Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 13/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 13/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 12/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 12/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/10/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.215
5
24.625
17
24.285
5
Đô la Mỹ
jpy 158,09
-0,74
167,62
-0,66
160,09
-0,74
Yên Nhật
eur 25.188
-270
26.431
-260
25.278
-270
Euro
chf 26.428
-231
27.327
-225
26.528
-231
Franc Thụy sĩ
gbp 29.229
-260
30.293
-263
29.329
-260
Bảng Anh
aud 15.090
-228
15.799
-228
15.190
-228
Đô la Australia
sgd 17.524
-65
18.212
-61
17.624
-65
Đô la Singapore
cad 17.544
-104
18.285
-100
17.644
-104
Đô la Canada
hkd 3.049
-2
3.181
-1
3.059
-2
Đô la Hồng Kông
thb 642,88
-6,02
703,26
-5,02
652,88
-6,02
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.801
-200
14.203
-191
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,32
-0,12
17,01
-0,14
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,69
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.425
0
3.306
-1
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.465
5
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:47 ngày 13/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.544 18.285 17.644 17:19:11 Thứ sáu 13/10/2023
CAD Đô la Canada 17.648 18.385 17.748 17:18:50 Thứ năm 12/10/2023
CAD Đô la Canada 17.608 18.520 17.708 17:19:06 Thứ tư 11/10/2023
CAD Đô la Canada 17.591 18.337 17.691 17:18:40 Thứ ba 10/10/2023
CAD Đô la Canada 17.491 18.237 17.591 17:18:32 Thứ hai 09/10/2023
CAD Đô la Canada 17.474 18.220 17.574 17:18:20 Chủ nhật 08/10/2023
CAD Đô la Canada 17.474 18.220 17.574 17:18:26 Thứ bảy 07/10/2023
CAD Đô la Canada 17.436 18.178 17.536 17:18:24 Thứ sáu 06/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.215 24.625 24.285 17:17:05 Thứ sáu 13/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.210 24.608 24.280 17:17:03 Thứ năm 12/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.215 24.615 24.285 17:17:04 Thứ tư 11/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.570 24.240 17:17:05 Thứ ba 10/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.145 24.545 24.215 17:17:05 Thứ hai 09/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.540 24.210 17:17:02 Chủ nhật 08/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.540 24.210 17:17:03 Thứ bảy 07/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.140 24.540 24.210 17:17:02 Thứ sáu 06/10/2023
JPY Yên Nhật 158,09 167,62 160,09 17:17:22 Thứ sáu 13/10/2023
JPY Yên Nhật 158,83 168,28 160,83 17:17:19 Thứ năm 12/10/2023
JPY Yên Nhật 159,09 168,54 161,09 17:17:22 Thứ tư 11/10/2023
JPY Yên Nhật 158,64 168,03 160,64 17:17:17 Thứ ba 10/10/2023
JPY Yên Nhật 158,28 167,72 160,28 17:17:18 Thứ hai 09/10/2023
JPY Yên Nhật 158,1 167,53 160,1 17:17:13 Chủ nhật 08/10/2023
JPY Yên Nhật 158,1 167,53 160,1 17:17:15 Thứ bảy 07/10/2023
JPY Yên Nhật 158,47 167,92 160,47 17:17:15 Thứ sáu 06/10/2023
EUR Euro 25.188 26.431 25.278 17:17:37 Thứ sáu 13/10/2023
EUR Euro 25.458 26.691 25.548 17:17:36 Thứ năm 12/10/2023
EUR Euro 25.389 26.634 25.479 17:17:42 Thứ tư 11/10/2023
EUR Euro 25.320 26.545 25.410 17:17:31 Thứ ba 10/10/2023
EUR Euro 25.114 26.344 25.204 17:17:30 Thứ hai 09/10/2023
EUR Euro 25.246 26.486 25.336 17:17:24 Chủ nhật 08/10/2023
EUR Euro 25.246 26.486 25.336 17:17:26 Thứ bảy 07/10/2023
EUR Euro 25.170 26.405 25.260 17:17:27 Thứ sáu 06/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.428 27.327 26.528 17:17:56 Thứ sáu 13/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.659 27.552 26.759 17:17:54 Thứ năm 12/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.586 27.487 26.686 17:18:01 Thứ tư 11/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.493 27.392 26.593 17:17:44 Thứ ba 10/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.274 27.177 26.374 17:17:42 Thứ hai 09/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.283 27.182 26.383 17:17:35 Chủ nhật 08/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.283 27.182 26.383 17:17:40 Thứ bảy 07/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 26.213 27.121 26.313 17:17:37 Thứ sáu 06/10/2023
GBP Bảng Anh 29.229 30.293 29.329 17:18:09 Thứ sáu 13/10/2023
GBP Bảng Anh 29.489 30.556 29.589 17:18:08 Thứ năm 12/10/2023
GBP Bảng Anh 29.440 30.495 29.540 17:18:14 Thứ tư 11/10/2023
GBP Bảng Anh 29.370 30.424 29.470 17:17:59 Thứ ba 10/10/2023
GBP Bảng Anh 29.106 30.161 29.206 17:17:51 Thứ hai 09/10/2023
GBP Bảng Anh 29.262 30.324 29.362 17:17:45 Chủ nhật 08/10/2023
GBP Bảng Anh 29.262 30.324 29.362 17:17:49 Thứ bảy 07/10/2023
GBP Bảng Anh 29.201 30.265 29.301 17:17:48 Thứ sáu 06/10/2023
AUD Đô la Australia 15.090 15.799 15.190 17:18:30 Thứ sáu 13/10/2023
AUD Đô la Australia 15.318 16.027 15.418 17:18:22 Thứ năm 12/10/2023
AUD Đô la Australia 15.334 16.058 15.434 17:18:32 Thứ tư 11/10/2023
AUD Đô la Australia 15.305 16.023 15.405 17:18:13 Thứ ba 10/10/2023
AUD Đô la Australia 15.140 15.855 15.240 17:18:06 Thứ hai 09/10/2023
AUD Đô la Australia 15.195 15.907 15.295 17:17:57 Chủ nhật 08/10/2023
AUD Đô la Australia 15.195 15.907 15.295 17:18:00 Thứ bảy 07/10/2023
AUD Đô la Australia 15.154 15.863 15.254 17:18:02 Thứ sáu 06/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.524 18.212 17.624 17:18:48 Thứ sáu 13/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.589 18.273 17.689 17:18:37 Thứ năm 12/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.586 18.274 17.686 17:18:51 Thứ tư 11/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.524 18.219 17.624 17:18:26 Thứ ba 10/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.426 18.119 17.526 17:18:18 Thứ hai 09/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.495 18.186 17.595 17:18:09 Chủ nhật 08/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.495 18.186 17.595 17:18:13 Thứ bảy 07/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.460 18.146 17.560 17:18:13 Thứ sáu 06/10/2023
KHR KHR 0 24.465 0 17:21:47 Thứ sáu 13/10/2023
KHR KHR 0 24.460 0 17:20:47 Thứ năm 12/10/2023
KHR KHR 0 24.415 0 17:21:11 Thứ tư 11/10/2023
KHR KHR 0 24.390 0 17:20:08 Thứ ba 10/10/2023
KHR KHR 0 24.385 0 17:19:56 Thứ hai 09/10/2023
KHR KHR 0 24.385 0 17:19:31 Chủ nhật 08/10/2023
KHR KHR 0 24.385 0 17:19:35 Thứ bảy 07/10/2023
KHR KHR 0 24.410 0 17:19:42 Thứ sáu 06/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.425 3.306 17:21:33 Thứ sáu 13/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.425 3.307 17:20:23 Thứ năm 12/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.425 3.308 17:20:53 Thứ tư 11/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.422 3.306 17:19:52 Thứ ba 10/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.420 3.305 17:19:44 Thứ hai 09/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.414 3.297 17:19:20 Chủ nhật 08/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.414 3.297 17:19:26 Thứ bảy 07/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.414 3.297 17:19:29 Thứ sáu 06/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:21:02 Thứ sáu 13/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:56 Thứ năm 12/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:20:26 Thứ tư 11/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:38 Thứ ba 10/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:28 Thứ hai 09/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:09 Chủ nhật 08/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:15 Thứ bảy 07/10/2023
LAK Kip Lào 0 1,69 0 17:19:16 Thứ sáu 06/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:51 Thứ sáu 13/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 12/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:16 Thứ tư 11/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:32 Thứ ba 10/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 09/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 08/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 07/10/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 06/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,32 17,01 17:20:27 Thứ sáu 13/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,44 17,15 17:19:41 Thứ năm 12/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,44 17,13 17:20:00 Thứ tư 11/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,32 17,02 17:19:24 Thứ ba 10/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,82 17,04 17:19:14 Thứ hai 09/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,02 17:18:58 Chủ nhật 08/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,83 17,02 17:19:04 Thứ bảy 07/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,82 17,02 17:19:03 Thứ sáu 06/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.801 14.203 17:20:04 Thứ sáu 13/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.001 14.394 17:19:29 Thứ năm 12/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.054 14.459 17:19:48 Thứ tư 11/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.022 14.421 17:19:14 Thứ ba 10/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.892 14.297 17:19:03 Thứ hai 09/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.939 14.330 17:18:49 Chủ nhật 08/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.939 14.330 17:18:57 Thứ bảy 07/10/2023
NZD Đô la New Zealand 0 14.893 14.288 17:18:55 Thứ sáu 06/10/2023
THB Bạt Thái Lan 642,88 703,26 652,88 17:19:42 Thứ sáu 13/10/2023
THB Bạt Thái Lan 648,9 708,28 658,9 17:19:13 Thứ năm 12/10/2023
THB Bạt Thái Lan 643,7 702,93 653,7 17:19:32 Thứ tư 11/10/2023
THB Bạt Thái Lan 634,91 695,02 644,91 17:19:03 Thứ ba 10/10/2023
THB Bạt Thái Lan 629,58 689,7 639,58 17:18:52 Thứ hai 09/10/2023
THB Bạt Thái Lan 632,61 692,01 642,61 17:18:39 Chủ nhật 08/10/2023
THB Bạt Thái Lan 632,61 692,01 642,61 17:18:45 Thứ bảy 07/10/2023
THB Bạt Thái Lan 633,25 692,51 643,25 17:18:44 Thứ sáu 06/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.049 3.181 3.059 17:19:25 Thứ sáu 13/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.051 3.182 3.061 17:19:02 Thứ năm 12/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.181 3.060 17:19:22 Thứ tư 11/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.047 3.178 3.057 17:18:54 Thứ ba 10/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 3.168 3.047 17:18:43 Thứ hai 09/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 3.168 3.047 17:18:31 Chủ nhật 08/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.037 3.168 3.047 17:18:36 Thứ bảy 07/10/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.040 3.172 3.050 17:18:35 Thứ sáu 06/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ