thứ hai 09/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,25 0 17:18:25 Chủ nhật 08/01/2023
LAK Kip Lào 0 3,25 0 17:18:25 Thứ bảy 07/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:24 Thứ bảy 14/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:29 Thứ sáu 13/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ năm 12/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:22 Thứ tư 11/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:26 Thứ ba 10/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:26 Thứ hai 09/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Chủ nhật 08/01/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ bảy 07/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,14 17,85 17:18:20 Thứ bảy 14/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,18 17,88 17:18:24 Thứ sáu 13/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,74 17:18:21 Thứ năm 12/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,08 17,78 17:18:18 Thứ tư 11/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,07 17,76 17:18:22 Thứ ba 10/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,2 17,74 17:18:21 Thứ hai 09/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,62 17:18:18 Chủ nhật 08/01/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,92 17,62 17:18:18 Thứ bảy 07/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.612 15.333 14.712 17:18:16 Thứ bảy 14/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.631 15.344 14.731 17:18:20 Thứ sáu 13/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.553 15.278 14.653 17:18:16 Thứ năm 12/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.565 15.291 14.665 17:18:14 Thứ tư 11/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.594 15.327 14.694 17:18:17 Thứ ba 10/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.636 15.370 14.736 17:18:17 Thứ hai 09/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.550 15.289 14.650 17:18:14 Chủ nhật 08/01/2023
NZD Đô la New Zealand 14.550 15.289 14.650 17:18:14 Thứ bảy 07/01/2023
THB Bạt Thái Lan 685,7 744,33 695,7 17:18:09 Thứ bảy 14/01/2023
THB Bạt Thái Lan 682,89 741,73 692,89 17:18:13 Thứ sáu 13/01/2023
THB Bạt Thái Lan 676,36 733,97 686,36 17:18:09 Thứ năm 12/01/2023
THB Bạt Thái Lan 675,3 733,13 685,3 17:18:07 Thứ tư 11/01/2023
THB Bạt Thái Lan 672,21 731,3 682,21 17:18:09 Thứ ba 10/01/2023
THB Bạt Thái Lan 672,36 731,03 682,36 17:18:10 Thứ hai 09/01/2023
THB Bạt Thái Lan 666,17 725,21 676,17 17:18:07 Chủ nhật 08/01/2023
THB Bạt Thái Lan 666,17 725,21 676,17 17:18:07 Thứ bảy 07/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.927 3.152 2.937 17:18:03 Thứ bảy 14/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.927 3.153 2.937 17:18:07 Thứ sáu 13/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.926 3.151 2.936 17:18:03 Thứ năm 12/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.926 3.152 2.936 17:18:01 Thứ tư 11/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.928 3.153 2.938 17:18:02 Thứ ba 10/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.930 3.156 2.940 17:18:03 Thứ hai 09/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.932 3.158 2.942 17:18:01 Chủ nhật 08/01/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.932 3.158 2.942 17:18:01 Thứ bảy 07/01/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ