Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 13/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/12/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.195
5
25.477
6
25.210
5
Đô la Mỹ
jpy 160,73
-0,96
170,28
-0,98
162,73
-0,96
Yên Nhật
eur 26.045
-45
27.423
-50
26.115
-45
Euro
chf 27.962
-244
28.935
-237
28.062
-244
Franc Thụy sĩ
gbp 31.549
-313
32.611
-310
31.649
-313
Bảng Anh
aud 15.829
-111
16.555
-122
15.929
-111
Đô la Australia
sgd 18.538
-65
19.202
-87
18.588
-65
Đô la Singapore
cad 17.509
-97
18.259
-103
17.609
-97
Đô la Canada
hkd 3.196
0
3.355
0
3.206
0
Đô la Hồng Kông
thb 718,71
-4,7
778,48
-5,27
728,71
-4,7
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.006
-107
14.393
-98
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,05
-0,03
16,74
-0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,35
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.564
-8
3.445
-7
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:32 ngày 13/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.509 18.259 17.609 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.606 18.362 17.706 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.547 18.303 17.647 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.540 18.296 17.640 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.591 18.343 17.691 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.584 18.332 17.684 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.584 18.332 17.684 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.729 18.495 17.829 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.195 25.477 25.210 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.471 25.205 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.465 25.205 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.470 25.165 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.173 25.460 25.188 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.467 25.200 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.185 25.467 25.200 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.170 25.467 25.175 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 160,73 170,28 162,73 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 161,69 171,26 163,69 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 161,66 171,22 163,66 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 162,13 171,66 164,13 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 163,96 173,54 165,96 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 164,15 173,75 166,15 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 164,15 173,75 166,15 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 163,57 173,13 165,57 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.045 27.423 26.115 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.090 27.473 26.160 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.034 27.417 26.104 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.122 27.510 26.192 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.214 27.591 26.284 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.227 27.635 26.297 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.227 27.635 26.297 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.240 27.645 26.310 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.962 28.935 28.062 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.206 29.172 28.306 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.265 29.233 28.365 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.385 29.354 28.485 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.392 29.361 28.492 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.449 29.418 28.549 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.449 29.418 28.549 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.452 29.427 28.552 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.549 32.611 31.649 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 31.862 32.921 31.962 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.749 32.814 31.849 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.823 32.889 31.923 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.835 32.894 31.935 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.790 32.861 31.890 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.790 32.861 31.890 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.811 32.889 31.911 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.829 16.555 15.929 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.940 16.677 16.040 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.737 16.474 15.837 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.879 16.607 15.979 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.986 16.722 16.086 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.868 16.597 15.968 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.868 16.597 15.968 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.947 16.676 16.047 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.538 19.202 18.588 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.603 19.289 18.653 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.248 18.618 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.633 19.311 18.683 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.632 19.300 18.682 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.623 19.289 18.673 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.623 19.289 18.673 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.634 19.315 18.684 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:32 Thứ sáu 13/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:47 Thứ năm 12/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:08 Thứ tư 11/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:43 Thứ ba 10/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:20:20 Thứ hai 09/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:52 Chủ nhật 08/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:21:19 Thứ bảy 07/12/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:57 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.564 3.445 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.452 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.447 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.451 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.563 3.446 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.447 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.447 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.569 3.451 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:00 Thứ sáu 13/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:09 Thứ năm 12/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:40 Thứ tư 11/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:56 Thứ ba 10/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:47 Thứ hai 09/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:22 Chủ nhật 08/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:20:41 Thứ bảy 07/12/2024
LAK Kip Lào 0 1,35 0 17:19:32 Thứ sáu 06/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:55 Thứ sáu 13/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:00 Thứ năm 12/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:35 Thứ tư 11/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:49 Thứ ba 10/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Thứ hai 09/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:17 Chủ nhật 08/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:32 Thứ bảy 07/12/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:27 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,05 16,74 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,08 16,77 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,03 16,73 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,07 16,76 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,07 16,78 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,1 16,82 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,1 16,82 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,21 16,9 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.006 14.393 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.113 14.491 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.012 14.398 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.144 14.525 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.239 14.626 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.163 14.542 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.163 14.542 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.222 14.603 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,71 778,48 728,71 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 723,41 783,75 733,41 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722,67 783,23 732,67 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 722,9 783,32 732,9 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 721,1 782,63 731,1 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 717,3 778,1 727,3 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 717,3 778,1 727,3 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 718,07 778,54 728,07 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.355 3.206 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.355 3.206 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.355 3.206 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.191 3.350 3.201 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.352 3.202 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.352 3.203 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.352 3.203 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.190 3.351 3.200 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ