Tỷ giá MBBank ngày 13/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 13/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 12/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 12/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/07/2024

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.195
0 |
25.460 0 |
25.225
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
155,93
1,29 |
165,49 1,3 |
157,93
1,29 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.112
60 |
28.513 66 |
27.182
60 |
Euro | ||
chf |
27.923
67 |
28.951 65 |
28.023
67 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.463
131 |
33.536 130 |
32.563
131 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.886
40 |
17.617 32 |
16.986
40 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.641
32 |
19.385 40 |
18.691
32 |
Đô la Singapore | ||
cad |
18.291
0 |
19.043 -4 |
18.391
0 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.180
0 |
3.341 0 |
3.190
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
675,29
0,39 |
736,78 0,58 |
685,29
0,39 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.910 33 |
15.292
25 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,77 0 |
17,4
0,03 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,64 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.581 3 |
3.464
1 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
25.425 -10 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:14 ngày 13/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 18.291 | 19.043 | 18.391 | 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.291 | 19.047 | 18.391 | 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.309 | 19.057 | 18.409 | 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.292 | 19.048 | 18.392 | 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.290 | 19.038 | 18.390 | 17:18:07 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.277 | 19.029 | 18.377 | 17:18:10 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.282 | 19.028 | 18.382 | 17:18:07 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Canada | 18.282 | 19.028 | 18.382 | 17:18:07 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.195 | 25.460 | 25.225 | 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.195 | 25.460 | 25.225 | 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.210 | 25.465 | 25.240 | 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.200 | 25.459 | 25.230 | 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.202 | 25.454 | 25.232 | 17:17:02 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.180 | 25.455 | 25.205 | 17:17:02 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.454 | 25.215 | 17:17:01 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.190 | 25.454 | 25.215 | 17:17:02 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Yên Nhật | 155,93 | 165,49 | 157,93 | 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Yên Nhật | 154,64 | 164,19 | 156,64 | 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Yên Nhật | 152,42 | 161,94 | 154,42 | 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024 | |
Yên Nhật | 152,35 | 161,9 | 154,35 | 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024 | |
Yên Nhật | 152,99 | 162,49 | 154,99 | 17:17:12 Thứ ba 09/07/2024 | |
Yên Nhật | 152,85 | 162,33 | 154,85 | 17:17:13 Thứ hai 08/07/2024 | |
Yên Nhật | 153,1 | 162,62 | 155,1 | 17:17:12 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Yên Nhật | 153,1 | 162,62 | 155,1 | 17:17:12 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Euro | 27.112 | 28.513 | 27.182 | 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Euro | 27.052 | 28.447 | 27.122 | 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Euro | 26.986 | 28.382 | 27.056 | 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024 | |
Euro | 26.881 | 28.275 | 26.951 | 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024 | |
Euro | 26.899 | 28.289 | 26.969 | 17:17:22 Thứ ba 09/07/2024 | |
Euro | 26.935 | 28.331 | 27.005 | 17:17:22 Thứ hai 08/07/2024 | |
Euro | 26.937 | 28.333 | 27.007 | 17:17:21 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Euro | 26.937 | 28.333 | 27.007 | 17:17:22 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.923 | 28.951 | 28.023 | 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.856 | 28.886 | 27.956 | 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.813 | 28.836 | 27.913 | 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.808 | 28.834 | 27.908 | 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.801 | 28.824 | 27.901 | 17:17:31 Thứ ba 09/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.869 | 28.896 | 27.969 | 17:17:33 Thứ hai 08/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.859 | 28.889 | 27.959 | 17:17:31 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 27.859 | 28.889 | 27.959 | 17:17:31 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.463 | 33.536 | 32.563 | 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.332 | 33.406 | 32.432 | 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.190 | 33.256 | 32.290 | 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.976 | 33.045 | 32.076 | 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.002 | 33.078 | 32.102 | 17:17:39 Thứ ba 09/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.018 | 33.091 | 32.118 | 17:17:41 Thứ hai 08/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.005 | 33.086 | 32.105 | 17:17:39 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.005 | 33.086 | 32.105 | 17:17:39 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.886 | 17.617 | 16.986 | 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.846 | 17.585 | 16.946 | 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.832 | 17.566 | 16.932 | 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.769 | 17.497 | 16.869 | 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.784 | 17.512 | 16.884 | 17:17:48 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.790 | 17.524 | 16.890 | 17:17:51 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.799 | 17.530 | 16.899 | 17:17:48 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.799 | 17.530 | 16.899 | 17:17:48 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.641 | 19.385 | 18.691 | 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.609 | 19.345 | 18.659 | 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.562 | 19.365 | 18.612 | 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.508 | 19.248 | 18.558 | 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.517 | 19.260 | 18.567 | 17:17:58 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.519 | 19.265 | 18.569 | 17:18:01 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.535 | 19.275 | 18.585 | 17:17:57 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.535 | 19.275 | 18.585 | 17:17:58 Thứ bảy 06/07/2024 | |
KHR | 0 | 25.425 | 0 | 17:19:14 Thứ bảy 13/07/2024 | |
KHR | 0 | 25.435 | 0 | 17:19:09 Thứ sáu 12/07/2024 | |
KHR | 0 | 25.430 | 0 | 17:19:11 Thứ năm 11/07/2024 | |
KHR | 0 | 25.430 | 0 | 17:19:13 Thứ tư 10/07/2024 | |
KHR | 0 | 25.430 | 0 | 17:19:08 Thứ ba 09/07/2024 | |
KHR | 0 | 25.423 | 0 | 17:19:09 Thứ hai 08/07/2024 | |
KHR | 0 | 25.423 | 0 | 17:19:07 Chủ nhật 07/07/2024 | |
KHR | 0 | 25.423 | 0 | 17:19:05 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.581 | 3.464 | 17:19:06 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.578 | 3.463 | 17:19:01 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.574 | 3.458 | 17:19:02 Thứ năm 11/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.571 | 3.454 | 17:19:04 Thứ tư 10/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.571 | 3.454 | 17:19:00 Thứ ba 09/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.571 | 3.453 | 17:19:01 Thứ hai 08/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.572 | 3.455 | 17:18:59 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.572 | 3.455 | 17:18:57 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,64 | 0 | 17:18:56 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,64 | 0 | 17:18:51 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,64 | 0 | 17:18:52 Thứ năm 11/07/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,65 | 0 | 17:18:54 Thứ tư 10/07/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,65 | 0 | 17:18:50 Thứ ba 09/07/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,65 | 0 | 17:18:52 Thứ hai 08/07/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,65 | 0 | 17:18:49 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,65 | 0 | 17:18:48 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:52 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:47 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ năm 11/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Thứ tư 10/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:46 Thứ ba 09/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:48 Thứ hai 08/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:46 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:44 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,77 | 17,4 | 17:18:46 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,77 | 17,37 | 17:18:41 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,73 | 17,33 | 17:18:42 Thứ năm 11/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,64 | 17,23 | 17:18:44 Thứ tư 10/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,69 | 17,29 | 17:18:40 Thứ ba 09/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,72 | 17,32 | 17:18:42 Thứ hai 08/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,74 | 17,36 | 17:18:40 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,74 | 17,36 | 17:18:38 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.910 | 15.292 | 17:18:39 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.877 | 15.267 | 17:18:35 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.845 | 15.230 | 17:18:35 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.774 | 15.153 | 17:18:38 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.923 | 15.293 | 17:18:33 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.968 | 15.340 | 17:18:36 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.977 | 15.354 | 17:18:34 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.977 | 15.354 | 17:18:32 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 675,29 | 736,78 | 685,29 | 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 674,9 | 736,2 | 684,9 | 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 673,19 | 734,34 | 683,19 | 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 670,02 | 731,32 | 680,02 | 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 670,08 | 731,43 | 680,08 | 17:18:24 Thứ ba 09/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 669,42 | 730,91 | 679,42 | 17:18:27 Thứ hai 08/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 669,31 | 730,37 | 679,31 | 17:18:24 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Bạt Thái Lan | 669,31 | 730,37 | 679,31 | 17:18:23 Thứ bảy 06/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.180 | 3.341 | 3.190 | 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.180 | 3.341 | 3.190 | 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.181 | 3.341 | 3.191 | 17:18:18 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.178 | 3.339 | 3.188 | 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.179 | 3.340 | 3.189 | 17:18:17 Thứ ba 09/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.176 | 3.337 | 3.186 | 17:18:20 Thứ hai 08/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.177 | 3.338 | 3.187 | 17:18:16 Chủ nhật 07/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.177 | 3.338 | 3.187 | 17:18:16 Thứ bảy 06/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ